Các cấu trúc ngữ pháp trong bài 3 giáo trình Shinkanzen
~くらいだ・~ぐらいだ・~くらい・~ぐらい・~ほどだ・~ほど
Cấu trúc:
名・動・形普通形(ナ形だーな) +くらいだ・ぐらいだ・くらい・ぐらい
名・動・形普通形(ナ形だーな)+ほどだ・ほど
Ý nghĩa: NHƯ LÀ, ĐẾN MỨC
Đến mức như là ~, trong đó ~ là một ví dụ (nhấn mạnh phạm vi) có thể xảy ra, nhưng thực chất không xảy ra.
Ví dụ :
かさをさすほどではないが、少し雨(あめ)が降(ふ)っている。
Mưa đang rơi nhỏ, chưa tới mức phải che dù.
2. ~くらいだ…はない・~ぐらいだ…はない・~ほど…はない
Cấu trúc:
N + くらい…はない・ぐらい…はない
N+ ほど…はない
Ý nghĩa: KHÔNG … HƠN LÀ
~ là nhất …(trong tất cả). Được sử dụng để biểu thị một nhận định mang tính chủ quan bởi người nói, không phải nêu lên một sự kiện khách quan.
Ví dụ:
わたしは料理(りょうり)を作(つく)ることぐらい楽(たの)しいことはないと思(おも)っています。
Tôi nghĩ không có việc gì vui hơn nấu ăn hết.
3. ~くらいなら…~ぐらいなら…
Cấu trúc:
Vる+くらいなら
Ý nghĩa: NẾU MÀ … THÌ LÀ … CÒN HƠN
Được sử dụng trong những khẳng định như Nếu ~ là trường hợp, thì không làm còn hơn…. Được sử dụng để biểu đạt một đánh giá chủ quan của người nói, không phải nêu lên sự kiện khách quan.
Ví dụ:
気(き)が合(あ)わない人といっしょに生活(せいかつ)するぐらいなら、このまま独人(どくじん)でいたい。
Nếu mà phải sống với người không hợp, thì thà một mình còn hơn.
4. ~に限る
Cấu trúc:
N + に限り
Vる/Vない+に限り
Ý nghĩa: TỐT NHẤT LÀ…
~ là tốt nhất, hoặc ~ là cách thức/ phương pháp tốt nhất. Được sử dụng để biểu thị một đánh giá chủ quan của người nói, không nêu lên sự kiện khách quan.
Ví dụ:
かぜがはやっているときは、人が多い所(ところ)には行かないに限る。
Lúc dịch cảm cúm đang hoành hành, thì tốt nhất hạn chế không đi tới những nơi đông người.
Các kiến thức ngữ pháp trong bài 3 Shinkanzen được cô Yên giải thích chi tiết kết hợp với phần ví dụ minh họa sinh động sẽ giúp các bạn có thể tiếp cận và hiểu được kiến thức một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn học tiếng Nhật thành công!