Từ vựng tiếng Nhật dùng khi chơi game Chơi game kết hợp với việc học tiếng Nhật là một cách vừa học vừa giải trí cực kỳ hiệu quả, phù hợp với tất cả mọi người. Tuy nhiên mỗi người nên có sự điều tiết hợp lý, dành thời gian cho việc học nghiêm túc chứ không xa vào chơi game - bởi đó là cách duy nhất giúp bạn tìm hiểu trọn vẹn , sâu sắc các mảng kiến thức tiếng Nhật.
Vừa chơi game vừa học , vừa luyện tập từ vựng tiếng Nhật đã học và đồng thời trải nghiệm cảm giác tiếng Nhật mang lại lợi gì? Chẳng hạn như biết các từ vựng tiếng Nhật dùng khi chơi game bạn sẽ nắm bắt được game tốt hơn, bàn chiến lực với đồng đội tốt hơn từ đó giúp bạn duy trì cảm hướng học tập tốt hơn rất nhiều đấy.
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL xin chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật dùng khi chơi game. Chắc chắn sẽ rất thú vị, đừng bỏ qua bài học bổ ích, miễn phí này nhé!
メニュー (Menyū ): menu
ファイル (Fairu ): tập tin, nơi để thực hiện các thao tác với file như lưu, mở…
モード (Mōdo ): chế độ, ví dụ ): chế độ chơi game cửa sổ, chế độ chơi game toàn màn hình
設定・せってい (Settei ): cài đặt game, thiết lập chung của trò chơi
オプション (Opushon ): lựa chọn, cài đặt trước các thông số của game ): độ khó …
選択・せんたく (Sentaku ): lựa chọn
音楽・おんがく (Ongaku ): nhạc trong game, thường để chỉnh độ lớn của âm thanh
性別・せいべつ (Seibetsu ): chọn giới tính cho nhân vật
主人公・しゅじんこう (Shujinkō ): nhân vật chính
レーベル (Rēberu ): level, cấp độ của nhân vật, màn chơi hoặc đôi khi nói tới độ khó của trò chơi
簡単・かんたん (Kantan ): dễ (mức độ khó của trò chơi)
難しい・むずかしい (Muzukashī ): khó
戻る (modoru ): quay trở lại
つづく (tsuduku ): tiếp theo
Giải trí - chơi game kết hợp với việc học tiếng Nhật thật hiệu quả
2. Từ vựng tiếng Nhật khi bắt đầu chơi game
スタート (Sutāto ): bắt đầu
ロード (Rōdo ): load, tải
読み込み中 (yomikomichuu ): đang đọc
3. Từ vựng tiếng Nhật trong khi chơi game
ミッション (Misshon ): nhiệm vụ
やった! (Yatta!): Làm được rồi, tuyệt vời
戦う・たたかう (Tatakau ): chiến đấu
攻撃・こうげき (Kōgeki ): tấn công
打つ (utsu ): bắn
アイテム (Aitemu ): vật dụng trong game
4. Từ vựng tiếng Nhật khi kết thúc game
セーブ (Sēbu) ): Lưu lại
メモリーカード (Memorīkādo ): thẻ nhớ
終了・しゅうりょう (Shūryō ): kết thúc
続き・つづき (Tsuduki ): tiếp tục
リトライ (Ritorai ): chơi lại
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật cơ bản dùng khi chơi game. Hi vọng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ và khơi dậy nguồn cảm hứng học tiếng Nhật hiệu quả!