Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Nhật về tên các loại bệnh thường gặp

Thời tiết trong những ngày này khiến cho sức đề kháng của con người bị giảm đi. Học từ vựng tiếng Nhật về tên các loại bệnh thường gặp sau đây và đừng quên giữ cho bản thân thật khỏe mạnh nhé.

>>  Từ vựng tiếng Nhật về tên các loại thuốc

>>  Từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến Mắt

 

Từ vựng tiếng Nhật về tên các loại bệnh

Tên các loại bệnh thường gặp bằng tiếng Nhật

 

Tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật hay mắc phải nhất

1- 風邪 ( かぜ) Bệnh cảm

2- 頭痛(ずつう)Đau đầu

3- インフルエンザ Bệnh cúm 

4- 咳(せき)Ho

5- 喘息(ぜんそく)Hen suyễn

6- 腹痛(ふくつう)Đau bụng

7- 胃病 (いびょう) Bệnh dạ dày

8- 胃炎 (いえん) Bệnh loét bao tử

9- 天然痘 (てんねんとう) Bệnh đậu mùa

10- 食中毒 Ngộ độc thực phẩm

11- 糖尿病(とうにょうびょう)Bệnh tiểu đường

12- 下痢(げり)Bệnh tiêu chảy

13- 便秘(べんぴ)Bệnh táo bón

14- 腎臓病(じんぞうびょう)Bệnh thận

15- 高血圧(こうけつあつ)Cao huyết áp

16- 低血圧(ていけつあつ)Huyết áp thấp

17- 皮膚病 (ひふびょう) Bệnh ngoài da

18- 皮膚病(ひふびょう)Bệnh da liễu

19- お出来(おでき)U nhọt

20- 過敏性皮膚(かびんせいひふ)Da dễ bị kích ứng

21- しょう紅熱 (しょうこうねつ) Bệnh ban đỏ

22- 気管支炎(きかんしえん) Viêm phế quản

23- へんとうせん炎(えん)Viêm Amidan

24- マラリア Bệnh sốt rét

25- 不眠症(ふみんしょう)Chứng mất ngủ

26- デング熱(でんぐねつ)Sốt dengue

27- 虫歯(むしば)Sâu răng

28- 吐き気(はきけ)Buồn nôn

29- アレルギー Dị ứng

30- 目もらい(めもらい)Đau mắt hột

31- 肩凝り(かたこり)Đau vai, cứng vai

32- 腰痛 (ようつう) Đau thắt lưng

33- 痙攣(けいれん)Co giật

34- 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ  Tay, chân, mặt phù nề

35- トラコーマ Đau mắt hột

36- 腸の病気 (ちょう の びょうき) Bệnh đường ruột

37- 糖尿病 Bệnh tiểu đường

38- 婦人病 (ふじんびょう) Bệnh phụ nữ

39- チフス Bệnh thương hàn

40- 衰弱 (すいじゃく) Bệnh suy nhược

41- 貧血病 (ひんけつびょう) Bệnh thiếu máu

42- 視力低下 Giảm thị lực

43- 耳の痛み Đau tai

44- 擦り傷 Trầy da

45- 性病 Bệnh lây qua đường tình dục

46- ヘルペス Nhiệt miệng

47- やけど Bỏng

 

Tên các loại bệnh nghiêm trọng hơn bằng tiếng Nhật

1- 骨折(こっせつ)Gãy xương

2- 関節(かんせつ)Khớp

3- リューマチ Bệnh thấp khớp

4- ねんざ  Bong gân

5- 麻痺(まひ)Chứng tê liệt

6- 水疱瘡(みずぼうそう)Bệnh thủy đậu

7- 肺臓(はいぞう)Phổi

8- 肺炎(はいえん)Viêm phổi

9- 結核(けっかく) Bệnh lao

10- リン病(りんびょう)Bệnh lậu

11- 心臓(しんぞう)Tim

12- 心臓病(しんぞうびょう)Bệnh tim

13- 不整脈 (ふせいみゃく) Rối loạn nhịp tim

14- 心臓弁膜症 (しんぞうべんまくしょう) Hở van tim

15- 狭心症 (きょうしんしょう) Van tim hẹp

16- 心筋梗塞 (しんきんこうそく) Nhồi máu cơ tim

17- 心筋症 (しんきんしょう) Bệnh cơ tim

18- 伝染病(でんせんびょう) Bệnh truyền nhiễm

19- 肝臓(かんぞう)Gan

20- 肝炎(かんえん)Viêm gan

21- B型肝炎(かんえん)Viêm gan B

22- 盲腸炎(もうちょうえん)Viêm ruột thừa

23- 癌(がん)Ung thư

24- 卵巣癌 (らんそうがん) Bệnh ung thư buồng trứng

25- 乳癌 (にゅうがん) Bệnh ung thư vú

26- 食道 (しょくどう)がん Ung thư thực quản

27- 大腸(だいちょう)がん Ung thư đại tràng

28- コレラ Dịch tả

29- 麻疹(はしか)Dịch sởi

30- ヘルニア Thoát vị đĩa đệm

31- 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) Bệnh về  gai đốt sống

32- 大腸炎(だいちょうえん)Viêm đại tràng

33- 脳出血(のうしゅっけつ)Chảy máu não

34- 脳卒中(のうそっちゅう)tai biến mạch máu não

35- 尿管結石 (にょうかんけっせき) Bệnh sỏi tiết niệu

36- 結石症(けせきしょう)Bệnh sỏi thận

37- 胆石症(たんせきしょう)Bệnh sỏi mật

38- 癲癇 (てんかん) Động kinh

39- 精神病 (せいしんびょう) Bệnh tâm thần

40- お 多福風邪 (おたふくかぜ) Bệnh quai bị

41- うつ病 (うつびょう) Bệnh trầm cảm

42- 肝硬変 (かんこうへん) Bệnh sơ gan

43- 痔 (じ) Bệnh trĩ

44- 呼吸器 (こきゅうき) の病気 (びょうき) Bệnh về đường hô hấp

45- 消火器 (しょうかき) の病気 (びょうき) Bệnh về đường tiêu hóa

46- 高脂血症 (こうしけつしょう) Mỡ trong máu cao

 

Hy vọng với bài viết này các bạn đã có thêm được nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến từ vựng tiếng Nhật về tên các loại bệnh. Hãy để lại tin nhắn và chia sẻ cùng nhau kiến thức tiếng Nhật để cùng tiến bộ nhé.

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT