目: Mục
Cách nhớ:
1 | 目 | め | Mắt, ánh nhìn, mục |
2 | 目的 | もくてき | Mục đích |
3 | 目標 | もくひょう | Mục tiêu |
4 | 目印 | めじるし | Dấu ấn |
5 | 目立つ | めだつ | Nổi bật |
6 | 目覚まし | めざまし | Tỉnh giấc |
7 | 目茶苦茶 | めちゃくちゃ | Vô nghĩa, lộn xộn |
8 | 目眩 | めまい | Chóng mặt |
9 | 目上 | めうえ | Cấp trên |
10 | 目出度い | めでたい | Vui mừng |
11 | 目録 | もくろく | Danh sách, catalog |
12 | 目覚ましい | めざましい | Rực rỡ, đáng chú ý |
13 | 目つき | めつき | Để mắt |
14 | 目方 | めかた | Cân nặng |
15 | 目撃 | もくげき | Quan sát, ngắm |
16 | 目覚まし時計 | めざましどけい | Đồng hồ báo thức |
17 | 目薬 | めぐすり | Thuốc nhỏ mắt |
18 | 目下 | めした | Cấp dưới |
19 | 目玉 | めだま | Cầu mắt |
20 | 目的地 | もくてきち | Điểm đến |
21 | 目前 | もくぜん | Gần sát |
22 | 目論見 | もくろみ | Kế hoạch, ý định |
23 | 目先 | めさき | Tương lai gần |
24 | 目下 | もっか | Hiện tại |
25 | 目安 | めやす | Xấp xỉ |
26 | 目障り | めざわり | Chướng mắt, cản trở |
27 | 目隠し | めかくし | Đồ bịt mắt |
28 | 目線 | めせん | Ánh nhìn, tiêu điểm nhìn |
29 | 目指す | めざす | Nhắm tới |
30 | 目的語 | もくてきご | Vật thể chịu tác động, tân ngữ |
31 | 目撃者 | もくげきしゃ | Người chứng kiến, nhân chứng |
32 | 駄目 | だめ | Không được, vô ích |
33 | 注目 | ちゅうもく | Sự chú ý |
34 | 科目 | かもく | Môn học |
35 | 真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
36 | 役目 | やくめ | Vai trò, nhiệm vụ |
37 | 面目 | めんぼく | Bộ mặt, danh dự |
38 | 横目 | よこめ | Nhìn sang bên cạnh |
39 | 名目 | めいもく | Danh mục |
40 | 反目 | はんもく | Sự thù hận, sự đối chọi |
41 | 目がない | めがない | Vô cùng thích, tít cả mắt
|
42 | 目が回る | めがまわる | Hoa mắt, chóng mặt
|
43 | 目に浮かぶ | めにうかぶ | Hiện ra trước mắt |
44 | 目を通す | めをとおす | Lướt mắt, nhìn qua |
45 | 目を盗む | めをぬすむ | Trốn tránh ánh mắt/ sự kiểm soát |
46 | 目にあう | めにあう | Đi qua/ chịu đựng |
47 | 目をかける | めをかける | Ưu ái, quan tâm đặc biệt |
48 | 目を引く | めをひ | Bắt mắt |
49 | 目に見えて | めにみえて | Trông thấy, rõ rệt |
50 | 目を向けよう | めをむけよう | Nghĩ về, quan tâm về, chú ý đến |
51 | 目が離せな | めがはなせない | Không rời mắt, để ý đến |
52 | 目に付く | めにつく | Nhìn thấy được, dễ thấy được |