Ngôn ngữ nói là cách trao đổi, diễn đạt tự nhiên nhất, qua đó dễ dàng thể hiện được cảm xúc, thái độ, cách nhìn của người đang nói. Ngôn ngữ nói giúp cho cuộc hội thoại trở nên linh hoạt, thú vị hơn.
Khác với văn bản viết, ngôn ngữ nói không cần quá chỉn chu trong cách diễn đạt và thường có thêm những từ đi kèm ở cuối hoặc giữa câu nhằm bộc lộ cảm xúc của người nói.
⇒ ね mang ý nghĩa là nhé, nhỉ trong tiếng Nhật, dùng để đặt ở cuối câu, khiến cho câu nói trở nên tự nhiên, uyển chuyển hơn, đồng thời cũng để tìm kiếm một sự đồng tình từ phía người nghe.
Trong Văn hóa giao tiếp Nhật Bản, thì người con gái hay sử dụng từ này hơn.
⇒ よ Dùng đặt ở cuối câu nhằm nhấn mạnh, thông báo cho người nghe một sự việc gì đó mà bạn nghĩ bạn biết nhưng người nghe có thể không biết.
⇒ の đặt ở cuối câu dùng để nhấn mạnh trọng tâm của câu nói, một số trường hợp có thể hiểu như câu hỏi (chú ý lên giọng ở cuối câu)
⇒ わ Lưu ý dùng trong những trường hợp cực kỳ thân thiết, thân mật nhé, các bạn tuyệt đối không nên dùng trong công việc hoặc đối với những người mới quen, hay người lớn tuổi hơn.
⇒ さ dùng để nối giữa các vế câu khi người nói còn chưa sắp xếp được phải nói gì tiếp theo
⇒ い dùng để nhấn mạnh câu hỏi, trường hợp người trên nói với người dưới, cách nói thân quen giữa các thành viên trong gia đình.
⇒ かなあ được đặt ở cuối câu khi người nói đang tự phân vân một vấn đề gì đó, hoặc đang tự thuyết phục bản thân mình theo một hướng nghĩ nào đó. Dùng được cho cả nam và nữ.
Trên đây là những cách nói mà các bạn thường xuyên gặp khi giao tiếp với người bản địa. Hãy học thêm tiếng Nhật qua ngôn ngữ nói để biến những cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị hơn nhé.