Nội dung bài viết

Chinh phục kì thi JLPT với danh sách Kanji N3

Nội dung bài viết
JLPT N3 là kì thi trung cấp tiếng Nhật, ở cấp độ này đòi hỏi bạn học một lượng kiến thức khá lớn. Bạn phải nắm trong tay một lượng chữ Kanji N3 từ 500 - 800 từ. Qủa là một lượng kiến thức không hề nhỏ.

>> Luyện thi JLPT N3

>> Đề thi JLPT N3

danh sách kanji n3

Danh sách Kanji N3

 

Kanji     

Âm hán việt        

Nghĩa                           

On-reading

 

Kun-reading

 

HOÀN

 

ガン

まる; まる.める; まる.い

CỬU

Vĩnh cửu

キュウ; ク

ひさ.しい

TÀI

Tài giỏi

サイ

 

CHI

Chi nhánh

ささ.える; つか.える; か.う

HỘ

Cửa

KHIẾM

Khiếm khuyết

ケツ; ケン

か.ける; か.く

VƯƠNG

Vua

オウ; -ノウ

 

HÓA

Biến hóa

カ; ケ

ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する

NỘI

Bên trong

ナイ; ダイ

うち

PHẢN

Phản đối

ハン; ホン; タ

そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -か え.る

TỈ

Tỉ lệ

くら.べる

PHU

Chồng

フ; フウ; ブ

おっと; そ.れ

PHẬT

Phật giáo

ブツ; フツ

ほとけ

MAO

Lông

モウ

DỰ

Dự định

ヨ; シャ

あらかじ.め

DO

Lý do

ユ; ユウ; ユイ

よし; よ.る

VỊ

Mùi vị

ミ; ビ

いま.だ; ま.だ; ひつじ

BỐ

Vải

ぬの

BAO

Bao bọc

ホウ

つつ.む; くる.む

MẠT

Hết, cuối

マツ; バツ

すえ

BÌNH

Hòa bình

ヘイ; ビョウ; ヒ

たい.ら; -だいら; ひら; ひら-

BIÊN

Lân cận

ヘン

あた.り; ほと.り; -べ

BĂNG

Băng giá

ヒョウ

こおり; ひ; こお.る つ.ける; -つ.ける; -づ.ける; つ.け; つ.

PHÓ

Giao phó

け-; -つ.け; -づ.け; -づけ; つ.く; -づ.く;

Vỏ, da

かわ

PHẠM

Phạm nhân

ハン; ボン

おか.す

TẤT

Tất yếu

ヒツ

かなら.ず

THẠCH

Đá

セキ; シャク; コク

いし

THA

Khác

ほか

ĐẢ

Đánh đạp

ダ; ダアス

う.つ; う.ち-; ぶ.つ

GIA

Gia tăng

くわ.える; くわ.わる

KHẢ

Có thể

カ; コク

-べ.き; -べ.し

ƯƠNG

Chính giữa

オウ

 

SAN

Tập san

カン

 

NGỌC

Hòn ngọc

ギョク

たま; たま-; -だま

CỰU

Già cũ

キュウ

ふる.い; もと

HIỆU

Dấu hiệu

ゴウ

さけ.ぶ; よびな

MÃNH

Cái đĩa

ベイ

さら

TRÁT

Tiền giấy

サツ

ふだ

SỬ

Lịch sử

 

THẤT

Mất

シツ

うしな.う; う.せる

THỊ

Hiển thị

ジ; シ

しめ.す

THÂN

Xưng tên

シン

もう.す; もう.し-; さる

LỄ

Nghi lễ

レイ; ライ

 

LỆNH

Mệnh lệnh

レイ

 

LIỆT

Hàng lối

レツ; レ

 

LÃO

Ông già

ロウ

お.いる; ふ.ける

THỨC

Nghi thức

シキ

 

CHÂU

Đại lục

シュウ; ス

TỰ

Chùa

てら

THỨ

Thứ tự

ジ; シ

つ.ぐ; つぎ

THỦ

Giữ

シュ; ス

まも.る; まも.り; もり; -もり; かみ

MỊCH

Chỉ, tơ

いと

TẠI

Tồn tại

ザイ

あ.る

TÁI

Một lần nữa

サイ; サ

ふたた.び

む.く; む.い; -む.き; む.ける; -む.け;

HƯỚNG

Phương hướng

dコウ

む.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む

こ; むか.い

まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ.

