Tiếng Nhật | Ý nghĩa |
ハロウィン | Halloween |
ほうき | Cái chổi |
かぼちゃ | Quả bí ngô |
おばけ | Ma, quỷ |
怖い | Sợ hãi, rùng rợn |
お墓 | Mồ |
お化け屋敷 | Ngôi nhà ma |
悪魔 | Quỷ sa tăng |
吸血鬼 | Ma cà rồng |
狼男 | Ma sói |
悪魔 | Ác quỷ |
ゾンビ | Xác sống |
黒猫 | Mèo đen |
フランケンシュタイン | Frankenstein |
ジャック・オー・ランタン | Jack-o'-lantern |
ミイラ | Xác ướp |
骸骨 | Bộ xương |
魔女 | La sát |
クモ | Con nhện |
こうもり | Con dơi |
コスチューム | Trang phục hóa trang |
お菓子 | Kẹo |
ろうそく | Nến |
海賊 | Hải tặc |
頭蓋骨 | Đầu lâu |
仮装 | Hoá trang |
ゴブリン | Yêu tinh |
バァ! | Hù!! |
モンスタ- | Quái vật |
びっくりする | Giật mình, kinh ngạc |
Tiếng Nhật | Ý nghĩa |
私はゴブリンに変身した | Tôi hóa trang thành yêu tinh |
この頭蓋骨は私を驚かせた | Đầu lâu này làm tôi giật mình |
スケルトンは歩く | Bộ xương biết đi |
ハロウィーンが来ています | Ngày lễ halloween sắp đến |
子供にキャンディをあげる | Tôi phát kẹo cho trẻ con |
魔女の空飛ぶほうき | Cái chổi bay của phù thủy |
トリック・オア・トリート | Cho kẹo hay bị ghẹo |
Các bạn đã thuộc những từ vựng tiếng Nhật hay về lễ hội Halloween hay chưa. Chúc các bạn học tập tốt và có một mùa lễ Halloween vui vẻ bên bạn bè thân thiết của mình nhé.
>>> Bạn có biết Halloween tại Nhật Bản khác biệt so với phương Tây như thế nào?