TT | Kanji | Furigana | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 青い | あおい | THANH | Màu xanh da trời |
2 | 赤い | あかい | XÍCH | Đỏ |
3 | 明い | あかるい | MINH | Sáng |
4 | 暖かい | あたたかい | NOÃN | Ấm áp |
5 | 新しい | あたらしい | TÂN | Mới |
6 | 暑い | あつい | THỬ | Nóng (khí hậu) |
7 | 熱い | あつい | NHIỆT | Nóng (cảm giác) |
8 | 厚い | あつい | HẬU | Dày |
9 | 危ない | あぶない | NGUY | Nguy hiểm |
10 | 甘い | あまい | CAM | Ngọt |
11 | 良い | いい/よい | LƯƠNG | Tốt |
12 | 忙しい | いそがしい | MANG | Bận rộn |
13 | 痛い | いたい | THỐNG | Đau |
14 | 薄い | うすい | BẠC | Nhạt |
15 | 煩い | うるさい | PHIỀN | Ồn ào |
16 | 美味しい | おいしい | MĨ VỊ | Ngon |
17 | 多い | おおい | ĐA | Nhiều |
18 | 大きい | おおきい | ĐẠI | To |
19 | 遅い | おそい | TRÌ | Chậm |
20 | 重い | おもい | TRỌNG | Nặng |
21 | 面白い | おもしろい | DIỆN BẠCH | Thú vị |
22 | 辛い | からい | TÂN | Cay |
23 | 軽い | かるい | KHINH | Nhẹ |
24 | 可愛い | かわいい | KHẢ ÁI | Dễ thương |
25 | 黄色い | きいろい | HOÀNG SẮC | Vàng |
26 | 汚い | きたない | Ô | Bẩn |
27 | 暗い | くらい | ÁM | Tối |
28 | 黒い | くろい | HẮC | Màu đen |
29 | 寒い | さむい | HÀN | Lạnh (khí hậu) |
30 | 白い | しろい | BẠCH | Trắng |
31 | 少ない | すくない | THIỂU | Ít |
32 | 涼しい | すずしい | LƯƠNG | Mát mẻ |
33 | 狭い | せまい | HIỆP | Hẹp |
34 | 高い | たかい | CAO | Cao |
35 | 楽しい | たのしい | LẠC | Vui |
36 | 小さい | ちいさい | TIỂU | Nhỏ |
37 | 近い | ちかい | CẬN | Gần |
38 | 詰まらない | つまらない | CẬT | Chán ngắt |
39 | 冷たい | つめたい | LÃNH | Lạnh (cảm giác) |
40 | 強い | つよい | CƯỜNG | Mạnh |
41 | 遠い | とおい | VIỄN | Xa |
42 | 長い | ながい | TRƯỜNG | Dài |
43 | 温い | ぬるい | ÔN | Nguội |
44 | 速い | はやい | TỐC | Nhanh |
45 | 早い | はやい | TẢO | Nhanh |
46 | 低い | ひくい | ĐÊ | Thấp |
47 | 広い | ひろい | QUẢNG | Rộng |
48 | 太い | ふとい | THÁI | Béo |
49 | 古い | ふるい | CỔ | Cũ |
50 | 欲しい | ほしい | DỤC | Muốn |
51 | 細い | ほそい | TẾ | Mảnh mai |
52 | 不味い | まずい | BẤT VỊ | Dở, tệ |
53 | 丸い/円い | まるい | HOÀN | Tròn |
54 | 短い | みじかい | ĐOẢN | Ngắn |
55 | 難しい | むずかしい | NAN | Khó |
56 | 易しい | やさしい | DỊCH | Dễ dàng |
57 | 安い | やすい | AN | Rẻ |
58 | 弱い | よわい | NHