>>> Xem thêm : Từ vựng và một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi tàu điện ngầm
Kanji/ Katakana | Hiragana | Nghĩa |
大きい道 | おおきいみち | Giao lộ |
広い道 | ひろいみち | Đường lớn |
渋滞 | じゅうたい | Tắc đường |
渋滞している | じゅうたいしている | Tắc đường |
狭い道 | せまいみち | Đường nhỏ |
細い道 | ほそいみち | Đường nhỏ |
道が混む | みちがこむ | Đường đông |
道が混んでいます | みちがこんでいます | Đường đông |
道がすく | みちがすく | Đường vắng |
道が空いている | みちがあいている | Đường vắng |
信号 | しんごう | Đèn tín hiệu |
交差点 | こうさてん | Ngã tư |
道(みち)がすべる | Đường trơn | |
スリップする | Trơn, trượt | |
はし | Cầu | |
鉄道 | てつどう | Đường sắt |
道 | みち | Đường |
地図 | ちず | Bản đồ |
ガソリンスタンド | Trạm xăng | |
坂 | さか | Dốc |
行き先 | いきさき | Đích đến |
終点 | しゅうてん | Ga cuối cùng |
各駅停車 | かくえきていしゃ | Tàu dừng ở tất cả các ga |
窓口 | まどぐち | Cửa bán vé |
改札口 | かいさつぐち | Cổng soát vé |
さいしゅうでんしゃ | Chuyến tàu cuối | |
バス停 | バスてい | Điểm dừng xe buýt |
ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe | |
駅 | えき | Nhà ga |
歩道 | ほどう | Vỉa hè |
街角 | まちかど | Góc phố |
交通事故 | こうつうじこ | Tai nạn |
信号 | しんごう | Đèn giao thông |
工事中 | こうじちゅう | Đang thi công |
線路 | せんろ | Đường ray |
一方通行 | いっぽうつうこう | Đường một chiều |
横断歩道 | おうだんほどう | Vạch đường cho người đi bộ |
ガードレール | Lan can ngăn giữa đường ô tô và đường đi bộ | |
標識 | ひょうしき | Biển báo |
通行止め | つうこうどめ | Cấm đi lại |
回り道(する) | まわりみち | Đường vòng |
遠回り(する) | とおまわり | Đi vòng |
車輪 | しゃりん | Bánh xe |
時刻表 | じこくひょう | Bảng thời gian |
ラッシュ | Giờ cao điểm |
Kanji/ Katakana | Hiragana | Nghĩa |
乗り物 | のりもの | Phương tiện giao thông |
交通機関 | こうつうきかん | Phương tiện giao thông |
オートバイ | Xe máy | |
自転車 | じてんしゃ | Xe đạp |
自動車 / 車 | じどうしゃ | Ô tô |
タクシー | Taxi | |
バス | Xe buýt | |
人力車 | じんりきしゃ | Xe kéo |
馬車 | ばしゃ | Xe ngựa kéo |
三輪車 | さんりんしゃ | Xe ba bánh |
トラック | Xe tải | |
スポーツカー | Xe thể thao | |
救急車 | きゅうきゅうしゃ | Xe cứu thương |
消防車 | しょうぼうしゃ | Xe cứu hỏa |
パトカー | Xe cảnh sát tuần tra | |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
ヘリコプター | Máy bay trực thăng | |
白バイ | Xe cảnh sát | |
新幹線 | しんかんせん | Tàu cao tốc |
地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
電車 | でんしゃ | Tàu (điện) |
汽車 | きしゃ | Tàu hỏa |
私鉄 | してつく | Tàu điện tư nhân |
帆船 | ほぶね | Thuyền buồm |
ヨット | Du thuyền | |
フェリー | Phà | |
船 | ふね | Tàu, thuyền |
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
スピードをあげる | Tăng tốc độ |
スピードを落(お)とす | Giảm tốc độ |
