Trong chuyên mục học ngữ pháp tiếng Nhật N3 ngày hôm nay hãy cùng Nhật ngữ SOFL đi tìm hiểu về cấu trúc này bạn nhé!
Thể cấm chỉ được sử dụng để ra lệnh cho một ai đó không được phép thực hiện một hành vi nào đó. Đây là thể mệnh lệnh khá mạnh, có tính áp đặt và đe dọa, chính vì vậy việc sử dụng chúng ở cuối câu văn thường khá hạn chế. Bên cạnh đó thể cấm chỉ khi dùng trong văn nói thì đa phần sẽ được sử dụng bởi nam giới.
Ví dụ:
休むな。: Không được nghĩ
携帯電話を使うな。: Không dùng điện thoại
タバコを吸うな。: Không hút thuốc
べからず có nguồn gốc từ cách nói phủ định của べき, phân tích rõ như sau:
Và từ đó べからず được ra đời, べからず chính là cách nói văn vẻ của べきではない. Ý nghĩa trực tiếp của nó không phải là “không nên” mà có sắc thái mạnh mẽ hơn cảnh cáo người nghe “điều đó là không đúng, không tốt”
Mẫu câu thể cấm chỉ: V-る + べからず
Ví dụ:
芝生しばふに入 + る + べからず: Cấm dẫm chân lên cỏ
Cách nói như trong ví dụ sẽ mang tính quy tắc quá vì vậy người ta sẽ hạn chế sử dụng trong văn nói, trong văn viết cũng dùng những cách nói thông dụng và có ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
芝生しばふに入ってはいけません: Không được dẫm lên cỏ
Hoặc sử dụng cách nói gián tiếp như sau:
芝生育成中しばふいくせいちゅう: Cỏ đang trồng, tránh dẫm lên.
Bên cạnh đó còn có một cách nói khác cũng mang ý nghĩa cấm đoán đó là [V-ることを禁きんず], tuy nhiên cũng giống như べからず, nó cũng mang sắc thái mạnh và ít khi được sử dụng văn nói.
Như vậy trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL đã chia sẻ cho các bạn những kiến thức cực bổ ích về thể cấm chỉ trong tiếng Nhật rồi. Đây là một cấu trúc quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Nhật N3 đấy, chúc bạn học tốt nhé!