Cách dùng:
Ví dụ:
Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể về cấu trúc ngữ pháp "chỉ hướng, địa điểm, thời điểm" trong tiếng Nhật.
明日、旅行に/ へ行きます。
Ngày mai tôi sẽ đi du lịch
午後6時に帰ります。
6h chiều tôi sẽ về
このプレゼントをゆみさんに/ へ
Xin hãy trao món quà này tới chị Yumi
Chú ý:
Khi bạn muốn nói về một thời điểm mà hành động xảy ra, chúng ta thế trợ từ [に] vào phía sau danh từ chỉ thời gian. Sử dụng [に] với các hành động diễn ra trong thời gian ngắn. [に] được sử dụng khi danh từ chỉ thời gian có số đi kèm và sử dụng trong trường hợp không có số đi kèm.
Tuy nhiên trong trường hợp thứ năm ở trong tuần chúng ta có thể dùng [に] hoặc là không dùng.
日曜日「に」日本へ行きます。
Chủ nhật tôi sẽ đi Nhật
Khi động từ nói về sự di chuyển thì trợ từ [へ] sẽ được sử dụng ở sau danh từ chỉ địa điểm hoặc phương hướng.
Trợ từ [ へ] phát âm dài là [え」
Hãy học ngữ pháp tiếng Nhật thật chăm chỉ để có thể giao tiếp chính xác và câu văn trở nên phong phú, hay hơn nhé. Chúc các bạn học tốt.