Nội dung bài viết

10 vĩ tố kết thúc câu phổ biến nhất trong tiếng Nhật

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có hệ thống vĩ tố kết thúc câu để thể hiện tình cảm của người nói muốn chuyển đến người nghe

 

Vĩ tố trong tiếng Nhật

 

1. Đặc điểm về vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật

Vĩ tố kết thúc câu là loại hậu tố xuất hiện ở cuối câu, cấu thành vị ngữ nhằm biểu thị sự kết thúc của một câu nói. Những vĩ tố kết thúc này có những hình thái khác nhau như:

– Dạng tường thuật thường gặp ở các vĩ tố ぞ、ぜ、さ、よ..
Ví dụ: 俺は行くぜ。 (Tôi đi đây!)
絶対行くもん。 (Nhất định là tôi sẽ đi!)

– Dạng nghi vấn thường gặp ở các vĩ tố か、かな、かしら、い、の、ろ、っけ…
Ví dụ: 明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ?)
日本での生活はどうかしら。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào?)
もう食べたろ。 (Cậu ăn rồi phải không?)

– Dạng mệnh lệnh thường gặp ở vĩ tố な
Ví dụ:  触るな。 (Cấm sờ vào!)

– Dạng đề nghị thường gặp ở vĩ tố じゃん

Ví dụ:  行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)

Một số đặc điểm của vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật:

– Chỉ dùng trong văn nói giúp biểu đạt ý của người nói được tốt hơn, thiết lập mối quan hệ thân thiện giữa người nói và người nghe.

– Việc sử dụng hệ thống vĩ tố ở cuối câu cũng là tiêu chí để nhận biết ngôn ngữ nam và nữ.

– Ta cũng nhận thấy được tính thứ bậc thông qua cách dùng vĩ tố trong đàm thoại.


2. Một số vĩ tố thường gặp

2.1 Vĩ tố な

  • Đây là vĩ tố thường được nam giới sử dụng. Cách sử dụng của nó giống với câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh. Nó được dùng khi diễn tả cảm xúc, nêu những phán đoán không chắc chắn, khi người nói mong muốn nhận sự đồng tình của người nghe. Vì thế nó có phần hơi áp đặt.

Ví dụ: Cùng thử so sánh sắc thái câu có và không có vĩ tốな:

昨日来なかったな。 (Hôm qua cậu không đến nhỉ!)

昨日来なかった。 (Hôm qua cậu không đến.)

  • Trong một số trường hợp, cả nam và nữ đều dùng vĩ tốな để diễn tả cảm xúc, và thường là lời nói độc thoại. Lúc này vĩ tố な được nói kéo dài thành なあ để nhấn mạnh.

Ví dụ: すごいなあ。 (Tuyệt vời quá nhỉ!)

          雪が降るなあ。 (Ôi tuyết rơi rồi!)

  • Trong các câu đảo ngữ なあ cũng thường được sử dụng.

Ví dụ: 楽しかったなあ、あのころは。 (Quãng thời gian đó mới vui làm sao!)

         よく頑張ったなあ、お互いに。(Cả hai chúng ta đều cố gắng hết sức rồi.)

  • Khi な xuất hiện trong câu cầu khiến, theo sau một động từ nguyên mẫu và do nam giới sử dụng thì nó thường có nghĩa là ra lệnh cho một người có vị trí thấp hơn.

Ví dụ: 触るな。 (Cấm sờ vào!)

         見るな。 (Cấm nhìn!) 


2.2 Vĩ tố ね

  • Cũng giống như vĩ tố な, vĩ tố ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe. Tuy nhiên nó không mang tính áp đặt nhiều như vĩ tố な. Vĩ tố ね dùng để diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ. Mức độ cảm xúc nhẹ nhàng hay mạnh mẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

Ví dụ: きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)

          これは私のね。 (Cái này là của tôi mà!)

  • Trong một số trường hợp, để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, người ta dùng thêm のtrước ねđối với câu kết thúc bằng tính từ いhoặc động từ. Hay dùngなのtrướcね đối với câu kết thúc bằng tính từ なdanh từ.

Ví dụ:  やすいのね。 (Rẻ quá!)

          大変なのね。 (Mệt quá!)

  • Cuối cùng, vĩ tố ね còn được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin từ người đối diện. Lúc này người nói sẽ lên giọng ở vĩ tố ね.

Ví dụ: A:すみません、田中さんの電話番号は何番ですか。

  B:093―123―4567です。

           A: 093―123―4567ですね↑。どうも


2.3 Vĩ tố よ

  • Vĩ tố よ được dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe thông tin mà họ nghĩ người nghe không biết. Vì thế nó bao hàm ý tự tin, quả quyết của người nói. Mức độ nhẹ nhàng (nữ giới dùng) hay mạnh mẽ (nam giới dùng) của câu tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

Ví dụ: 明日会議よ。 (Cuộc họp là vào ngày mai đấy!)

         これきれいよ。 (Cái này đẹp đấy!)

Trong các ví dụ trên, khi ta thấy kết thúc câu là danh từ, hay tính từ chỉ vẻ đẹp, màu sắc thì phần lớn là câu nói của nữ giới.

  • Nam giới sử dụng よ theo sau trạng thái hoặc thể ngắn.

         来年行くよ。 (Sang năm tôi đi đó nha!)

         次の番組は3時からだよ。(Chương trình tiếp theo bắt đầu từ lúc 3h đấy!)

  • Khi kết thúc câu bằng tính từ いhoặc động từ, người ta thường thêm のtrướcよ.

Ví dụ: 台湾からお客さんが来たのよ。 (Khách đến từ Đài Loan đấy!)

  • Đối với kết thúc câu là danh từ thì làなのよ.

Ví dụ: 彼はアメリカ人なのよ。 (Anh ấy là người Mỹ đấy!)

  • Người ta cũng hay sử dụng ね theo sau よ nhằm làm cho lời nói nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: そうだよね。 (Ờ ha)


2.4 Vĩ tố か

Khi vĩ tố này đứng cuối câu thì đọc lên giọng, ý muốn hỏi một thông tin gì đấy, được dùng cho cả nam và nữ.

Ví dụ: これか↑。(Cái này hả?) . Nam giới hay dùng dạng này.

          これですか↑。(Cái này phải không?) Nữ giới hay dùng dạng này.

Tuy nhiên, khi vĩ tố này đứng cuối câu là đọc xuống giọng thì không còn là câu hỏi nữa mà lúc này nó biểu lộ sự ngạc nhiên, thất vọng.

Ví dụ: これか↓。 (Cái này à?)

          失敗したか↓。 (Thất bại rồi à?)


2.5 Vĩ tố かな

かな tạm dịch là “tôi phân vân; tôi tự hỏi; tôi lấy làm ngạc nhiên; không hiểu thế nào nhỉ; không hiểu có phải là; không biết liệu”, dùng để diễn tả điều gì đó không chắc chắn hoặc dùng khi tự hỏi chính bản thân mình. Nam giới rất hay sử dụng vĩ tố này.

Ví dụ: 明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ.)

日本での生活はどうかな。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.)


2.6  Vĩ tố もの

Vĩ tố này tạm dịch là “bởi vì; lý do là” dùng để chỉ lý do hoặc dùng khi xin lỗi. Nữ giới rất hay sử dụng vĩ tố này ngay sau “です” ở trong câu. Nam giới không sử dụng vĩ tố này.

Ví dụ: 出かけません。とても寒いんですもの。(Không đi đâu. Lạnh lắm!)


2.7 Vĩ tố もん

Vĩ tố này là một dạng rút gọn của vĩ tố もの và thường xuất hiện trong văn nói với nghĩa là diễn tả sự than phiền, quyết tâm hoặc chắn chắc về điều gì.

Ví dụ: そんなこと知らないもん。 (Làm sao tôi biết chuyện đó được!)

         ちゃんとやったもん。 (Tôi thề là tôi làm đúng mà!)


2.8 Vĩ tố わ

Nữ giới hay sử dụng vĩ tố này. Ý nghĩa của nó là biểu thị cảm xúc của người nói nhằm làm cho giọng của mình nhẹ nhàng hơn, tạo nên sự đồng cảm giữa người nói và người nghe.

Ví dụ: コンサートーは素晴らしかったわ。(Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)

          この料理は美味しいわ。 (Món ăn này ngon lắm!)

Sau vĩ tố わ người ta thường hay dùng thêm よhoặcね.

Ví dụ: 知っているわよ。(Tôi biết rồi mà!)

にぎやかになるわね。(Ồn ào quá!)


2.9 Vĩ tố の

Khi の đứng ở cuối câu và đọc lên giọng thì sẽ biến câu đó thành câu hỏi. Lúc này đứng trước の là động từ, danh từ, tính từ ở thể ngắn.

Ví dụ: 今日学校へ行くの。 (Hôm nay có đi học không?)

         どうしたの。 (Bị làm sao vậy?)

Nữ giới hay sử dụng の trong câu tường thuật và nói hạ thấp giọng để diễn tả cảm xúc, mong muốn người nghe đồng cảm với mình.

Ví dụ: 大きい家が買いたいの。 (Muốn mua một cái nhà lớn quá đi!)

この歌手すごいの。 (Cô ca sỹ này hát tuyệt quá!)


2.10 Vĩ tố じゃん

Cả nam và nữ đều dùng vĩ tố này để diễn tả một đề nghị, tạo cho người nghe cảm giác thân thiện hoặc tức giận tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ: 今食べればいいじゃん。 (Ăn đi mà!)

         前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)

         行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó và khá phức tạp, đặc biệt là có sự khác nhau giữa văn viết và văn nói, giữa cách nói của nam và nữ. Hy vọng, thông qua bài này các bạn sẽ hiểu được cách dùng của hệ thống vĩ tố kết thúc câu, và biến việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng hơn.

 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT