Trung tâm Nhật ngữ SOFL cung cấp một số từ vựng tiếng Nhật về World Cup Nhật Bản. Là một trong những quốc gia Châu Á đầu tiên được FIFA lựa chọn đăng cai World Cup (2002), đất nước này đang dần phát triển vượt bậc về môn thể thao vua, đồng thời có lượng fan yêu thích bóng đá ngày càng lớn mạnh.
Tham khảo từ vựng tiếng Nhật về Word Cup
1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き tấn công
11 蹴 る (v) け る đá
12 パ ス (n) パ ス vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
ví dụ 面 白 く な さ そ う な 敗者
お も し ろ く な さ そ う な は い し ゃ
Kẻ thua không vui vẻ
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
ví dụ ワ ー ル ド カ ッ プ 選 抜 チ ー ム
ワ ー ル ド カ ッ プ せ ん ば つ チ ー ム
Đội World Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup