Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản
Động từ dùng để mô tả hành động, một quá trình hoặc một trạng thái, các động từ có dạng khác nhau, cho phép bạn diễn tả được thời gian, ý định, cảm xúc… Các động từ trong tiếng Nhật cũng tương tự nó cũng diễn tả những điều này, nhưng theo một cách khác, và đứng trong câu cũng theo một trật tự khác.
Một tin vui cho các bạn học tiếng Nhật, đó là động từ tại thì hiện tại và tương lai trong tiếng Nhật được sử dụng như nhau. Một ví dụ đơn giản:
(私は)買い物をする (watashi wa) kaimono wo suru có thể hiểu là "tôi đi mua hàng" hoặc "tôi sẽ đi mua hàng" đều được.
Động từ trong tiếng Nhật
Thì quá khứ của động từ tiếng Nhật cũng khá đơn giản và dễ hiểu, nó thường liên kết với "te". Hầu hết các thì quá khứ được hình thành bằng cách thay thế "te" với "ta". Các bạn có thể tham khảo bảng sau để hiểu rõ hơn:
Động từ kết thúc bằng Thì quá khứ Ví dụ Quá khứ
う u っ た tta 使 う tsukau (sử dụng) 使 っ た tsukatta
く ku い た ita 焼 く Yaku (cháy) 焼 い た yaita
ぐ gu い だ ida 泳 ぐ oyogu (bơi) 泳 い だ oyoida
す su し た shita 示 す shimesu (trình ra/ bày ra) 示 し た shimeshita
つ tsu っ た TTA 待 つ matsu (đợi) 待 っ た matta
ぬ nu ん だ nda 死 ぬ shinu (chết) 死 ん だ shinda
ぶ bu ん だnda 呼 ぶ yobu (gọi) 呼 ん だ yonda
む mu ん だ nda 読 む yomu (đọc) 読 ん だ yonda
る ru (phụ âm) っ た TTA 走 る hashiru (chạy) 走 っ た hashitta
い る iru, え る eru (nguyên gốc) い た ita, え た eta 着 替 え る kigaeru (thay quần áo) 着 替 え た kigaeta
Trên đây là các động từ dạng quá khứ thông thường. Có một số hình thức bất quy tắc nhưng không quá nhiều, đây là một số ví dụ:
す る suru (làm) し た shita.
来 る kuru (đến) 来 た kita.
行 く Iku (đi) 行 っ た Itta.
Cách sử dụng ở dạng phủ định với các động từ cũng khá đơn giản và dễ dàng. Cấu trúc cơ bản là thay "u" thành "Anai", ví dụ: 焼 く Yaku (cháy) trở thành 焼 か な い yakanai (không cháy). 読 む yomu (để đọc) trở lên 読 ま な い yomanai (không đọc), rất dễ dàng phải không?
Trên đây là những cách chia động từ trong ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản. Trung tâm tiếng Nhật SOFL xin chúc bạn học tốt! và sớm chinh phục tiếng Nhật.