Tên tiếng Việt | Kanji/Katakana | Hiragana |
Chim | 鳥 | |
Chim sẻ | 雀 | すずめ |
Chim én | 燕 | つばめ |
Chim bồ câu | 鳩 | はと |
Chim cánh cụt | ペンギン | |
Gõ kiến | 啄木鳥 | きつつき |
Chim ruồi | 蜂鳥 | |
Chim lợn | 面梟 | めんふくろう |
Hạc | 鶴 | つる |
Cò | 鸛 | こうのとり |
Thiên nga | 白鳥 | はくちょう |
Hồng hạc | フラミンゴ/紅鶴 | べにずる |
Công | 孔雀 | くじゃく |
Diệc | 鷺 | さぎ |
Họa mi | ナイチンゲール | |
Chim khướu | チメドリ | |
Vành khuyên | メジロ | |
Sơn ca | ヒバリ | |
Vàng anh | 高麗鶯 | |
Quạ | 鴉/烏 | からす |
Sáo đá | 星椋鳥 | ほしむくどり |
Đại bàng | 鷲 | わし |
Chim ưng | 鷹 | たか |
Chim cắt | ハヤブサ | |
Diều hâu | 鳶 | とび |
Cú | 梟 | ふくろう |
Kền kền | 禿鷲 | はげわし |
Bạch yến | カナリア | |
Bồ nông | ペリカン: | |
Gà | 鶏 | にわとり |
Gà tây | 七面鳥 | しちめんちょう |
Vịt ta | 家鴨 | あひる |
Vịt | 鴨 | かも |
Ngỗng | 鵞鳥 | がちょう |
Vẹt | 鸚鵡 | おうむ |
Đà điểu | 駝鳥 | だちょう |
Mòng biển | 鴎 | かもめ |
Bói cá | 翡翠 |
Tên tiếng Việt | Kanji/Katakana |
Sếu gáy trắng | 真鶴 |
Cốc đế | 河鵜 |
Sếu Nhật Bản | 丹頂 |
Mòng biển đầu đen | ユリカモメ |
Choắt lớn | アオアシシギ |
Gõ kiến xanh Nhật Bản | アオゲラ |
Oanh Ryukyu | アカヒゲ |
Oanh bụi Nhật Bản | ウグイス |
Hoét nâu | アカハラ |
Sả hung | アカショウビン |
Sẻ đồng mặt đen | アオジ |
Sẻ bụng đỏ | ウソ |
Chim sẻ biển | ウミスズメ |
Sẻ mỏ to Nhật Bản | イカル |
Le hôi | カイツブリ |
Le hôi cổ đỏ | アカエリカイツブリ |
Dẽ cổ đỏ | アカエリヒレアシシギ |
Đớp ruồi sọc xám | エゾビタキ |
Cò ma | アマサギ |
Hải âu lớn đuôi ngắn | アホウドリ |
Hải âu mặt trắng | オオミズナギドリ |
Chim mỏ chéo đỏ | イスカ |
Đại bàng vàng | イヌワシ |
Đại bàng đuôi trắng | オジロワシ |
Gõ kiến lưng trắng | オオアカゲラ |
Vịt cát ngực đỏ | ウミアイサ |
Bạc má đuôi dài | エナガ |
Ó ngỗng | オオタカ |
Chim lặn gavia họng đen | オオハム |
Chích sậy lớn | オオヨシキリ |
Đớp ruồi Nhật Bản | オオルリ |
Sâm cầm | オオバン |
Uyên ương | オシドリ |
Ác là cánh xanh da trời | オナガ |
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật là một trong những cách để tăng lượng từ vựng cũng như kiến thức thực tế cho các bạn học viên. Các bạn hãy nắm vững những từ vựng tiếng Nhật về các loài chim trên và ứng dụng vào cuộc hội thoại hàng ngày khi có thể nhé.