GIAO

Giao thông

コウ

る; ま.ざる; ま.ぜる; -か.う; か.わす;

かわ.す; こもごも

HUYẾT

Máu

ケツ

KIỆN

Sự kiện

ケン

くだん

CỘNG

Cộng tác

キョウ

とも; とも.に; -ども

KHÚC

Ca khúc

キョク

ま.がる; ま.げる

CÁC

Mỗi

カク

おのおの

ẤN

In ấn

イン

しるし; -じるし; しる.す

NHÂN

Nguyên nhân

イン

よ.る; ちな.む

Lông, cánh

は; わ; はね

ĐOÀN

Đoàn thể

ダン; トン

かたまり; まる.い

TRÚC

Tre, trúc

チク

たけ

TRỌNG

Đứng giữa

チュウ

なか

TRÙNG

Côn trùng

チュウ; キ

むし

TRIỆU

Một ngàn tỉ

チョウ

きざ.す; きざ.し

TRUYỀN

Truyền đạt

デン; テン

つた.わる; つた.える; つた.う; つだ. う; -づた.い; つて

ĐƯƠNG

Bây giờ

トウ

あ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ. に; まさ.にべし

THÀNH

Thành công

セイ; ジョウ

な.る; な.す; -な.す

TOÀN

Toàn bộ

ゼン

まった.く; すべ.て

TRANH

Chiến tranh

ソウ

あらそ.う; いか.でか

NHIỆM

Trách nhiệm

ニン

まか.せる; まか.す

LƯỠNG

Cả hai

リョウ

てる; ふたつ

LỢI

Lợi ích

き.く

Dư thừa

あま.る; あま.り; あま.す

PHÒNG

Phòng ngừa

ボウ

ふせ.ぐ

DỊCH

Phụ vụ

ヤク; エキ

 

PHẢN

Trả lại

ヘン

かえ.す; -かえ.す; かえ.る; -かえ.る

PHÁN

Phán xét

ハン; バン

わか.る

THẦN

Thần dân

シン; ジン

 

THÂN

Cơ thể

シン

CHIẾT

Bẻ gãy

セツ

お.る; おり; お.り; -お.り; お.れる

NỖ

Nỗ lực

つと.める

ĐẦU

Đầu tƣ

トウ

な.げる; -な.げ

ĐỐI

Phản đối

タイ; ツイ

あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う

THÚC

Bó lại

ソク

たば; たば.ねる; つか; つか.ねる

CỐC

Thung lũng

コク

たに; きわ.まる

VỊ

Vị trí

くらい; ぐらい

VI

Chu vi

かこ.む; かこ.う; かこ.い

HOÀN

Hoàn thành

カン

 

GIÁC

Góc cạnh

カク

かど; つの

KHOÁI

Vui thích

カイ

こころよ.い

CẢI

Cải cách

カイ

あらた.める; あらた.まる

Kĩ thuật

わざ

CỤC

Bộ phận

キョク

つぼね

QUÂN

Anh (chị)

クン

きみ; -ぎみ

QUÂN

Bình quân

キン

なら.す

HÌNH

Hình dạng

ケイ; ギョウ

かた; -がた; かたち; なり

QUYẾT

Quyết định

ケツ

き.める; -ぎ.め; き.まる; さ.く

NGHỆ

Nghệ thuật

ゲイ; ウン

う.える; のり; わざ

HI

Hi vọng

キ; ケ

まれ

CÁO

Báo cáo

コク

つ.げる

TÀI

Tài liệu

ザイ

 

PHẢN

Cái dốc

ハン

さか

TỰ

Giống như

に.る; ひ.る

NHI

Nhi đồng

ジ; ニ; ゲイ; -っこ

こ; -こ

TRẠNG

Tình trạng

ジョウ

 

Bắt đầu

ショ

はじ.め; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-;

-そ.める; -ぞ.め

TRỢ

Giúp, cứu

ジョ

たす.ける; たす.かる; す.ける; すけ

LAO

Lao lực

ロウ

ろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎ ら; つか.れる; ねぎら.う

LÃNH

Lạnh

レイ

つめ.たい; ひ.える; ひ.や; ひ.ややか;

ひ.やす; ひ.やかす; さ.める; さ.ます

LỆ

Ví dụ

レイ

たと.える

HÒA

Hòa bình

ワ; オ; カ

やわ.らぐ; やわ.らげる; なご.む; なご. やか

THUẬT

Kể lại

ジュツ

の.べる

THỪA

Thừa nhận

ショウ

うけたまわ.る; う.ける

CHIÊU

Mời, vẫy

ショウ

まね.く

THỰC

Sự thực

ジツ; シツ

み; みの.る; まこと; まことに; みの; みち.る

THỦ

Lấy

シュ

と.る; と.り; と.り-; とり; -ど.り

TRÌ

Trị an

ジ; チ

おさ.める; おさ.まる; なお.る; なお.す

THỤ

Nhận

ジュ

う.ける; -う.け; う.かる

CHU

Chu vi

シュウ

まわ.り

THÊ

Vợ

サイ

つま

THAM

Tham gia

サン; シン

まい.る; まい-; まじわる; みつ

CHI

Cành cây

えだ

LOÁT

In

サツ

す.る; -ず.り; -ずり; は.く

HIỆU

Hiệu quả

コウ

き.く; ききめ; なら.う

HẠNH

Hạnh phúc

コウ

さいわ.い; さち; しあわ.せ

CỐ

Cố định

かた.める; かた.まる; かた.まり; かた. い

QUÝ

Mùa

 

NGẠN

Bờ

ガン

きし

NHAM

Đất đá

ガン

いわ

KHẤP

Khóc

キュウ

な.く

HIỆP

Thỏa hiệp

キョウ

 

Cư trú

キョ; コ

い.る; -い; お.る

KHỔ

Đau khổ

くる.しい; -ぐる.しい; くる.しむ; く

る.しめる; にが.い; にが.る

CỤ

Công cụ

そな.える; つぶさ.に

QUẢ

Kết quả

は.たす; はた.す; -は.たす; は.てる; –

は.てる; は.て

Con sông

かわ

QUAN

Viên chức

カン

 

ỦY

Giao phó

ゆだ.ねる

DỊCH

Dễ dàng

エキ; イ

やさ.しい; やす.い

DỤC

Giáo dục

イク

そだ.つ; そだ.ち; そだ.てる; はぐく.む

VỊNH

Bơi

エイ

およ.ぐ

TRỰC

Trực tiếp

チョク; ジキ; ジカ

ただ.ちに; なお.す; -なお.す; なお.る; なお.き; す.ぐ

ĐỊNH

Quyết định

テイ; ジョウ

さだ.める; さだ.まる; さだ.か

ĐỂ

Đáy

テイ

そこ

ĐÍCH

Mục đích

テキ

まと

TÍNH

Bản tính

セイ; ショウ

さが

TÍCH

Cổ tích

セキ; シャク

むかし

CHẾ

Chế độ

セイ

 

TỐT

Tốt nghiệp

ソツ; シュツ

そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか

PHI

Không

あら.ず

LỢI

Lợi ích

き.く

BA

Con sóng

なみ

BẢNG

Mảng,ván

ハン; バン

いた

BẢN

Xuất bản

ハン

 

NIỆM

Ý tưởng

ネン

 

Vũ lực

ブ; ム

たけ.し

BIỂU

Biểu thị

ヒョウ

おもて; -おもて; あらわ.す; あらわ.れ

MỆNH

Sinh mệnh

メイ; ミョウ

いのち

PHÓNG

Giải phóng

ホウ; -っぱな.し

はな.す; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほ う.る

PHÁP

Pháp luật

ホウ; ハッ; ホッ; フラン

のり

DU

Dầu

ユ; ユウ

あぶら

DŨNG

Dũng cảm

ユウ

いさ.む

YẾU

Tất yếu

ヨウ

い.る

PHỤ

Thua

ま.ける; ま.かす; お.う

Lạc đường

メイ

まよ.う

ƯỚC

Ước hẹn

ヤク

 

