Nội dung bài viết

Cùng học từ vựng tiếng Nhật với giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp 1 bài 3

Minna no Nihongo là cuốn giáo trình học tiếng Nhật nổi tiếng và phổ biến nhất hiện nay. Và bài viết dưới đây sẽ là tổng hợp các từ vựng trong bài 3 tiếng Nhật sơ cấp.


hoc tieng nhat

Giáo trình Minna No Nihongo học tiếng Nhật sơ cấp


Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ khó học nhất trên thế giới. Chính vì vậy mà bạn cần phải chọn nguồn tài liệu chuẩn ngay từ khi mới bắt đầu. Theo như khảo sát trên thị trường hiện nay, Minna no Nihongo là cuốn giáo trình thông dụng và dạy theo chương trình chuẩn nhất tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Minna no Nihongo cung cấp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong từng chủ đề nhất định. Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL tham khảo một số từ vựng trong bài 3 của cuốn giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp 1 nhé.

 

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài 3 - Minna no Nihongo.

 

1.    きょうしつ:phòng học 
2.    しょくどう:nhà ăn
3.    じむしょ:văn phòng
4.    かいぎしつ:phòng họp
5.    うけつけ:quầy tiếp tân
6.    ロビー:đại sảnh
7.    へや:phòng, nhà
8.    トイレ:nhà vệ sinh
9.    かいだん:cầu thang đi bộ 
10.    エレベーター:thang máy
11.    エスカレーター:thang cuốn
12.    くに:nước
13.    かいしゃ;công ty 
14.    うち:nhà
15.    でんしゃ:xe điện
16.    くつ:dày
17.    ネクタイ:cà vạt
18.    ワイン:rượu vang
19.    タバコ:thuốc lá
20.    うりば:quầy bán hàng
21.    ちか:dưới lòng đất
22.    いくら:bao nhiêu
23.    ひゃく:một trăm
24.    せん:một nghìn 
25.    まん:mười nghìn 
26.    ここ:ở đây 
27.    そこ:ở đó
28.    あそこ:ở đằng kia
29.    どこ:ở đâu
30.    こちら:ở đây 
31.    あちら:ở đằng kia
32.    どちら:ở đằng nào

 

Từ vựng tiếng Nhật về các quốc gia trong bài 3 - Minna no Nihongo 

 

1.    カナダ;nước Canada
2.    かんこく:nước Hàn Quốc
3.    サウジアラビア:nước Arap
4.    シンガポール:nước Singapore
5.    スペイン:nước Tây Ban Nha
6.    タイ:nước Thái Lan
7.    ちゅうこく:nước Trung Quốc
8.    ドイツ:nước Đức
9.    にほん:nước Nhật
10.    フランス:nước Pháp
11.    フィリピン:nước Phillipin
12.    ブラジル:nước Brazil
13.    ベトナム:nước Việt Nam
14.    マレーシア:nước Malaysia
15.    メキシコ:nước Mexico
16.    ロシア:nước Nga 
17.    アメリカ:nước Mỹ
18.    イギリス:nước Anh
19.    イタリア:nước Ý
20.    イラン:Iran
21.    インド:Ấn Độ
22.    インドネシア:nước Indonesia
23.    エジプト:nước Egypt
24.    オーストラリア:nước Úc


Hi vong rằng những chia từ trong giáo trình Minna no Nihongo trên đây sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cho mình. Để tải về bản mềm của Minna no Nihongo, bạn có thể truy cập vào website của Trung tâm tiếng Nhật SOFL. Chúc các bạn học tốt!

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT