Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
運転席(うんてんせき) | Chỗ ngồi của người lái xe |
助手席(じょしゅせき) | Ghế hành khách |
キー | Chìa khóa xe |
車の鍵 | Chìa khóa xe ô tô con |
ハンドル | Vô lăng |
カーナビ | Hệ thống định vị |
フロントガラス | Kính chắn gió |
ワイパー | Cần gạt nước |
サイドミラー | Gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài) |
バックミラー | Gương chiếu hậu trong |
ライト | Đèn pha |
ボンネット | Nắp thùng xe |
トランク | Cốp xe |
タイヤ | Lốp xe, bánh xe |
スペアタイーヤ | Lốp dự phòng |
車輪 (しゃりん) | Bánh xe |
マプラー | Ống xả |
ブレーキ | Phanh/Bộ phận thắng |
ブレーキランプ | Đèn phanh |
トランク | Cốp xe, thùng xe |
ドヤ | Cửa xe |
ワインカー | Đèn xi nhan |
ヘッドライト | Đèn pha |
ナンバープレート | Biển số |
バンパー | Thanh chắn va chạm |
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
速度、スピード | Tốc độ |
タイヤ圧 | Áp suất lốp |
加速する | Tăng tốc |
速度を上げる | Tăng tốc |
ブレーキをかける | Phanh |
ギアを変える | Chuyển số |
(…を)運転する | Lái xe |
(…を)追い越す | Vượt xe khác |
(エンジンやギアを)バックにする | Đi lùi |
速度を落とす | Chậm lại |
運転する、操縦する | Lái |
中古 | Đồ cũ |
地図 | Bản đồ đường đi |
バックギア、後退ギア | Số lùi |
レンタカー | Thuê xe |
給油ポンプ | Bơm xăng |
ガソリンスタンド | Trạm bơm xăng |
ガソリン | Xăng |
オイル | Dầu |
ディーゼルエンジン | Dầu diesel |
洗車 | Rửa xe ô tô |
駐車違反監視員 | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
駐車券 | Vé đỗ xe |
運転免許試験 | Thi bằng lái xe |
運転免許試験に合格する | Thi đỗ bằng lái xe |
運転免許試験に落ちる | Thi trượt bằng lái xe |
駐車場 | Bãi đỗ xe |
障害者用駐車スペース | Chỗ đỗ xe cho người khuyết tật |
パーキングエリア | Chỗ đỗ xe |
パーキングメーター | Máy tính tiền đỗ xe |
駐車する | Đỗ xe |
立体駐車場 | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
自動車学校 | Trường dạy lái xe |
自動車免許 | Bằng lái xe |
仮免許運転者 | Người tập lái |
自動車教習 | Buổi học lái xe |
自動車学校の教官 | Giáo viên dạy lái xe |
エンストさせる、失速させる | Làm chết máy |
スリップする | Trượt bánh xe |
急ハンドルを切る | Ngoặt |
事故に遭う | Bị tai nạn |
衝突する | Đâm |
交通渋滞 | Tắc đường |
スプレー | Bụi nước |
凍った道 | Đường trơn vì băng |
パンク | Lốp xịt |
パンク | Thủng xăm |
スピード違反の罰金 | Phạt tốc độ |
(バッテリー充電用の)ブースターケーブル | Dây sạc điện |
起重機、ジャッキ | Đòn bẩy |
酒気検知器 | Dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn |
故障、機能停止 | Hỏng xe |
通行料金 | Lệ phí qua đường hay qua cầu |
事故 | Tai nạn |
制限速度 | Giới hạn tốc độ |
道路案内標識 | Biển báo |
ラウンドアバウト | Bùng binh |
ACURA
DAIHATSU
HONDA
ISUZU
LEXUS
MAZDA
MITSUBISHI
SUBARU
SUZUKI
TOYOTA
HINO
NISSAN
Để có thể lái xe một cách tốt nhất, các bạn hãy học thêm từ vựng tiếng Nhật về giao thông trong các chuyên đề tiếp theo của trung tâm SOFL nhé.
Mong rằng bài viết từ vựng tiếng Nhật về xe hơi đã cung cấp được một phần kiến thức quan trọng cho các bạn học viên.