ニュース: Tin tức.
ニーズ: Nhu cầu.
ナイフ: Dao.
ネクタイ: Cà vạt.
ノート: Cuốn sổ, vở.
パーティー: Bữa tiệc.
パス: Xe buýt.
バター: Bơ.
バン: Bánh mì.
プール: Bể bơi.
フォーク: Cái nĩa.
プレゼント: Món quà.
ベッド: Giường.
ベル: Chuông.
ボールペン: Bút bi.
シャープペンシル: Bút chì bấm.
ポケット: Túi quần, túi áo.
ホテル: Khách sạn.
ラジオ: Radio.
レストラン: Nhà hàng.
ボトル: Chai, lọ
パソコン: Máy tính xách tay.
ターゲット: Mục tiêu, mục đích.
ハンバーグ: Ham-bơ-gơ.
ハンドバッグ: Túi xách.
ホーム: Nhà ga, sân ga.
ジーパン: Quần jeans.
ジュース: Nước ép.
カメラマン: Thợ chụp hình.
ミルク: Sữa.
モーテル: Nhà nghỉ.
オーバー: Vượt quá.
アパート: Chung cư, căn hộ.
アルバイト: Công việc bán thời gian.
エスカレーター: Thang cuốn.
エレベーター: Thang máy.
バイク: Xe máy.
カーテン: Rèm cửa.
ガソリン: Xăng, dầu.
ガソリンスタンド: Cây xăng, trạm xăng.
カメラ: Máy ảnh.
ガラス: Kính, cốc thủy tinh, thủy tinh.
カレンダー: Lịch.
ギター: Đàn ghita.
キログラム: Kilogram.
キロメートル: Kilomet.
クラス: Lớp học.
クラブ: Câu lạc bộ.
コート: Áo khoác.
コップ: Cái cốc, cái ly.
コンサート: Buổi hòa nhạc.
サンダル: Giày sandal.
サンドイッチ: Bánh sandwich.
シャツ: Áo sơ mi.
ジャム: Mứt.
スカート: Váy.
スプーン: Muỗng.
スポーツ: Thể thao.
ズボン: Quần, quần dài.
スリッパ: Dép đi trong nhà.
セーター: Áo len.
ゼロ: Số không.
タクシー: Xe taxi.
テープ: Băng cát sét.
テープレコーダー: Máy thu âm.
テーブル: Cái bàn.
テスト: Bài kiểm tra.
デパート: Trung tâm thương mại.
ドア: Cái cửa.
トイレ: Toilet.
ファン: Máy quạt.
ソファ: Ghế sô pha.
コンピューター: Máy vi tính.
エアコン: Máy lạnh, máy điều hòa.
Ngày nay từ ngoại lai càng được mở rộng phát triển đến các tầng lớp người dân tại Nhật. Để giao tiếp tiếng Nhật tốt nhất hãy ghi nhớ những từ vựng này nhé.