Nội dung bài viết

39 phó từ thường sử dụng trong tiếng Nhật N4

Nội dung bài viết
Phó từ đóng vai trò trợ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ và cho cả câu. Sau đây là những phó từ thường được sử dụng trong tiếng Nhật N4 giúp bạn ôn luyện N4 hiệu quả đạt kết quả cao trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật sắp tới

Phó từ N4

Tổng hợp phó từ N4 

1. たった今 (たったいま): vừa lúc nãy, ban nãy

2. やっと: cuối cùng

3. ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn

4. 今にも(いまにも): sớm, ngay, chẳng mấy chốc

5. 確か(たしか): đúng, chính xác

6. はっきり: rõ ràng

7. ちょっとも: Một chút cũng không

8. できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được

9. 直接 (ちょくせつ): trực tiếp

10. ほとんど: hầu hết

11. 絶対に (ぜったいに):tuyệt đối

12. たまに: Thi thoảng, đôi khi

13. めったに: hiếm khi

14. さっそく: ngay lập tức

15. しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn

16. けっこう: khá là

17. のんびり: thong thả, không lo nghĩ

18. 別に (べつに): Đặc biệt, khác

19. 別々に (べつべつに): riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một

20. 一方 (いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác

21. 急に (きゅうに): đột nhiên

22. つまり: tóm lại, nói cách khác

23. 最初に(さいしょに): Đầu tiên

24. 最後に (さいごに): Cuối cùng

25. 最低 (さいてい): Tối thiểu, thấp nhất

27. 非常に (ひじょうに): cực kỳ, đặc biệt

28. たいてい: thông thường

29. もしかしたら: Biết đâu, Có thể

30. もっと: hơn nữa, thêm

Xem thêm >>> Những phó từ sử dụng trong N3

31. ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều

32. 自由に (じゆうに): tự do

33. 一生権目 (いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng

34. ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp

35. きちんと: chỉn chu, cẩn thận

36. ついに: cuối cùng

37. せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì

38. わざわざ: cố gắng, cất công

39. 結局 (けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc

Xem thêm >>> 100 phó từ tiếng Nhật sử dụng trong giao tiếp hàng ngày


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT