Thể hiện kết quả của một việc làm chắc chắn sẽ xảy ra ( một điều hiển nhiên).
例:このボタンを押すと水が出る。
Cứ ấn vào nút này thì nước thể nào cũng sẽ ra.
Thể hiện một điều gì đó bất ngờ.
例:時計を見るともう午前1時だった。
Khi nhìn lên đồng hồ, đã 1 giờ sáng mất rồi.
Thể hiện kết quả của một việc làm chắc chắn sẽ xảy ra.
例:ボタンを押せば、窓が開きます。
Chỉ cần ấn nút này thì cửa sổ sẽ mở.
例:お金があれば、結婚します。
Nếu có tiền tôi sẽ kết hôn.
例:行ってみれば。
Đi thử xem sao.
Đằng sau thường thể hiện sắc thái ý chí, ra lệnh.
例:大学を出たら、すぐ結婚したいです。
Sau khi ra trường tôi muốn kết hôn ngay.
例:お金があったら、結婚します。
Nếu có tiền tôi sẽ kết hôn.
例:行ってみたら。
Đi thử xem sao.
Đằng sau là một thói quen.
例:子供たちは家へ帰ったら、テレビを見る。
Bọn trẻ cứ hễ về đến nhà là xem ti vi.
Phía sau chỉ một điều bất ngờ.
例:時計を見たら、もう午前1時だった。
Khi nhìn đồng hồ, đã 1 giờ sáng rồi.
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp với 『と・ば・たら』 được thực hiện bởi Trung tâm tiếng Nhật SOFL. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!