>>> Xem thêm : Học từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực âm nhạc
Thể loại | Tiếng Nhật |
Phim lịch sử | 時代劇 - じだいげき |
Phim huyền thoại giả tưởng | ファンタジー |
Phim tình cảm | 恋愛映画 - れんあいえいが |
Phim tài liệu | ドキュメンタリー |
Phim trinh thám | スリラー |
Phim khoa học viễn tưởng | SF - science fiction |
Phim hành động | アクション |
Phim 3D | 3D |
Phim kinh dị | ホラー |
Phim tâm lý xã hội | ドラマ |
Phim hài kịch | コメディ |
Phim chiến tranh | 戦争 - せんそう |
Phim hoạt hình | アニメ |
Phim văn nghệ | 文芸 - ぶんげい |
Phim ly kì, bí ẩn | ミステリー |
Phim hài tình yêu | ラブコメ |
Phim truyền hình | ドラマ |
Phim phương Tây | 西部劇 |
Phim lậu | 海賊版映画 |
Thể loại | Tiếng Nhật |
Talk show | トーク番組 - ばんぐみ |
YouTube | ユーチューブ |
Video | 動画 - どうが |
Nhân vật | キャラクター |
Nhân vật chính | 主人公 - しゅじんこう |
Nhân vật phản diện, đối địch | 敵 - てき |
Nam diễn viên | 俳優 - はいゆう |
Nữ diễn viên | 女優 - じょゆう |
Diễn viên | 俳優 - はいゆう |
Câu chuyện | 物語 - ものがたり |
Cốt truyện | あらすじ |
Trình chiếu | 放送する- ほうそうする |
Bối cảnh | 場面 - ばめん |
Giới thiệu, đề cử | 勧める - すすめる |
Netflix | ネットフリックス |
Giám đốc | 監督 - かんとく |
Rạp chiếu phim | 映画館 - えいがかん |
Liên hoan phim điện ảnh | 映画祭 - えいがさい |
Nghệ thuật | 芸術 - げいじゅつ |
Nghệ sĩ | 芸術家 - げいじゅつか |
Khán giả | 観客 - かんきゃく |
Diễn xuất/ Kỹ thuật trình diễn | 演技 - えんぎ |
Phát sóng | 放送 - ほうそう |
Biên kịch | 脚本家 - きゃくほんか |
Đề cử | 勧める - すすめる |
Học từ vựng tiếng Nhật về các thể loại phim để có những cuộc trò chuyện thú vị hơn với bạn bè nhé. Trung tâm Nhật ngữ SOFL chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và thành công.