Cảm giác, cảm xúc | 気持ち | 気 – Khí 持 – Trì | きもち |
Dụng tâm, đặt cả trái tim vào (việc gì) | 心を込める | 心 – Tâm | こころをこめる |
(Khuôn mặt) cười, mỉm cười | 笑顔 | 笑 – Tiếu 顔 – Nhan | えがお |
Tâm trạng tốt, cảm thấy khỏe khoắn | 気分がいい | 分 – Phân | きぶんがいい |
Hạnh phúc | 幸せな | 幸 – Hạnh | しあわせな |
Cảm xúc tích cực | プラスの気持ち | プラス (plus) | プラスのきもち |
Yên tâm | 安心する | 安 – An | あんしんする |
Nhẹ nhõm | ほっとする |
|
|
Hài lòng, thỏa mãn | 満足する | 満 – Mãn 足 – Túc | まんぞくする |
Háo hức, hồi hộp, phấn khích | わくわくする |
|
|
Cảm động, xúc động | 感動する | 感 – Cảm 動 – Động | かんどうする |
Cảm xúc tiêu cực |
マイナスの気持ち |
マイナス (minus) |
マイナスのきもち |
Tâm trạng xấu, không vui, không khỏe | 気分が悪い | 悪 – Ác | きぶんがわるい |
Khổ sở, đau đớn (cảm xúc) | つらい |
|
|
Đáng tiếc, ân hận | 悔しい | 悔 – Hối | くやしい |
Lo lắng, bất an | 不安 | 不 – Bất | ふあん |
Bất mãn, không hài lòng | 不満 |
| ふまん |
Tức giận | 腹が立つ | 腹 – Phúc 立 – Lập | はらがたつ |
Buồn chán/ chán nản | がっかりする |
|
|
Sốt ruột, nóng ruột | いらいらする |
|
|
Nhớ nhung, hoài niệm | なつかしい | なつかしい |
|
Thở dài một tiếng, thở hắt ra | ため息が出る | 出 – Xuất | ためいきがでる |
Gặp rắc rối/ vấn đề trong công việc | 仕事で悩む | 仕 – Sĩ 事 – Sự 悩 – Não | しごとでなやむ |
Nỗi lo lắng, sự phiền não | 悩み |
| なやみ |
Căng thẳng/ lo lắng khi ở trước đông người | 人前で緊張する | 人 – Nhân 前 – Tiền 緊 – Khẫn 張 – Trương | ひとまえできんちょうする |
Hồi hộp, tim đập thình thịch | どきどきする |
|
|
Lấy lại bình tĩnh, bình tĩnh lại | 落ち着く | 落 – Lạc 着 – Trứ | おちつく |
Ghen tị | うらやましい |
|
|
Bình tĩnh, dửng dưng | 平気 | 平 – Bình | へいき |
Chờ đợi, kì vọng, tin tưởng vào | 期待する | 期 – Kì 待 – Đẳng | きたいする |
Đáng thương, đáng tiếc | 惜しい | 惜 – Tích | おしい |
Nước mắt | 涙 | 涙 – Lệ | なみだ |
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc, hy vọng sẽ giúp các bạn thuận tiện hơn trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày. Hãy học thật chăm chỉ nhé, Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn thành công.