DIỆN

Bề mặt

メン; ベン

おも; おもて; つら

BIẾN

Thay đổi

ヘン

か.わる; か.わり; か.える

PHI

Bay

と.ぶ; と.ばす; -と.ばす

Vẻ đẹp

ビ; ミ

うつく.しい

ĐỘC

Độc thân

ドク; トク

ひと.り

TẮC

Quy tắc

ソク

のっと.る

TƯƠNG

Hỗ trợ

ソウ; ショウ

あい-

THẢO

Cỏ

ソウ

くさ; くさ-; -ぐさ

TỔ

Tổ tiên

 

TÍN

Tín nhiệm

シン

 

CHÍNH

Chính trị

セイ; ショウ

まつりごと; まん

TINH

Ngôi sao

セイ; ショウ

ほし; -ぼし

ĐIỂM

Điểm

テン

つ.ける; つ.く; た.てる; さ.す; とぼ.す; とも.す; ぼち

TRUY

Đuổi theo

ツイ

お.う

ĐƠN

Đơn giản

タン

ひとえ

THAN

Than

タン

すみ

退

THOÁI

Rút lui

タイ

しりぞ.く; しりぞ.ける; ひ.く; の.く; の.ける; ど.く

VINH

Vinh quang

エイ; ヨウ

さか.える; は.え; -ば.え; は.える; え

KHOA

Khoa học

 

HOẠT

Sinh hoạt

カツ

い.きる; い.かす; い.ける

VỊ

Dạ dày

 

CẤP

Cấp bậc

キュウ

 

QUÂN

Quân đội

グン

 

HỆ

Quan hệ

ケイ

かか.る; かかり; -がかり; かか.わる

HÌNH

Kiểu, mẫu

ケイ

かた; -がた

KHÁCH

Khách hàng

キャク; カク

 

NGHỊCH

Ngược lại

ギャク; ゲキ

さか; さか.さ; さか.らう

HẠN

Giới hạn

ゲン

かぎ.る; かぎ.り; -かぎ.り

HẬU

Bề dày

コウ

あつ.い; あか

CHỈ

Ngón tay

ゆび; さ.す; -さ.し

TẠC

Vừa qua

サク

 

CHÚC

Chúc mừng

シュク; シュウ

いわ.う

THẦN

Thần thánh

シン; ジン

かみ; かん-; こう-

TRA

Điều tra

 

TỈNH

 

セイ; ショウ /th>

かえり.みる; はぶ.く

TỬU

Rượu

シュ

さけ; さか-

TIẾU

Cười

ショウ

わら.う; え.む

TIÊU

Tiêu diệt

ショウ

き.える; け.す

Thầy

 

TÀI

Tiền của

ザイ; サイ; ゾク

 

SÁT

Sát hại

サツ; サイ; セツ

ころ.す; -ごろ.し; そ.ぐ

SAI

Sai khác

さ.す; さ.し

TÀN

Còn lại

ザン; サン

のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り

HÀNG

Đi tàu

コウ

 

CĂN

Căn bản

コン

ね; -ね

Cá nhân

コ; カ

 

HẬU

Khí hậu

コウ

そうろう

KHỐ

Kho khố

コ; ク

くら

Kí ức

しる.す

HUẤN

Huấn luyện

クン; キン

おし.える; よ.む; くん.ずる

HẠI

Tổn hại

ガイ

おし.える; よ.む; くん.ずる

CÁCH

Tư cách

エキ; イ

カク; コウ; キャ ク; ゴウ

Hành lý

ĐỚI

Nhiệt đới

タイ

お.びる; おび

ĐẢO

Hòn đảo

トウ

しま

ĐÌNH

Sân

テイ

にわ

ĐỒ

Đồ đệ

いたずら; あだ

TỊCH

Chỗ ngồi

セキ

むしろ

TỨC

Hơi thở

ソク

いき

TẠO

Chế tạo

ゾウ

つく.る; つく.り; -づく.り

TÔN

Cháu

ソン

まご

         

TỐC

Tốc độ

ソク

はや.い; はや-; はや.める; すみ.やか

NĂNG

Năng lực

ノウ

よ.く

PHỐI

Phân phối

ハイ

くば.る

BỘI

Bội số

バイ

 

