多少 | Tashou | Ít Nhiều |
万一 | Manichi | Lỡ Có Mà, Nhỡ Có Mà |
むしろ | Mushiro | Thà… Còn Hơn |
じっと | Jitto | Nhìn Chằm Chằm |
実に | Jitsuni | Thật Là, Đúng Là |
実は | Jitsuwa | Thật Ra Là |
是非 | Zehi | Nhất Định |
それぞれ | Sorezore | Mỗi Người, Mỗi Thứ |
そっくり | Sokkuri | Giống Y Như Đúc |
そっと | Sotto | Rón Rén, Nhẹ Nhàng |
とにかく | Tonikaku | Trước Hết Là |
直ちに | Tadachini | Ngay Lập Tức |
どうしても | Doushitemo | Dù Thế Nào Đi Nữa |
こっこり | Kokkori | Cười Tươi |
共に | Tomoni | Cùng Với, Ngoài Ra |
なんとか | Nantoka | Bằng Cách Nào Đó |
さっぱい | Sappari | Sảng Khoái |
そう | Sou | Làm Như Thế |
ぐっすり | Gussuri | Ngủ Say |
ざっと | Zatto | Làm Qua Loa |
直に | Jikani | Trực Tiếp |
さらに | Sarani | Thêm Nữa, Hơn Nữa |
しきりに | Shikirini | Không Ngừng |
別に | Betsuni | Không Có Gì Đặc Biệt |
ほぼ | Hobo | Gần Như |
まさか | Masaka | Có Lẽ Nào |
すこしもない | Sukoshimo Nai | Một Chút Cũng Không |
先ず | Mazu | Trước Tiên |
ますます | Masumasu | Càng Lúc Càng Lớn |
又 | Mata | Lại, Lần Nữa |
まだ | Mada | Vẫn Chưa |
まったく | Mattaku | Hoàn Toàn |
まるで | Marude | Hoàn Toàn, Hệt Như Là |
まさに | Masani | Chính Là, Đúng Là |
めったに | Mettani | Hiếm Khi |
最も | Mottomo | Nhất |
しばしば | Shibashiba | Thường Thường |
よく | Yoku | Hay |
少々に | Shoushou | Một Chút |
徐々に | Jojoni | Từng Chút Một |
たびたび | Tabitabi | Thường Xuyên, Nhiều Lần |
既に | Sudeni | Đã Rồi |
精々 | Seizei | Tối Đa |
のんびり | Nonbiri | Thông Thả |
ばったり | Battari | Im Bặt |
びっくり | Bikkuri | Ngạc Nhiên |
ぴったり | Pittari | Vừa Khít |
再び | Futatabi | Lần Nữa |
ふと | Futo | Chợt Nhận Ra |
たっぷり | Tappuri | Đầy Ắp, Nhiều |
常に | Tsuneni | Thường Xuyên |
偶々 | Tamatama | Tình Cờ, Ngẫu Nhiên |
単に | Tanni | Đơn Thuần Là |
終に | Tsuini | Cuối Cùng Thì |
Kỳ thi JLPT 7/2020 cũng sắp tới gần, hãy học ngay những phó từ này để có kết quả tốt nhất nhé.