前(まえ)の車(くるま)を追(お)い越(こ)す | Vượt xe phía trước |
前(まえ)の車(くるま)に追(お)い越(こ)される | Bị xe phía trước vượt |
アクセルを踏(ふ)む | Nhấn chân ga |
エンジンを切(き)る | Ngắt động cơ |
ハンドルを切(き)る | Ngắt tay lái |
ブレーキを踏(ふ)む | Nhấn phanh |
ライトをつける | Bật đèn |
バッテリーがあがる | Pin tăng lên |
ブレーキをかける | Phanh |
急ブレーキ | Phanh gấp |
急停車 (きゅうていしゃ) | Dừng xe gấp |
クラクションを鳴(な)らす | Bấm còi xe |
手(て)をあげる | Giơ tay |
タクシーを拾(ひろ)う | Bắt taxi |
バックする | Quay lại |
横断歩道(おうだんほどう)を渡(わた)る | Sang đường dành cho người đi bộ |
歩道橋(ほどうきょう)を渡(わた)る | Sang cầu vượt, đi qua cầu vượt |
左(ひだり)に曲(ま)がる | Rẽ trái |
右(みぎ)に曲(ま)がる | Rẽ phải |
角(かど)を曲(ま)がる | Quặt, rẽ |
免許(めんきょ)を取(と)る | Lấy bằng lái xe |
教習所(きょうしゅうしょ)に通(かよ)う | Đi về trường lái xe |
運転席(うんてんせき)に座(すわ)る | Ngồi xuống ghế lái xe |
ミラーを調節(ちょうせつ)する | Điều chỉnh gương |
ミラーを直(なお)す | Điều chỉnh gương |
道(みち)を曲(ま)がる | Rẽ đường |
カーブを曲(ま)がる | Rẽ theo khúc cua |
橋(はし)を渡(わた)る | Đi qua cầu |
バスが出(で)ている | Có xe bus |
バスがある | Có xe bus |
地図(ちず)を見(み)る | Xem bản đồ |
地図(ちず)で調(しら)べる | Tìm kiếm trên bản đồ |
目印(めじるし)になる | Có ký hiệu, dấu hiệu để nhận ra |
道(みち)を間違(まちが)える | Nhầm đường |
道(みち)に迷(まよ)う | Lạc đường |
迷子(まいご)になる | Lạc đường |
道(みち)がわからなくなる | Không biết đường |
道(みち)を教(おし)える | Chỉ đường |
道(みち)を教(おそ)わる | Được chỉ đường |
道(みち)を聞(き)く | Hỏi đường |
制限速度(せいげんそくど)を守(まも)る | Tuân thủ tốc độ giới hạn |
信号待(しんごうま)ち(を)する | Chờ đèn tín hiệu giao thông |
車線(しゃせん)を変(か)える | Đổi làn xe |
のりかえ(乗り換え) | Đổi chuyến |
高速(こうそく)にのる | Đi vào đường cao tốc |
高速(こうそく)に入(はい)る | Đi vào đường cao tốc |
高速(こうそく)を降(お)りる | Đi ra khỏi đường cao tốc |
高速(こうそく)を出(で)る | Đi ra khỏi đường cao tốc |
信号(しんごう)が変(か)わる | Đèn tín hiệu chuyển màu |
制限速度 (せいげんそくど) オーバー | Chạy quá tốc độ |
信号(しんごう)を守(まも)る | Tuân thủ theo đèn tín hiệu |
信号(しんごう)を無視(むし)する | Vượt đèn đỏ |
流(なが)れに乗(の)る | Hoà vào làn xe |
ぶつける | Đâm mạnh |
ガンリンを入(い)れる | Đổ xăng |
駐車場(ちゅうしゃじょう)に入(い)れる | Cho vào bãi đỗ xe |
駐車場(ちゅうしゃじょう)に止(や)める | Cho vào bãi đỗ xe |
移る (うつる) | Di chuyển |
留まる (とどまる) | Lưu lại |
寄る (よる) | Ghé qua |
寄せる (よせる) | Tới gần |
近寄る (ちかよる) | Tới gần |
前進(する) (ぜんしん) | Tiến tới |
よける | Tránh |
行方 (ゆくえ) | Hướng đi |
Hy vọng rằng hệ thống từ vựng tiếng Nhật về giao thông trên hỗ trợ được cho các bạn thật nhiều trong quá trình học tiếng Nhật cũng như tham gia giao thông tại Nhật. Chúc các bạn có những trải nghiệm học tập thật vui vẻ.