Ý nghĩa: Suốt, cả (thời gian)
Cấu trúc ngữ pháp Suốt, cả trong tiếng Nhật: N + 中
Cách dùng:
中(じゅう/ちゅう)được sử dụng để đi kèm với những từ ngữ chỉ thời gian, thời hạn hiển thị ý nghĩa “suốt trong thời gian đó”.
Ví dụ:
Cô ấy đợi anh suốt cả ngày
彼女は一日中あなたを待っています
Kanojo wa ichinichijū anata o matteimasu
Anh ấy bị ho cả tuần
彼は一週間中クーゲした
Kare wa isshūkan-chū kūge shita
Cô ấy đi du lịch quanh năm
彼女は一年中旅行します
Kanojo wa ichinenjū ryokō shimasu
Hy vọng, bài viết trên sẽ giúp các bạn học ngữ pháp tiếng Nhật dễ dàng và hiệu quả hơn. Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ cập nhật thêm những mẫu ngữ pháp N5 khác qua bài viết sau. Hãy cùng đón chờ nhé.