Từ vựng tiếng Nhật N5 - Bài 1
Kanji Hiragana Tiếng Việt
会う あう Gặp gỡ
青 あお Màu xanh
青い あおい Màu xanh
赤 あか Màu đỏ
赤い あかい Màu đỏ
明い あかるい Sáng ,tươi
秋 あき Mùa thu
開く あく Mở
開ける あける Mở
上げる あげる Để cung cấp cho
朝 あさ Buổi sáng
朝御飯 あさごはん Bữa sáng
あさって Ngày mốt
足 あし Chân
明日 あした Ngày mai
あそこ Chổ đó
遊ぶ あそぶ Chơi
暖かい あたたかい Ấm áp
頭 あたま Cái đầu
新しい あたらしい Mới
あちら Chỗ kia
暑い あつい Nóng
熱い あつい Nóng
厚い あつい Dày
あっち Ở đó
後 あと Sau đó
あなた Bạn
兄 あに Anh trai
姉 あね Chị gái
あの um...
あの um...
アパート Căn hộ
あびる Tắm
危ない あぶない Nguy hiểm
甘い あまい Ngọt
あまり Không nhiều
雨 あめ Mưa
飴 あめ Kẹo
Từ vựng tiếng Nhật N5 - Bài 2
Kanji Hiragana Tiếng Việt
洗う あらう Rửa
ある Có ,được
歩く あるく Đi bộ
あれ Cái kia
いい/よい Tốt
いいえ Không
言う いう Nói
家 いえ Nhà ở
いかが Như thế nào
行く いく Đi
いくつ Bao nhiêu tuổi
いくら Bao nhiêu
池 いけ Cái hồ
医者 いしゃ Bác sĩ
いす Cái ghế
忙しい いそがしい Bận rộn
痛い いたい Đau
一 いち Số 1
一日 いちにち Một ngày
いちばん Nhất
いつ Khi nào
五日 いつか Ngày 5
一緒 いっしょ Cùng nhau
五つ いつつ Số 5
いつも Luôn luôn,lúc nào cũng
犬 いぬ Con chó
今 いま Bây giờ
意味 いみ Ý nghĩa
妹 いもうと Em gái
嫌 いや
入口 いりぐち Lối vào
居る いる Có ,ở,được
要る いる Cần
入れる いれる Đặt vào
色 いろ Màu sắc
いろいろ Nhiều
上 うえ Bên trên
後ろ うしろ Phía sau
薄い うすい Mỏng ,nhạt
歌 うた Bài hát
Từ vựng tiếng Nhật N5 - Bài 2
Kanji Hiragana Tiếng Việt
歌う うたう Hát
生まれる うまれる Được sinh ra
海 うみ Biển
売る うる Bán
煩い うるさい Ồn ào
上着 うわぎ Áo khoác
絵 え Bức tranh
映画 えいが Phim
映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
英語 えいご Tiếng anh
ええ Vâng
駅 えき Nhà ga
エレベーター Thang máy
鉛筆 えんぴつ Bút chì
おいしい Ngon
多い おおい Nhiều
大きい おおきい To,lớn
大きな おおきな To ,lớn
大勢 おおぜい Nhiều người
お母さん おかあさん Mẹ
お菓子 おかし Kẹo
お金 おかね Tiền
起きる おきる Thức dậy
置く おく Đặt ,để
奥さん おくさん Vợ
お酒 おさけ Rượu
お皿 おさら Chén dĩa
伯父/叔父 おじいさん Chú
教える おしえる Giảng dạy
伯父/叔父 おじさん Chú
押す おす Ấn ,nhấn
遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ
お茶 おちゃ Trà xanh
お手洗い おてあらい Nhà vệ sinh
お父さん おとうさん Bố ,cha
弟 おとうと Em trai tôi
男 おとこ Con trai,đàn ông
男の子 おとこのこ Bé trai
一昨日 おととい Hôm trước
一昨年 おととし Năm trước