BỘI

Bội số

バイ

 

PHÁ

Xé, bể

やぶ.る; やぶ.れる

Con ngựa

うま; うま-; ま

DỤC

Tắm

ヨク

あ.びる; あ.びせる

DUNG

Hình dáng

ヨウ

い.れる

LƯU

Dòng nước

リュウ; ル

なが.れる; なが.れ; なが.す; -なが.す

LƯU

Ở lại

リュウ; ル

と.める; と.まる; とど.める; とど.ま る; るうぶる

LIÊN

Liên kết

レン

つら.なる; つら.ねる; つ.れる; -づ.れ

LỤC

Đất liền

リク; ロク

おか

SUẤT

Năng suất

ソツ; リツ; シュツ

ひき.いる

LƯỢC

Tóm lược

リャク

ほぼ; おか.す; おさ.める; はかりごと; はか.る; はぶ.く; りゃく.す; りゃく.す る

VỌNG

Hi vọng

ボウ; モウ

のぞ.む; もち

VỤ

Nhiệm vụ

つと.める

BẠI

Thua

ハイ

やぶ.れる

BỘ

Bộ phận

PHÓ

Phụ tá

フク

 

PHỤ

Đàn bà

 

TRẮC

Phía, cạnh

ソク

かわ; がわ; そば

TỔ

Tổ tiên

く.む; くみ; -ぐみ

TRÁCH

Trách nhiệm

セキ

せ.める

TIẾP

Tiếp xúc

セツ; ショウ

つ.ぐ

THUYỀN

Cai thuyền

セン

ふね; ふな-

THƯƠNG

Buôn bán

ショウ

あきな.う

THIẾT

Thiết lập

セツ

もう.ける

TUYẾT

Tuyết

セツ

ゆき

THANH

Trong sạch

セイ; ショウ; シン

きよ.い; きよ.まる; きよ.める

THÂM

Sâu sắc

シン

ふか.い; -ぶか.い; ふか.まる; ふか.め る; み-

ĐẮC

Thu được

トク

え.る; う.る

ĐỆ

Thứ tự

ダイ; テイ

 

ĐÌNH

Đình chỉ

テイ

と.める; と.まる

ĐOẠN

Giai đoạn

ダン

た.つ; ことわ.る; さだ.める

HÓA

Hàng hóa

 

DỊCH

Dung dịch

エキ

 

DI

Di chuyển

うつ.る; うつ.す

KINH

Trải qua

ケイ; キョウ

へ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり

QUY

Quy tắc

 

Kí gửi

よ.る; -よ.り; よ.せる

HỨA

Cho phép

キョ

ゆる.す; もと

CẦU

Hình cầu

キュウ

たま

CỨU

 

キュウ

すく.う

HIỂM

Hiểm trở

ケン

けわ.しい

HIỆN

Hiện tại

ゲン

あらわ.れる; あらわ.す

HỖN

Trộn lẫn

コン

ま.じる; -ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む

TẾ

Tế lễ

サイ

まつ.る; まつ.り; まつり

TẾ

Nhỏ bé

サイ

ほそ.い; ほそ.る; こま.か; こま.かい

THUẬT

Kĩ thuật

ジュツ

すべ

宿

TÚC

Nhà trọ

シュク

やど; やど.る; やど.す

CHƯƠNG

Văn chương

ショウ

 

THƯỜNG

Thông thường

ジョウ

つね; とこ-

TÌNH

Tình cảm

ジョウ; セイ

なさ.け

THỰC

Trồng cây

ショク

う.える; う.わる

THUẬN

Hòa thuận

ジュン

 

TƯỢNG

Con voi

ショウ; ゾウ

かたど.る

THIÊU

Đốt

ショウ

や.く; や.き; や.き-; -や.き; や.ける

THẮNG

Chiến thắng

ショウ

か.つ; -が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ

XỈ

Răng

よわい; は; よわ.い; よわい.する

TỐI

Tối cao

サイ; シュ

もっと.も; つま

TÁN

Phân tán

サン

ち.る; ち.らす; -ち.らす; ち.らかす; ち.らかる; ばら

CẢNG

Bến cảng

コウ

みなと

KIỂM

Kiểm duyệt

ケン

しら.べる

HỒ

Hồ nước

みずうみ

Học kỳ

キ; ゴ

 

HỈ

Vui vẻ

よろこ.ぶ; よろこ.ばす

KẾT

Nối

ケツ; ケチ

むす.ぶ; ゆ.う; ゆ.わえる

CẢNH

Cảnh sắc

ケイ

 

CẤP

Cấp bậc

キュウ

たま.う; たも.う; -たま.え

VÂN

Mây

ウン

くも; -ぐも

DOANH

Kinh doanh

エイ

いとな.む; いとな.み

ÔN

Ôn hòa

オン

あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく

QUÁ

Vượt qua

す.ぎる; -す.ぎる; -す.ぎ; す.ごす; あ やま.つ; あやま.ち

HỘI

Hội họa

カイ; エ

 

GIAI

Tầng

カイ

きざはし

ĐẠT

Thành đạt

タツ; ダ

-たち

GIÁC

Tri giác

カク

つおぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る

TRỮ

Dự trữ

チョ

た.める; たくわ.える

TRẮC

Đo lường

ソク

はか.る

ĐỒNG

Nhi đồng

ドウ

わらべ

ĐẲNG

Đẳng cấp

トウ

ひと.しい; など; -ら

THANG

Nước nóng

トウ

ĐĂNG

Leo núi

トウ; ト; ドウ; シ ョウ; チョウ

のぼ.る; あ.がる

TRÌNH

Trình độ

テイ

ほど; -ほど

TUYỆT

Cắt đứt

ゼツ

た.える; た.やす; た.つ

NHIÊN

Tự nhiên

ゼン; ネン

しか; しか.り; しか.し; さ

PHÚ

Giàu có

フ; フウ

と.む; とみ

PHỤC

Trang phục

フク

また

PHÍ

Kinh phí

つい.やす; つい.える

PHIÊN

Thứ tự

バン

つが.い

BI

Bi thương

かな.しい; かな.しむ

BÚT

Bút lông

ヒツ

ふで

BỊ

Chuẩn bị

そな.える; そな.わる; つぶさ.に

貿

MẬU

Mậu dịch

ボウ

 

Không

ム; ブ

な.い

BÁO

Thông báo

ホウ

むく.いる

MÃN

Mãn nguyện

マン; バン

み.ちる; み.つ; み.たす

LƯỢNG

Số lượng

リョウ

はか.る

DU

Chơi

ユウ; ユ

あそ.ぶ; あそ.ばす

LẠC

Rơi

ラク

お.ちる; お.ち; お.とす

ĐỘC

Độc thân

ドク; トク

ひと.り

DUƠNG

Mặt trời

ヨウ

DIỆP

Lá cây

ヨウ

THUẾ

Tiền thuế

ゼイ

 

LỘ

Con đường

ロ; ル

-じ; みち

PHONG

Phong phú

ホウ; ブ

ゆた.か; とよ

MỘNG

Giấc mơ

ム; ボウ

ゆめ; ゆめ.みる; くら.い

NÔNG

Nông thôn

ノウ ; ショウ

 

TỤC

Tiếp tục

ゾク; ショク; コ ウ; キョウ

つづ.く; つづ.ける; つぐ.ない

TỔN

Tổn hại

ソン

そこ.なう; そこな.う; -そこ.なう; そ こ.ねる; -そこ.ねる

TƯỞNG

Ý tưởng

ソウ; ソ

おも.う

CHIẾN

Chiến tranh

セン

いくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ; わなな.く

THẾ

Tư thế

セイ; ゼイ

いきお.い; はずみ

SỔ

Con số

スウ; ス; サク; ソ ク; シュ

かず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わ ずらわ.しい

TRÍ

Bố trí

お.く; -お.き

THIẾT

Sắt

テツ

くろがね

CẢM

Cảm xúc

カン

 

GIẢI

Giải quyết

カイ; ゲ

と.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど. ける; わか.る; さと.る

VIÊN

Vườn

エン

その

ÁI

Yêu thương

アイ

いと.しい

DIÊM

Muối

エン

しお

CỰC

Địa cực

キョク; ゴク

きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ.

