Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành báo chí

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Báo chí trong bài viết sau đây cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL, hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn thêm các từ vựng chuyên ngành, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Báo chí

Báo chí trong tiếng Nhật là gì? 

Báo chí trong tiếng Nhật đọc là Shinbun (新聞), là một trong những lĩnh vực rất gần gũi trong cuộc sống chúng ta. Báo chí được thể hiện dưới dạng chữ viết, hình ảnh, âm thanh được sáng tạo, xuất bản định kỳ và phát hành, truyền dẫn tới đông đảo công chúng thông qua các loại hình báo in, báo nói, báo hình, báo điện tử.  

4 loại hình báo chí trong tiếng Nhật

    Báo in   (伝統的な新聞 / 紙の新聞 - Dentotekina shinbun/ kami no shinbun)

    Báo phát thanh (ラジオ新聞 - Rajio shinbun)

    Báo truyền hình (テレビ新聞 - Terebi shinbun)

    Báo điện tử  (オンライン新聞 / インターネット新聞 - Onrain shinbun/ intanetto shinbun)

Tên gọi các tòa soạn báo lớn nhất Việt Nam trong tiếng Nhật

Các tờ báo lớn của Việt Nam trong tiếng Nhật

    Báo Nhân Dân  (人民日報 - Jinmin nippo)

    Báo Tuổi Trẻ  (青少年新聞 - seishonen shinbun)

    Báo Lao Động  (労働新聞 - rodo shinbun)

    Báo Quân đội nhân dân  (人民軍新聞 - jinmingun shinbun)

    Báo An Ninh Thủ Đô  (資本保障新聞 - shihon hosho shinbun)

    Đài truyền hình Việt Nam  (ベトナムテレビジョン - Betonamuterebijon)

    Đài tiếng nói Việt Nam  (ベトナムの声放送局 - Betonamu no koe hōsōkyoku)

Các chức vụ, ban ngành cơ bản trong tòa soạn nói thế nào trong tiếng Nhật?

    Tổng biên tập  (編集長 - Henshucho)

    Phó tổng biên tập  (副編集長 - Fuku henshucho)

    Tòa soạn  (新聞事務所 - Shinbun jimusho)

    chủ tòa soạn  (新聞社のオーナー - Shinbunsha no ona)

    Thông tấn xã  (通信社 - Tsushinsha)

    Thư ký tòa soạn  (編集所秘書 - Henshusho hisho)

    ban biên tập  (編集部 - Henshubu)

    Phòng hành chính  (行政部 - Gyoseibu)

    phòng nhân sự  (人事部 - Hitogotobu)

    phòng kế toán  (経理部 - Keiribu)

    phòng quảng cáo  (客室広告 - Kyakushitsu kokoku)

    phòng phát hành  (リリーズルーム - Riri Zurumu)

    phòng truyền thông  (メディアルーム - Media Rumu)

    bộ phận in ấn  (印刷部 - Insatsubu)

    trưởng phòng  (部長 - Bucho)

    chủ nhiệm  (主任 - Shunin)

    biên tập viên  (編集員 - Henshuin)

    trợ lý biên tập  (編集アシスタント - Henshu ashisutanto)

    nhà báo  (ジャーナリスト - Janarisuto)

    phóng viên  (インタビュアー - Intabyua)

    phóng viên ảnh  (カメラマン - Kameraman)

    bình luận viên  (コメンテーター - Komenteta)

*** Tìm hiểu:

-  Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành

- Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề văn phòng

Từ vựng tiếng Nhật hay gặp về chuyên ngành báo chí

TỪ vựng tiếng Nhật hay dùng trong ngành Báo chí

    

    báo chí  (新聞 - Shinbun)

    cơ quan ngôn luận  (マウスピース - Mausupisu)

    hiệp hội ngành báo chí  (出版業界協会 - Shuppan gyokai kyokai)

    ngày nhà báo Việt Nam  (ベトナム人ジャーナリストの日 - Betonamu hito janarisuto no hi)

    phát hành  (発行 - Hakko)

    xuất bản  (創刊する - Sokan suru)

    nhà xuất bản  (発行所 - Hakkojo)

    người xuất bản  (発行者 - Hakkosha)

    thẻ nhà báo  (ジャーナリストカード - Janarisutokado)

    thẻ phóng viên  (記者カード - Kisha kado)

    bài báo  (新聞記事 - Shinbun kiji)

    ấn phẩm  (出版物 - Shuppan Mono)

    tiêu đề  (書名 - Shomei)

    lời dẫn  (序章 - Josho)

    chuyên mục  (カテゴリー - Kategori)

    trang bìa  (カバー - Kaba)

    chính trị  (政治 - Seiji)

    xã hội  (社会 - Shakai)

    kinh tế  (経済 - Keizai)

    quân sự  (軍隊 - Guntai)

    thể thao  (スポーツ - Supotsu)

    phóng viên hiện trường  (フィールドレポーター - Firudorepota)

    phóng viên thường trú  (特派員 - Tokuhain)

    phóng sự  (記事 - Kiji)

    thời sự  (時事 - Jiji)

    tin tức  (ニュース - Nyusu)

    phỏng vấn  (インタビュー - Intabyu)

    biên tập  (編集する - Henshu suru)

    báo lá cải  (タブロイド - Taburoido)

    bình luận  (コメント - Komento)

    độc giả  (読者 - Dokusha)

    phương tiện truyền thông  (メディア - Media)

    cộng đồng  (コミュニティ - Komyuniti)

*** Các bạn có thể tìm hiểu thêm:

- Từ vựng tiếng Nhật N5 không thể bỏ qua

- Từ vựng tiếng Nhật N3 hay gặp

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành báo chí hiệu quả và vui vẻ!


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT