N1 là trình độ khó nhất trong tiếng Nhật, để đạt được trình độ này bạn phải có một vốn từ vựng vô cùng phong phú, các kĩ năng khác cũng được yêu cầu cao hơn cả. Để giúp các bạn ôn luyện tốt hơn cho kì thi JLPT N1 tháng 12/2018 sắp tới, Nhật ngữ SOFL xin gửi tới các bạn bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật N1.
>> Tham khảo một số Đề thi N1 các năm trước
さいてん 祭典 | lễ hội |
しゅうねん ~周年 | kỷ niệm ~năm (thành lập) |
かいまく 開幕 | khai mạc |
ミュンヘン | Munich- thành phố công thương nghiệp nằm phía Nam nước Đức |
たる 樽 | thùng rượu gỗ |
ヘクタール | hécta |
とうきょう 東京ドーム | Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu bóng chày, hoặc những sự kiện ca nhạc lớn) |
し き ち 敶地 | nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống |
く ひろ 繰り広げる | mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức khi xem trận đấu thể thao hấp dẫn |
ほ ん ば 本場 | Vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chính cống, thật, thực sự |
か っ こ く 各国 | mỗi nước, các quốc gia |
おとず 訪れる | thăm, viếng thăm |
ふ し め 節目 | thời điểm quan trọng, cột mốc, bước ngoặt |
さいげん 再現(する) | tái hiện, dựng lại, tái sản xuất |
せ っ ち 設置(する) | cài đặt, lắp đặt |
ただよ 漂う | trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnh bồng |
れんじつ 連日 | hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày |
ち ほ う バイエルン地方 | Bavaria |
け い ば 競馬 | đua ngựa |
かいさい 開催(する) | tổ chức, đăng cai |
しゅうきゃく 集客 | thu hút khách hàng, tập trung khách hàng |
み こ 見込む | dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng |
メイン | chính, chủ yếu |
いんりょう ノンアルコール飲料 | đồ uống không cồn |
バー | quán bar |
てんかい 展開 | triển khai |
し ち ょ う り つ 視聴率 | xếp hạng (của chương trình truyền hình) |
トップ | top, đầu, hàng đầu |
か く と く 獲得(する) | thu được, giành được |
リアルな | thực sự, thực tế |
びょうしゃ 描写 | miêu tả |
げ ん そう て き 幻想的な | ảo tưởng |
せ か い か ん 世界観 | thế giới quan |
いんしょう 印象 | ấn tượng |
げんせん 厳選(する) | lựa chọn cẩn thận, chọn lọc kỹ càng |
げんりょう 原料 | nguyên liệu |
はぐく 育む | ấp ủ, nuôi dưỡng |
く う き す (空気が)澄む | (không khí) trở nên trong sạch |
ほこ 誇る | tự hào |
ウイスキー | rượu whisky |
かいきょ 快挙 | thành tích rực rỡ, thành tựu tuyệt vời |
ね つ い 熱意 | nhiệt huyết, nhiệt tình, đam mê |
な と 成し遂げる | hoàn thành |
ていでん 停電 | cúp điện |
す いそ く 推測 | suy đoán |
ふ く さ よ う 副作用 | tác dụng phụ |
しんちょう 慎重に | thận trọng |
リーダー | người dẫn đầu, lãnh đạo |
けつだん 決断 | quyết đoán, quả quyết |
せま 迫る | áp sát, đến gần, thúc giục |
コレクション | bộ sưu tập |
びじゅつひん 美術品 | sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật |
ぞうけい ふか 造詣が深い | quen thuộc, thành thạo |
さっ 察する | suy ra, cảm giác, đoán chừng, đồng điệu |
わ い ろ 賄賂 | hối lộ |
ま さき 真っ先に | thẳng tới, thẳng về phía trước |
Mong rằng, bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Nhật JLPT N1 trên sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong công cuộc chinh phục “ngọn núi cao N1”.