Được bắt nguồn từ Trung Quốc, ngày 11/11 được cho là ngày độc thân - ngày dành cho những người cô đơn. Nếu bạn chưa có một nửa yêu thương cho mình vào ngày lễ độc thân 2018 này thì cũng đừng lo, hãy học ngay những câu giao tiếp tiếng Nhật về Tỏ Tình dưới đây, SOFL đảm bảo bạn sẽ chẳng còn F.A vào mùa Đông này nữa đâu.
>>Nếu là dân F.A thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Nhật này
1. 愛しています
Aishite imasu
Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
Nee watashi no koto aishiteru?
Em có yêu anh không?
3. 好き?嫌い?はっきりして!
Suki? Kirai? Hakkiri shite!
Em yêu hay em ghét anh? Em cảm thấy như thế nào?
4.あなたがずっと好きでした。
Anata ga zutto suki deshita
Em vẫn luôn luôn yêu anh.
5.あなたは私にとって大切な人です。
Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu
Anh là người rất đặc biệt đối với em.
6.君は僕にとって大切な人だ。
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da
Em rất đặt biệt đối với anh.
7.あなたのことを大切に思っています。
Anata no koto wo taisetsu ni omotte imasu
Anh luôn quan tâm đến em.
8.私にはあなたが必要です。
Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu
Em cần anh.
僕にはあなたが必要なんだ。
Boku ni wa anata ga hitsuyou nanda
Anh cần em.
9.君(あなた)とずっと一緒にいたい。
Kimi (Anata) to zutto issho ni itai
Anh muốn được bên em mãi mãi.
10.あなたを幸せにしたい。
Anata wo shiawase ni shitai
Anh muốn làm em vui.
11.ずっと側にいたい。
Zutto soba ni itai
Mong sao được bên (e/a) mãi mãi.
12.ずっと君を守ってあげたい。
Zutto kimi wo mamotte agetai
Anh muốn bảo vệ em mãi mãi.
13.あなたは私の初恋の人でした。
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita
Anh là người đầu tiên mà em yêu.
14.私のこともう愛してないの?
Watasi no koto mou aishitte naino?
Anh không còn yêu em nữa sao?
15.僕のこと好きっていったのに嘘だったの?
Boku no kotto sukite ita no ni uso datta no?
Em đã nói dối rằng em thích anh có đúng như vậy không?
Những câu tỏ tình lãnh mạn bằng tiếng Nhật
Chúng ta cùng học tiếp những câu tỏ tình lãng mạn để thoát kiếp F.A ngày độc thân 11/11 này nhé!
よかったら、私(僕)と付き合ってくれる?
Nếu được, em có thể hẹn hò với anh không?
良かったら 付き合って ください
Nếu được thì hẹn hò với anh nhé.
今度、デートしない?
Em muốn hẹn hò cùng với anh không?
私(僕)と付き合って下さい。
Hẹn hò với anh đi/nhé
私(僕)とお付き合いして下さい。
Xin hãy hẹn hò với anh
また 会って もらえませんか?
Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không?
二人でどこかに行かない?
Em có muốn đi đâu không nơi chỉ có 2 người chúng ta mà thôi
今度の日曜日空いてる?
Chủ nhật này em rảnh không?
今度映画でも観に行かない?
Em muốn lúc nào đó cùng đi xem phim không?
メールアドレス(or メルアド)交換しない?
Anh có thể trao đổi e.mail không?
電話番号聞いてもいい?
Em cho anh xin số điện thoại có được không?
楽しみに しています。
Hi vọng/hẹn/mong gặp lại anh
あなたに関心はありません。
Tôi không thích (e/a)
あなたが信用できない。/ あなたのことが信用できない。
Em không thể tin anh được
Hãy học thật thuộc những câu giao tiếp tiếng Nhật về tỏ tình để đi tìm “người thương” cho mình nhé. Chúc các bạn đi qua ngày độc thân thật vui vẻ.