Nội dung bài viết

Tổng hợp 100 từ tiếng Nhật vay mượn từ tiếng Pháp

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vay mượn từ tiếng nước ngoài, không chỉ tiếng Anh, tiếng Trung mà có cả tiếng Pháp nữa đấy. Dưới đây là tổng hợp 100 từ tiếng Nhật vay mượn từ tiếng Pháp mà Nhật ngữ SOFL đã tổng hợp lại giúp bạn.

100 từ vựng tiếng Nhật vay mượn từ tiếng Pháp

1. アナルコサンディカリスム (anarcho-syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ

2. アバンゲール (avant-guerre): Giai đoạn tiền chiến

3. アプレゲール  (après-guerre): Giai đoạn hậu chiến

4. アンシャンレジーム (ancien régime): Chế độ cũ 

5. エクリチュール (écriture): Chữ viết 

6. カルトゥーシュ (cartouche): Tấm kim loại có hình bầu dục với các hình ký tự đại diện cho hoàng gia 

7. クーデター (coup d’État): Sự đảo chính, cuộc đảo chính

8. クレオール (créole): Tiếng pha tạp 

9. サンディカリスト (syndicaliste): Thành viên nghiệp đoàn

10. サンディカリスム (syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn

11. ディスクール  (discours): Bài diễn thuyết

12. ヌーヴォー・ロマン (nouveau roman): Phong trào tiểu thuyết mới 

13. パロール (parole): Lời nói

14. パンセ (pensée): Ý nghĩ, tư tưởng

15. ブルジョワ (bourgeois): Giai cấp tư sản

16. プロレタリア  (prolétariat): Giai cấp vô sản

17. ラング (langue): Ngôn ngữ

18. ルネサンス (Renaissance): Thời kỳ Phục Hưng

19. レアリスム (réalisme): Chủ nghĩa hiện thực

20. レゾン・デートル (raison d’être): Lí do tồn tại

21. アバンチュール (aventure): Phiêu lưu, mạo hiểm

22. アベック (avec): Cùng với

23. アンケート (enquête): Cuộc phỏng vấn, khảo sát

24. アンコール (encore): Màn trình diển bổ sung 

25. アンツーカー  (en-tout-cas): Đường đua 

26. エチケット (étiquette): Lễ nghi, nghi thức 

27. カムフラージュ (camouflage): Sự ngụy trang

28. キャバレー (cabaret): Loại hình giải trí (hài kịch, âm nhạc, khiêu vũ)

29. ギャルソン (garçon): Cậu bé, bé trai

30. ギロチン (Guillotine): Máy chém

31. クーペ (coupé): Xe ô tô hai cửa

32. グランプリ (Grand Prix): Giải nhất, quán quân

33. コンクール (concours): Cuộc thi

34. コンシエルジュ (concierge): Người gác cổng, lễ tân

35. サロン (salon): Cửa tiệm chăm sóc sắc đẹp

36. シャーシ (châssis): Khung (cửa sổ, mô hình xe...)

37. シャトー (château): Tòa lâu đài

38. ジャンル (genre): Thể loại

39. シルエット (silhouette): Hình bóng

40. ディスコテーク (discothèque): Vũ trường, sàn nhảy

41. ディスコ (disco): Nhạc disco

42. デジャヴュ (déjà vu): Hiện tượng déjà vu

43. パラシュート (parachute): Dù nhảy

44. パラソル (parasol): Ô che nắng cỡ lớn

45. バリカン (barikan): Máy xén tóc 

46. ビバーク (bivouac): Lều trại

47. ブーケ (bouquet): Bó hoa

48. ブーケ・トス (bouquet toss): Ném hoa cưới 

49. プロムナード (promenade): Cuộc đi dạo

50. ベージュ (beige): Màu be

51. ポプリ (pot-pourri): Hỗn hợp các nguyên liệu thực vật khô để tạo mùi hương cho món ăn.

52. メゾン (maison): Ngôi nhà

53. メトロ (métro): Tàu điện ngầm

54. モアレ (moiré): Vải có nhiều họa tiết

55. モンタージュ (montage): Sự dựng phim 

56. ランデブー (rendez-vous): Cuộc hẹn

57. ルーレット (roulette): Trò cò quay 

58. ルポルタージュ (reportage): Phóng sự

59. レジュメ (résumé): Sơ yếu lí lịch

60. アバンタイトル (avant-title): Lời dẫn

61. アバンギャルド (avant-garde): Sự tiên phong

62. アトリエ (atelier): Xưởng tranh thủ công 

63. アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): Trường phái Tân nghệ thuật

64. アンサンブル (ensemble): Ban nhạc

65. アンティーク (antique): Đồ cổ, cổ vật

66. エチュード (étude): Trường học

67. オブジェ (objet): Đồ vật

68. オマージュ (hommage): Cống vật

69. クレヨン (crayon): Bút chì màu

70. クロッキー (croquis): Bản phác họa 

71. コラージュ (collage): Nghệ thuật ghép tranh ảnh

72. シャンソン (chanson): Bài hát

73. シュール (surréalisme): Chủ nghĩa siêu thực

74. タブロー (tableau): Bức tranh, bức họa

75. デッサン (dessin): Việc vẽ tranh

76. パ・ド・ドゥ  (pas de deux): Điệu nhảy Ballet

77. バレエ (ballet): Múa ballet

78. アップリケ (appliqué): Nghệ thuật may vá 

79. オートクチュール (haute couture): Thời trang cao cấp

80. ズボン (jupon): Quần dài 

81. パンタロン (pantalon): Quần dài

82. シュミーズ (chemise): Áo sơ mi

83. ブルゾン (blouson): Áo khoác gió

84. プレタポルテ (prêt-à-porter): Quần áo may sẵn

85. ベレー (béret): Mũ bê rê, mũ nồi

86. マヌカン (mannequin): Ma-nơ-canh

87. ルージュ (rouge=口紅): Son môi

88. サロペット (salopette): Quần yếm

89. ブティック (boutique): Cửa hiệu

90. アラカルト (à la carte): Gọi món theo thực đơn

91. アラモード (à la mode): Hợp mốt, hợp thời trang

92. オードブル (hors-d’œuvre): Món khai vị

93. カフェ (café): Quán cà phê

94. カフェ・オ・レ (café au lait): Cà phê sữa

95. グラタン (gratin): Kỹ thuật nấu ăn của Pháp sử dụng vụ của phô mai hay bánh mì phủ lên một món ăn.

96. グルメ (gourmet): Người sành ăn

97. クロワッサン (croissant): Bánh sừng bò

98. コンソメ (consommé): Súp 

99. トリュフ (truffe): Nấm cục, nấm truffle

100. ビュッフェ (buffet): Tiệc đứng

Trên đây là 100 từ vựng tiếng Nhật vay mượn từ tiếng Pháp, còn rất nhiều các từ vựng vay mượn thuộc các nước khác nữa mà có thể bạn chưa biết, đón xem trong các bài chia sẻ sau của Trung tâm tiếng Nhật SOFL nhé!

 

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT