N/ Vて + ばかり
N1 + ばかりの N2
Ý nghĩa: "Chỉ,chỉ có, toàn là...."
Sử dụng khi người nói có ý nghĩ không tích cực về một hành động, sự việc cứ lặp đi lặp lại (như thói quen).
Ví dụ:
妹はテレビを見てばかりいる。
Em gái tôi suốt ngày chỉ có xem ti vi thôi.
N + だらけ
Ý nghĩa: đầy, toàn là... (mang ý tiêu cực)
Mang ý nghĩa tiêu cực, theo chiều hướng xấu. Nói về sự vật, sự việc nào đó nhiều mà người nói không thích, không mong muốn.
Ví dụ:
俺の息子の部屋はいつもほろりだらけ。
Phòng của con trai tôi lúc nào cũng đầy bụi.
Trên đây là cách phân biệt 「ばかり」với「だらけ」trong tiếng Nhật được chia sẻ bởi Trung tâm Nhật ngữ SOFL.