Cấu trúc: [Danh từ] + ~といえば
Ý nghĩa:
Từ chủ đề đưa ra ban đầu, gợi liên tưởng đến một nội dung có liên quan
Đồng ý với ý kiến đưa ra trước đó, nhưng đưa ra ý kiến, nhận xét cá nhân
Ví dụ:
北海道といえば、味噌ラーメンがおいしいですよ。
Nói về Hokaido, thì miso ramen rất ngon đấy
コーヒーっていえば、駅前に新しいカフェができたみたいだよ。
Nói về cafe, thì hình như có một quán mới mở ở gần nhà ga
冬休みにしたいことといえば、やっぱりスキーだね。
Nói về những gì tôi muốn làm trong kỳ nghỉ đông của mình thì chắc chắn là trượt tuyết
北海道のお土産といえば、「白い恋人」が有名だ。
Nói về quà lưu niệm từ Hokaido, thì “Shiroi Koibito” rất nổi tiếng
日本の観光地といえば、なんといっても京都だろう。
Khi nói đến các địa điểm tham quan ở Nhật Bản, thì Kyoto chắc chắn là nơi không thể bỏ qua
彼女はかわいいといえばかわいいけど、付き合いたいとは思わない。
Cô ấy dễ thương thì dễ thương thật, nhưng tôi không nghĩ mình muốn hẹn hò với cô ấy.
仕事は好きだといえば好きだが、ストレスも多い。
Tôi yêu công việc của mình, nhưng nó cũng căng thẳng
この街も都会といえば都会だけど、やっぱり東京の便利さには負ける。
Thành phố này đúng như những gì bạn nghĩ, nhưng nó vần thua Kyoto về sự tiện lợi
*** Xem thêm:
- Ngữ pháp luyện thi tiếng Nhật N2
Chúc các bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Nhật thành công!