| わけにはいかない | ないわけにはいかない
| |
Cách kết hợp | 動詞[原形]+わけにはいかない
| 動詞[ない形]+わけにはいかない
| |
Ý nghĩa
| Muốn làm một việc gì đó nhưng không thể (することができない) | Không muốn làm gì đó nhưng phải làm (なければならない) | |
Ví dụ
| 1. 明日は大事な会議があるので、休むわけにはいかない。 Vì ngày mai có cuộc họp quan trọng nên tôi không thể nghỉ được. → Muốn nghỉ nhưng không thể nghỉ
2.急用を頼まれたので、今週末はドライブに行くわけにはいかない。 Vì có người nhờ việc gấp nên cuối tuần này tôi không thể đi chơi được. → Muốn đi chơi nhưng không thể đi
3.あとで車を運転するので、今お酒を飲むわけにはいいかない。 Vì lát nữa tôi phải lái xe nên giờ không thể uống rượu được. → Muốn uống rượu nhưng không thể uống
4. 明日は試験だ。まだ寝るわけにはいかない Ngày mai thi rồi nên tôi không thể ngủ. → Muốn ngủ nhưng không thể ngủ
|
1.明日は試験だ。勉強しないわけにはいかない Ngày mai thi rồi, không học là không được đâu. → Buộc phải học
2.親友の結婚式だから、忙しくても出席しないわけにはいかない。 Vì là lễ cưới của bạn thân nên dù có bận cũng không thể không đến. → Phải đến
3.上司に誘われたら、行かないわけにはいかない Nếu được cấp trên mời thì không thể không đi. → phải đi
4. 本当に暑いですけど、何も着ないわけにはいかないよね。 Thật sự là quá nóng, nhưng không thể không mặc gì được. → phải mặc | |