み; き.める; -ぎ.め; き.まる

NGHỊCH

Ngược lại

ギャク; ゲキ

さか; さか.さ; さか.らう

CẤM

Cấm đoán

キン

 

TỘI

Tội ác

ザイ

つみ

Tư cách

 

CHUẨN

Chuẩn mực

ジュン

じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.え る; のり; ひと.しい; みずもり

CHỦNG

Chủng loại

シュ

たね; -ぐさ

TẠP

Tạp chí

ザツ; ゾウ

まじ.える; まじ.る

TẾ

Giao tiếp

サイ

きわ; -ぎわ

TOÁN

Tính toán

サン

そろ

SÁT

Xem xét

サツ

 

CẤU

Cấu tạo

コウ

かま.える; かま.う

QUAN

Quan hệ

カン

せき; -ぜき; かか.わる; からくり; か んぬき

CẢNH

Biên giới

キョウ; ケイ

さかい

NGƯ

ギョ; リョウ

あさ.る

DIỄN

Trình diễn

エン

 

QUÁN

Tập quán

カン

な.れる; な.らす

QUẢN

Quản lý

カン

くだ

ĐỒNG

Chất đồng

ドウ

あかがね

THÍCH

Thích hợp

テキ

かな.う

TINH

Tinh thần

セイ; ショウ; シヤ ウ

 

CHẾ

Sản xuất

セイ

 

TĨNH

Yên tĩnh

セイ; ジョウ

しず-; しず.か; しず.まる; しず.める

TƯỢNG

Con voi

ゾウ

 

TĂNG

Gia tăng

ゾウ

ま.す; ま.し; ふ.える; ふ.やす

TỔNG

Tổng thể

ソウ

す.べて; すべ.て; ふさ

TỊ

Cái mũi

はな

PHỨC

Phức tạp

フク

 

MINH

Kêu, hót

メイ

な.く; な.る; な.らす

綿

MIÊN

Lụa

メン

わた

DẠNG

Hình dạng

ヨウ; ショウ

さま; さん

LĨNH

Nhận được

リョウ

 

LỤC

Xanh lá cây

リョク; ロク

みどり

LUYỆN

Luyện tập

レン

ね.る; ね.り

LỊCH

Lý lịch

レキ; レッキ

 

LUÂN

Bánh xe

リン

         

BIÊN

Biên tập

ヘン

あ.む; -あ.み

TƯƠNG

Hộp

ソウ

はこ

NHIỆT

Nhiệt độ

ネツ

あつ.い

TUYỂN

Tuyển chọn

セン

えら.ぶ

TUYẾN

Đường dây

セン

すじ

ĐẠO

Lãnh đạo

ドウ

みちび.く

ĐÀM

Đối thoại

ダン

 

調

ĐIỀU

Điều chỉnh

チョウ

しら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの. える

HOÀNH

Ngang

オウ

よこ

XÁC

Xác nhận

カク; コウ

たし.か; たし.かめる

KHÓA

Bài học

リュウ; ル

 

KHÍ

Khí cụ

うつわ

TÁN

Tán thành

サン

たす.ける; たた.える

THƯỞNG

Giải thưởng

ショウ

ほ.める

Máy móc

はた

KIỀU

Cây cầu

キョウ

はし

TÍCH

Xếp lên

セキ

つ.む; -づ.み; つ.もる; つ.もり

THÂU

Chuyên chở

ユ; シュ

 

LỤC

Xanh lục

ロク

 

TÍCH

Thành tích

セキ

 

GIẢNG

Giảng đường

コウ

 

CHỨC

Công việc

ショク; ソク

 

QUAN

Quan sát

カン

み.る; しめ.す

NGẠCH

Trán, kim ngạch

ガク

ひたい

LOẠI

Chủng loại

ルイ

たぐ.い

NGUYỆN

Cầu nguyện

ガン

ねが.う; -ねがい

THỨC

Kiến thức

シキ

 

CẠNH

Cạnh tranh

キョウ; ケイ

きそ.う; せ.る

NGHỊ

Hội nghị

 

 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT