1. Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
2. Kajū (荷重): Trọng tải.
3. Atsuryoku (圧力): Áp lực.
4. Seido (精度): Độ chính xác.
5. Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
6.Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
7. Kanki (換気): Thông gió.
8. Junkan (循環): Tuần hoàn.
9. Dan'netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
10. Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
11. Shōmei (照明): Chiếu sáng.
12. Kūchō (空調): Điều hoà thông gió.
13. Paramētā (パラメーター): Thông số.
14. Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
15. Shindō (振動): Chấn động.
16. Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
17. Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
18. Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
19. Hanmā (ハンマー): Cái búa.
20. Doriru (ドリル): Máy khoan.
21. Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
22. Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
23. Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
24. Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
25. Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
26. Shokki (織機): Máy dệt.
27. Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
28. すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc
29. すいへい(水平): Cùng một mức, ngang
30. ちょっかく(直角): Góc vuông
31. へいこう(平行): Song song
32. てん(点): Điểm
33. ちょくせん(直線): Đường thẳng
34. たいかくせん(対角線): Đường chéo góc
35. きょくせん(曲線): Đường cong, đường gấp khúc
36. めん(面): Mặt
37. へいめん(平面): Mặt phẳng
38. しかくけい(四角形): Hình tứ giác
39. せいほうけい(正方形): Hình vuông
40. ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật
41. ひしがた(ひし形): Hình thoi
42. だいけい(台形): Hình thang
43. たかくけい(多角形): Hình đa giác
44. さんかくけい(三角形): Hình tam giác
45. えん(円): Hình tròn
46. だえん(楕円): Hình bầu dục
47. おうぎがた(扇形): Hình cái quạt
48. かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ
49. えんとう(円筒): Hình trụ
50. えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn
51. えんすい(円錐): Hình nón
52. りったい(立体): Hình khối
53. りっぽうたい(立方体): Khối vuông, khối lập phương
54. きゅう(球): Hình tròn, hình cầu
55. たいしょう(対称): Đối xứng
56. かくど(角度): Gốc độ
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật, nên Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp file pdf, các bạn hãy tải về máy để học từ từ nhé!