「と」: và, với… được dùng để nối hai danh từ trong câu với nhau và biểu thị ý nghĩa “và, với”.
N1 + と + N2
例:机の上にノートと鉛筆が置いてあります。
Có cái bút chì và quyển vở đặt trên bàn.
例:友だちと(・といっしょに)旅行に行きます。
Tôi đi du lịch cùng với bạn bè.
例:Hoaちゃんと結婚します。
Tôi sẽ kết hôn với Hoa.
例:私は李と申します。
Tôi tên là Ly.
例:私もあなたと同じ考えです。
Tôi cũng suy nghĩ giống với bạn.
例:右に曲がると駅があります。
Nếu mà rẽ phải thì sẽ có cái nhà ga.
Trên đây là các cách sử dụng trợ từ "と" trong tiếng Nhật được thực hiện bởi Trung tâm Nhật ngữ SOFL. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!