Hãy cùng nhau học từ vựng tiếng Nhật với chủ đề Lễ cưới nhé! Có lẽ, đây là khoảnh khắc thiêng liêng và hạnh phúc mà ai cũng muốn có được. Hãy dành thật nhiều lời chúc phúc bằng tiếng Nhật cho 2 nhân vật chính là cô dâu, chú rể qua bài viết dưới đây.
Từ vựng chủ đề " lễ cưới"
Khi biết những từ vựng trên để giao tiếp tiếng Nhật cơ bản rồi, nhưng khi đến nên chúc mừng cô dâu, chú rể như thế nào cho hay đây? Dưới đây, SOFL có gợi ý cho các bạn một vài lời chúc cực hay bằng tiếng Nhật.
1. おめでとうございます。末永くお幸せに。
=> Phiên âm: Omedetōgozaimasu. Suenagaku o shiawase ni.
=> Tạm dịch: Chúc hai bạn hạnh phúc!
2. 結婚おめでとう!彼と一緒になれてよかったね。
=> Tạm dịch: Chúc mừng bạn đã đưa chàng / nàng về dinh!
3. 婚約おめでとう!
=> Phiên âm: Kon'yaku omedetō!
=> Tạm dịch: Chúc mừng hai bạn đã đính hôn!
4. 結婚おめでとう!願いがかなってよかったね。
=> Phiên âm: Kekkon'omedetō! Negai ga kanatte yokatta ne.
=> Tạm dịch: Chúc mừng hoa đã có chủ!
5. 結婚おめでとう。末永くお幸せに。
=> Phiên âm: Kekkon'omedetō. Suenagaku o shiawase ni.
=> Tạm dịch: Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé!
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật và những lời chúc phúc hay nhất dành cho Lễ cưới. Hãy cùng SOFL học thật nhiều chủ đề thú vị khác qua những bài viết sau nhé.