Nội dung bài viết

Minh họa Kanji tiếng Nhật sinh động (P8)

Phần 8 học Kanji theo hình minh họa, Trung tâm Nhật ngữ SOFL tiếp tục chia sẻ tới bạn 35 chữ Kanji, hãy lưu lại và học tập chăm chỉ nhé!

276. Sĩ

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : シ

Kanji: 士

Học Kanji qua hình minh họa

Mười một (十一) samurai, chiến binh

277. Sĩ

Chữ Hiragana : つか_える

Chữ Katakana : シ, ジ

Kanji: 仕

Học Kanji qua hình minh họa

Một võ sĩ (士) phục vụ chủ mình.

278. Sự

Chữ Hiragana : こと

Chữ Katakana : ジ, ズ

Kanji: 事

Học Kanji qua hình minh họa

Tôi sẽ viết ra mọi thứ để làm

279. Đồ

Chữ Hiragana : はか_る

Chữ Katakana : ズ, ト

Kanji: 図

Học Kanji qua hình minh họa

Có ai đó đang vẽ.Nó giống như là ツ và メ

280. Quan

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : カン

Kanji: 官

Học Kanji qua hình minh họa

Một viên chức chính phủ thì làm trong một ngôi nhà lớn.

281. Quán

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : カン

Kanji: 館

Học Kanji qua hình minh họa

Quan chức chính phủ (庁) ăn (食) trong trong tòa nhà này

282. Tích

Chữ Hiragana : むかし

Chữ Katakana : セキ, シャク

Kanji: 昔

Học Kanji qua hình minh họa

Hai mươi mốt ngày (日) trước đây là một thời gian dài

283. Tá

Chữ Hiragana : か_りる

Chữ Katakana : シャク

Kanji: 借

Học Kanji qua hình minh họa

Cách đây một thời gian(昔),tôi đã mượn một vài thứ từ một vài người

284. Đại

Chữ Hiragana : よ, か_える, しろ

Chữ Katakana : ダイ, タイ

Kanji: 代

Học Kanji qua hình minh họa

"Tôi sẽ thay đổi vị trí của bạn"

285. Thải

Chữ Hiragana : かす

Chữ Katakana : タイ

Kanji: 貸

Học Kanji qua hình minh họa

Thay vì (代) anh ấy, tôi sẽ cho vay bạn tiền (cho bạn vay tiền)

286. Địa

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : チ, ジ

Kanji:  地

Học Kanji qua hình minh họa

Trong vùng đất này, có một con bọ cạp dưới đất (土).

287. Thế

Chữ Hiragana : よ

Chữ Katakana : セイ, セ

Kanji: 世

Học Kanji qua hình minh họa

Chữ hiragana せ giống như là せかい(thế giới),được làm từ chữ kanji này.

288. Giới

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : カイ

Kanji: 界

Học Kanji qua hình minh họa

Có một ranh giới giữa ruộng lúa của bạn (田) và của tôi.

289. Độ

Chữ Hiragana : たび

Chữ Katakana : ド, ト, タク

Kanji: 度

Học Kanji qua hình minh họa

Tay của bạn sẽ cảm thấy ấm áp hơn khi 21 độ trong một ngôi nhà

290. Hồi

Chữ Hiragana : まわ_る

Chữ Katakana : カイ, エ

Kanji: 回

Học Kanji qua hình minh họa

Những thứ này thì quay xung quanh

291. Dụng

Chữ Hiragana : もち_いる

Chữ Katakana : オ

Kanji: 用

Học Kanji qua hình minh họa

Đây là hàng rào mà chúng ta sử dụng

292. Dân

Chữ Hiragana : たみ

Chữ Katakana : ミン

Kanji: 民

Học Kanji qua hình minh họa

Con người có một miệng (口) và họ tên (氏).

293.  Chú

Chữ Hiragana : そそ_ぐ

Chữ Katakana : チュウ

Kanji: 注

Học Kanji qua hình minh họa

"Hãy cẩn thận, đừng đổ nước vào người ông chủ (主)".

294. Ý

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : イ

Kanji: 意

Học Kanji qua hình minh họa

Lắng nghe âm thanh(音) của trái tim(心) để biết suy nghĩ của bạn

295. Đầu

Chữ Hiragana : あたま, かしら

Chữ Katakana : トオ, ズ, ト

Kanji: 頭

Học Kanji qua hình minh họa

Đầu tôi trông giống như một hạt đậu (豆)

296. Nhan

Chữ Hiragana : かお

Chữ Katakana : ガン

Kanji: 顔

Học Kanji qua hình minh họa

Khi ông mất chiếc mũ của mình ra khỏi đầu mình, bạn sẽ tìm thấy những vết sẹo trên khuôn mặt

297. Thanh

Chữ Hiragana : こえ, こわ

Chữ Katakana : セイ, ショオ

Kanji: 声

Học Kanji qua hình minh họa

Một võ sĩ đạo (武) cất tiếng nói "ko-e (コエ)" ở cửa.

298. Đặc

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : トク、トッ

Kanji: 特

Học Kanji qua hình minh họa

Những con bò(牛) là những động vật đặc biệt ở các đền (寺) Hindu

299. Biệt

Chữ Hiragana : わか_れる

Chữ Katakana : ベツ

Kanji: 別

Học Kanji qua hình minh họa

Chúng tôi chia thịt với một con dao thành 10.000 (万) miếng.

300. Trúc

Chữ Hiragana : たけ

Chữ Katakana : チク

Kanji: 竹

Học Kanji qua hình minh họa

Đây là thể hiện của cây tre

301. Hợp

Chữ Hiragana : あ_う

Chữ Katakana : ゴオ, ガッ, カッ

Kanji: 合

Học Kanji qua hình minh họa

Một cái hộp và cái nắp phù hợp tốt.

302. Cầm

Chữ Hiragana : こと

Chữ Katakana : キン

Kanji: 琴

Học Kanji qua hình minh họa

Câu trả lời của chúng tôi phù hợp (会) giống như là cái hộp tre (竹) và nắp của nó.

303.  Chính

Chữ Hiragana : ただ_しい, まさ

Chữ Katakana : セイ, ショオ

Kanji: 正

Học Kanji qua hình minh họa

đúng khi dừng(止) ở đèn đỏ

304. Đồng

Chữ Hiragana : おな_じ

Chữ Katakana : ドオ

Kanji: 同

Học Kanji qua hình minh họa

Những người đến ở và những người đi ra ngoài đều sử dụng cùng một cái cửa

305.  Kê, kế

Chữ Hiragana : はか_る

Chữ Katakana : ケイ

Kanji: 計

Học Kanji qua hình minh họa

"Hãy đo thời gian bằng cách đếm."

306. Kinh

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : キョオ, ケイ

Kanji: 京

Học Kanji qua hình minh họa

Những ngôi nhà được xây dựng trên ngọn đồi nhỏ (小) và nó trở thành thủ đô

307. Tập

Chữ Hiragana : あつ_まる, つど_う

Chữ Katakana : シュウ

Kanji: 集

Học Kanji qua hình minh họa

Chim tụ họp trên cây

308.  Bất

Chữ Hiragana : 

Chữ Katakana : フ, ブ

Kanji: 不

Học Kanji qua hình minh họa

Nó thì không T(đúng).

309. Tiện

Chữ Hiragana : たよ_り

Chữ Katakana : ベン, ビン

Kanji: 便

Học Kanji qua hình minh họa

Nếu thư đến trong một ngày (日), như thế thì thuận tiện

310. Dĩ

Chữ Hiragana :  以

Chữ Katakana : イ

Kanji: 以

Học Kanji qua hình minh họa

Đây là vạch xuất phát

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT