かけ
(tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ |
か
過 | QUÁ | Kun: す。ぎる On: カ | 通過(つうか): sự đi qua, sự quá cảnh 過去(かこ): quá khứ 過ぎる(すぎる)(tự) : quá, đi qua |
科 | KHOA | Kun: On: カ | 科学(かがく): khoa học 外科(げか): ngoại khoa 内科(ないか): nội khoa 教科書(きょうかしょ): sách giáo khoa |
価 | GIÁ | Kun: On: カ | 価格(かかく): giá cả 定価(ていか): sự định giá/ giá ấn định |
荷 | HÀ | Kun: に On: カ | 入荷(にゅうか): nhập hàng 出荷(しゅっか): xuất hàng 荷物(にもつ): hành lý 手荷物(てにもつ): hành lý xách tay |
課 | KHÓA | Kun: On: カ | 課長(かちょう): trưởng khoa, trưởng ban, người quản lý 第1課(だい1か): bài 1/ chương 1 |
果 | QUẢ | Kun: On: カ | 結果(けっか): kết quả 果物(くだもの): hoa quả, trái cây |
化 | HÓA | Kun: On: カ、ケ | 文化(ぶんか): văn hóa ~化(~け): ~ hóa ( hậu tố chỉ một quá trình biến đồi vd: biến hóa - 変化) 化学(かがく): hóa học 化粧(けしょう): hóa trang, trang điểm |
加 | GIA | Kun: On: カ | 参加(さんか): tham gia 増加(ぞうか): sự tăng thêm, sự gia tăng 加える(くわえる): thêm vào, làm tăng thêm |
階 | GIAI | Kun: On: カイ | ~階(~かい): ~ tầng (đơn vị đếm tầng) |
快 | KHOÁI | Kun: On: カイ | 快速(かいそく): tàu hỏa, tàu nhanh |
解 | GIẢI | Kun: On: カイ | 理解(りかい): sự lí giải, sự giải thích 解答(かいとう): đáp án, câu trả lời 解説(かいせつ): sự giải thích 分解(ぶんかい): sự phân giải, sự tan rã |
絵 | HỘI | Kun: On: カイ、エ | 絵画(かいが): bức tranh, hội họa 絵(え): tranh, hình vẽ 絵本(えほん): sách tranh |
改 | CẢI | Kun: あらた。める On: カイ | 改正(かいせい): sự cải chính, xem xét lại, bổ sung 改札口(かいさつぐち): cửa soát vé 改める(あらためる): thay đổi, biến đổi, sửa đổi/ cải biến, cải cách/ kiểm tra |
確 | XÁC | Kun: たし。か、たし。かめる On: カク | 正確(せいかく)(な): sự chính xác 確かめる(たしかめる): xác nhận, làm cho rõ ràng 確か(たしか)(な): quả nhiên, hiển nhiên |
各 | CÁC | Kun: On: カク | 各駅(かくえき): mỗi/các nhà ga 各国(かっこく): mỗi/các nước 各自(かくじ): mỗi người/ mỗi cá nhân |
格 | CÁC | Kun: On: カク | 合格(ごうかく): thi đỗ, trúng tuyển 格安(かくやす): giá rẻ, giá thấp |
角 | GIÁC | Kun: かど On: カク | 角度(かくど): góc độ, quan điểm, lập trường 三角形(さんかくけい): hình tam giác 四角い(しかくい): hình tứ giác 角(かど): góc |
関 | QUAN | Kun: On: カン | 関心(かんしん): quan tâm 関する(かんする): liên quan |
観 | PHIÊN | Kun: On: カン | 観光(かんこう): sự thăm quan 観客(かんきゃく): khán giả, quan khách |
完 | HOÀN | Kun: On: カン | 完了(かんりょう): kết thúc, hoàn thiện 完全(かんぜん)(な): hoàn toàn, đầy đủ |
換 | HOÁN | Kun: か。える On: カン | 交換(こうかん): sự trao đổi/ thay đổi/ luân phiên 乗り換え(のりかえ): việc đổi xe, chuyển tàu… 代金引換(だいきんびきかえ)・引き(だいびき): trả tiền sau khi nhận hàng |
簡 | GIẢN | Kun: On: カン | 簡単(かんたん)(な): đơn giản, dễ |
感 | CẢM | Kun: On: カン | 感じる(かんじる): cảm nhận, cảm giác 感動(かんどう): sự cảm động, sự ấn tượng |
割 | CÁT | Kun: わ。る、わ。れる On: カツ | 割る(わる)(tha) : chia ra, cắt ra, giảm giá 割合(わりあい): tỉ lệ 割れる(われる)(tự) : bị vỡ, hỏng, nứt… 割引(わりびき): sự giảm giá |
活 | HOẠT | Kun: On: カツ | 生活(せいかつ): cuộc sống, sự sinh hoạt 活動(かつどう): hoạt động |
け
係 | HỆ | Kun: かかり On: ケイ | 関係(かんけい): mối quan hệ, sự liên quan 係り(かかり): nhân viên phụ trách |
経 | KINH | Kun: On: ケイ | 経験(けいけん): kinh nghiệm 経営(けいえい): kinh doanh, vận hàng, quản lý |
形 | HÌNH | Kun: かたち On: ケイ、ギョウ | 形式(けいしき): hình thức, bề ngoài, bể nổi 図形(ずけい): hình học/ hình minh họa, vật tượng trưng 整形外科(せいけいげか): khoa chỉnh hình 人形(にんぎょう): hình nhân, búp bê 形(かたち): hình dáng, dáng vẻ |
警 | CẢNH | Kun: On: ケイ | 警察(けいさつ): cảnh sát |
険 | HIỂM | Kun: On: ケン | 危険(きけん)(な): nguy hiểm |
券 | KHOÁN | Kun: On: ケン | 駐車券(ちゅうしゃけん): vé đỗ xe 乗車券(じょうしゃけん): vé đi xe 回数券(かいすうけん): tập vé, sổ vé theo lượt |
件 | KIỆN | Kun: On: ケン | 件名(けんめい): đề tài, tiêu đề 事件(じけん): sự kiện 用件(ようけん): sự việc, sự kiện quan trọng |
血 | HUYẾT | Kun: ち On: ケツ | 出血(しゅっけつ): sự xuất huyết 血(ち): máu |
決 | QUYẾT | Kun: き。める、き。まる On: ケツ | 決して(けっして): tuyệt đối, không bao giờ, dù thế nào đi nữa 決定(けってい): sự quyết định 決める(きめる)(tha) : ấn định, quyết định 決まる(きまる)(tự) : quyết, quyết định |
結 | KẾT | Kun: むす。ぶ On: ケツ | 結構(けっこう)(な): khá, tốt, đủ (no) 結局(けっきょく): kết cục, rốt cục thì… 結ぶ(むすぶ): cột, buộc, kết nối |
欠 | KHIẾM | Kun: か。ける On: ケツ | 欠点(けってん): khuyết điểm 欠席(けっせき): sự vắng mặt 欠ける(かける): rời ra, lìa ra/ khuyết, trống |