Vậy trong tiếng Nhật có những mẫu câu nào có thể sử dụng để chỉ mục đích, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:
Cách dùng: Diễn tả mục đích để làm gì đó
Cấu trúc 1: Vる + ために
⇒ Động từ thể tự điển đặt trước ために thể hiện những hành động mang tính ý chí, thể hiện một mục đích nào đó.
Ví dụ:
⧫ 日本語を勉強するために、日本にきました。
Tôi đã đến Nhật Bản để học tiếng Nhật
⧫ ハンバーグを食べるために、マックに行きました。
Tôi đã đến McDonald để ăn Hamburg
⧫ 漢字を勉強するために、字書を買ました
Tôi đã mua từ điển để học chữ Hán
Cấu trúc 2: N の + ために
⇒ Danh từ + の đặt trước ために thường biểu đạt 2 ý nghĩa
Ví dụ:
⧫ 試験のために、毎日べんきょうしています。
Mỗi ngày tôi đều học để chuẩn bị cho kỳ thi
⧫ 海外旅行のために、新しいスニーカーを買います。
Tôi sẽ mua đôi giày Sneaker mới để đi du lịch nước ngoài
⧫ 事故があった。そのため(に)、遅れている。
Vì gặp phải tai nạn nên tôi đã đến muộn
⧫ 大雨のために、今日の遠足(えんそく) は中止でしょう。
Vì trời mưa to nên chắc buổi tham quan sẽ bị hủy bỏ
Cách dùng: Là mẫu câu thể hiện mục đích tuy nhiên mục đích được đề cập đến không thuộc sự kiểm soát trực tiếp của người nói.
Mẫu câu này thường đi kèm với thể khả năng “để có thể” hoặc thể ない “để không…”
Ví dụ:
⧫ みんなによく見えるように、字 (じ) を大きく書(か)きました。
Tôi viết chữ to để cho mọi người có thể nhìn thấy rõ
⧫ 忘れないように、メモします。
Tôi ghi chú lại để không bị quên
⧫ 病気が治る(なおる)ように、薬を飲みました。
Tôi uống thuốc để khỏi ốm
⧫ 風邪をひかないように、コートを着た。
Tôi mặc áo khoác để không bị cảm
Cách dùng: Kết hợp động từ nguyên gốc Vる のに để diễn tả mục đích thực hiện việc gì đó
Ví dụ:
⧫ このものは特別な材料を人れるのに使します。
Thứ này được dùng để đựng nguyên liệu đặc biệt
Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa để đạt được mục đích nào đó thì phải làm gì
Ví dụ:
⧫ 大学に合格するにはもっと勉強するべきだ
Cần phải học hành hơn nữa để thi đỗ Đại học
Học tiếng Nhật theo nhóm mẫu câu chỉ mục đích sẽ giúp các bạn có thể dễ dàng nắm bắt bài học, liên hệ điểm giống và khác nhau, vận dụng linh hoạt hơn trong cuộc sống, công việc. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn luôn học tốt và thành công.