Nội dung bài viết

Ngữ pháp với『そうです・ようです』

Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học ngữ pháp tiếng Nhật với 『そうです・ようです』, ý nghĩa và cách sử dụng ngữ pháp này nhé!

Ngữ pháp với『そうです・ようです』

・V(ます)・Aい・Aな+そうです: Có vẻ…

Dùng để diễn đạt tình trạng, trái thái đang hiện hữu bề ngoài.

Suy đoán dựa trên vẻ bề ngoài.

Thường đi với: いまにも、もうすぐ、これから…

例:曇っていますね。もうすぐ雨がふりそうです。

Bầu trời nhiều mây quá. Trời sắp mưa rồi.

・普通形+そうです: Nghe nói…

Diễn tả ý nghĩa: thông tin mà người nói có không phải là do trực tiếp nhận được mà do nghe, nhìn, xem từ một nguồn nào đó.

Thường đi với: によると.

例:天気予報 によると、明日は寒いそうだ。

Theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ lạnh.

・V・Aい(普通形)・Nの・Aな(普通形だ→な)+ようです: Hình như, có vẻ…

Suy đoán của người nói dựa trên tình huống nào đó.

Thường đi với phó từ どうも.

例:返事がありませんね、るすようです。

Không có ai trả lời nhỉ, chắc là đi vắng rồi.

Trên đây, là cách dùng ngữ pháp với 『そうです・ようです』được chia sẻ bởi Trung tâm tiếng Nhật SOFL.


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT