>> 10 Vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật(Phần 1)
Khi sử dụng vĩ tố か ở dưới cuối câu người ta sẽ thường lên giọng, nhằm diễn đạt ý muốn khai thác một thông tin gì đó, nó có thể để cho nam và nữ sử dụng đều được.
Ví dụ: これか↑。(Cái này hả?) . Nam giới hay dùng dạng này.
これですか↑。(Cái này phải không?) Nữ giới hay dùng dạng này.
Tuy nhiên, khi vĩ tố này đứng cuối câu là đọc xuống giọng thì không còn là câu hỏi nữa mà lúc này nó biểu lộ sự ngạc nhiên, thất vọng.
Ví dụ: これか↓。 (Cái này à?)
失敗したか↓。 (Thất bại rồi à?)
Vĩ tố かな được hiểu là tôi rất phân vân tự hỏi, tôi không hiểu gì, không biết có phải là, tôi rất ngạc nhiên,... để diễn tả một điều gì đó không chắc chắn hoặc để tự hỏi chính bản thân mình, được sử dụng phổ biến bởi nam giới.
Ví dụ:
日本での生活はどうかな。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.)
Vĩ tố này thường được sử dụng phổ biến bởi nữ giới, nam giới không sử dụng vĩ tố này. Dịch ra もの có nghĩa là bởi vì, lý do là,... với ý nghĩa dùng trong trường hợp muốn xin lỗi hoặc nêu lý do.
Ví dụ: 出かけません。とても寒いんですもの。(Không đi đâu. Lạnh lắm!)
Vĩ tố もん là dạng rút gọn của vĩ tố もの, hay xuất hiện trong văn nói với ý diễn tả sự than phiền, quyết tâm cao hoặc để thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó.
Ví dụ:
そんなこと知らないもん。 (Làm sao tôi biết chuyện đó được!)
ちゃんとやったもん。 (Tôi thề là tôi làm đúng mà!)
Ý nghĩa của vĩ tố này để biểu thị cảm xúc của người nói giúp cho giọng điệu của mình được nhẹ nhàng hơn, khiến người nói và người nghe có sự đồng cảm hơn. Chính vì vậy mà vĩ tố わ thường được sử dụng bởi nữ giới.
Ví dụ: コンサート は素晴らしかったわ。 (Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)
この料理は美味しいわ。 (Món ăn này ngon lắm!)
Các bạn lưu ý khi sử dụng vĩ tố わ người ta thường sẽ thêm よ hoặc ね vào phía sau.
Ví dụ:
知っているわよ。(Tôi biết rồi mà!)
にぎやかになるわね。(Ồn ào quá!)
Vĩ tố の khi được sử dụng ở cuối câu và đọc lên giọng thì câu đó sẽ mang sắc thái là câu hỏi, trong trường hợp này danh từ, động từ, tính từ ở thể ngắn sẽ đứng trước の
Ví dụ: 今日学校へ行くの。 (Hôm nay có đi học không?)
どうしたの。 (Bị làm sao vậy?)
Thông thường の sẽ được sử dụng trong câu tường thuật bởi nữ giới và nói hạ thấp giọng đi để diễn tả đúng cảm xúc và mong muốn cho người nghe có thể đồng cảm được với người nói.
Ví dụ:
大きい家が買いたいの。 (Muốn mua một cái nhà lớn quá đi!)
この歌手すごいの。 (Cô ca sĩ này hát tuyệt quá!)
Vĩ tố じゃん được sử dụng bởi cả nam và nữ để diễn tả về lời đề nghị, giúp cho người nghe có cảm giác thân thiện hay tức giận tùy theo từng ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: 今食べればいいじゃん。 (Ăn đi mà!)
前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)
行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó và khá phức tạp, đặc biệt là có sự khác nhau giữa văn viết và văn nói, giữa cách nói của nam và nữ. Hy vọng, bài học mà Trung tâm Nhật ngữ SOFL này sẽ giúp các bạn hiểu được cách dùng của hệ thống vĩ tố kết thúc câu, và biến việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng hơn nhé!