1. アナルコサンディカリスム (anarcho-syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
2. アバンゲール (avant-guerre): Giai đoạn tiền chiến
3. アプレゲール (après-guerre): Giai đoạn hậu chiến
4. アンシャンレジーム (ancien régime): Chế độ cũ
5. エクリチュール (écriture): Chữ viết
6. カルトゥーシュ (cartouche): Tấm kim loại có hình bầu dục với các hình ký tự đại diện cho hoàng gia
7. クーデター (coup d’État): Sự đảo chính, cuộc đảo chính
8. クレオール (créole): Tiếng pha tạp
9. サンディカリスト (syndicaliste): Thành viên nghiệp đoàn
10. サンディカリスム (syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn
11. ディスクール (discours): Bài diễn thuyết
12. ヌーヴォー・ロマン (nouveau roman): Phong trào tiểu thuyết mới
13. パロール (parole): Lời nói
14. パンセ (pensée): Ý nghĩ, tư tưởng
15. ブルジョワ (bourgeois): Giai cấp tư sản
16. プロレタリア (prolétariat): Giai cấp vô sản
17. ラング (langue): Ngôn ngữ
18. ルネサンス (Renaissance): Thời kỳ Phục Hưng
19. レアリスム (réalisme): Chủ nghĩa hiện thực
20. レゾン・デートル (raison d’être): Lí do tồn tại
21. アバンチュール (aventure): Phiêu lưu, mạo hiểm
22. アベック (avec): Cùng với
23. アンケート (enquête): Cuộc phỏng vấn, khảo sát
24. アンコール (encore): Màn trình diển bổ sung
25. アンツーカー (en-tout-cas): Đường đua
26. エチケット (étiquette): Lễ nghi, nghi thức
27. カムフラージュ (camouflage): Sự ngụy trang
28. キャバレー (cabaret): Loại hình giải trí (hài kịch, âm nhạc, khiêu vũ)
29. ギャルソン (garçon): Cậu bé, bé trai
30. ギロチン (Guillotine): Máy chém
31. クーペ (coupé): Xe ô tô hai cửa
32. グランプリ (Grand Prix): Giải nhất, quán quân
33. コンクール (concours): Cuộc thi
34. コンシエルジュ (concierge): Người gác cổng, lễ tân
35. サロン (salon): Cửa tiệm chăm sóc sắc đẹp
36. シャーシ (châssis): Khung (cửa sổ, mô hình xe...)
37. シャトー (château): Tòa lâu đài
38. ジャンル (genre): Thể loại
39. シルエット (silhouette): Hình bóng
40. ディスコテーク (discothèque): Vũ trường, sàn nhảy
41. ディスコ (disco): Nhạc disco
42. デジャヴュ (déjà vu): Hiện tượng déjà vu
43. パラシュート (parachute): Dù nhảy
44. パラソル (parasol): Ô che nắng cỡ lớn
45. バリカン (barikan): Máy xén tóc
46. ビバーク (bivouac): Lều trại
47. ブーケ (bouquet): Bó hoa
48. ブーケ・トス (bouquet toss): Ném hoa cưới
49. プロムナード (promenade): Cuộc đi dạo
50. ベージュ (beige): Màu be
51. ポプリ (pot-pourri): Hỗn hợp các nguyên liệu thực vật khô để tạo mùi hương cho món ăn.
52. メゾン (maison): Ngôi nhà
53. メトロ (métro): Tàu điện ngầm
54. モアレ (moiré): Vải có nhiều họa tiết
55. モンタージュ (montage): Sự dựng phim
56. ランデブー (rendez-vous): Cuộc hẹn
57. ルーレット (roulette): Trò cò quay
58. ルポルタージュ (reportage): Phóng sự
59. レジュメ (résumé): Sơ yếu lí lịch
60. アバンタイトル (avant-title): Lời dẫn
61. アバンギャルド (avant-garde): Sự tiên phong
62. アトリエ (atelier): Xưởng tranh thủ công
63. アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): Trường phái Tân nghệ thuật
64. アンサンブル (ensemble): Ban nhạc
65. アンティーク (antique): Đồ cổ, cổ vật
66. エチュード (étude): Trường học
67. オブジェ (objet): Đồ vật
68. オマージュ (hommage): Cống vật
69. クレヨン (crayon): Bút chì màu
70. クロッキー (croquis): Bản phác họa
71. コラージュ (collage): Nghệ thuật ghép tranh ảnh
72. シャンソン (chanson): Bài hát
73. シュール (surréalisme): Chủ nghĩa siêu thực
74. タブロー (tableau): Bức tranh, bức họa
75. デッサン (dessin): Việc vẽ tranh
76. パ・ド・ドゥ (pas de deux): Điệu nhảy Ballet
77. バレエ (ballet): Múa ballet
78. アップリケ (appliqué): Nghệ thuật may vá
79. オートクチュール (haute couture): Thời trang cao cấp
80. ズボン (jupon): Quần dài
81. パンタロン (pantalon): Quần dài
82. シュミーズ (chemise): Áo sơ mi
83. ブルゾン (blouson): Áo khoác gió
84. プレタポルテ (prêt-à-porter): Quần áo may sẵn
85. ベレー (béret): Mũ bê rê, mũ nồi
86. マヌカン (mannequin): Ma-nơ-canh
87. ルージュ (rouge=口紅): Son môi
88. サロペット (salopette): Quần yếm
89. ブティック (boutique): Cửa hiệu
90. アラカルト (à la carte): Gọi món theo thực đơn
91. アラモード (à la mode): Hợp mốt, hợp thời trang
92. オードブル (hors-d’œuvre): Món khai vị
93. カフェ (café): Quán cà phê
94. カフェ・オ・レ (café au lait): Cà phê sữa
95. グラタン (gratin): Kỹ thuật nấu ăn của Pháp sử dụng vụ của phô mai hay bánh mì phủ lên một món ăn.
96. グルメ (gourmet): Người sành ăn
97. クロワッサン (croissant): Bánh sừng bò
98. コンソメ (consommé): Súp
99. トリュフ (truffe): Nấm cục, nấm truffle
100. ビュッフェ (buffet): Tiệc đứng
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Nhật vay mượn từ tiếng Pháp, còn rất nhiều các từ vựng vay mượn thuộc các nước khác nữa mà có thể bạn chưa biết, đón xem trong các bài chia sẻ sau của Trung tâm tiếng Nhật SOFL nhé!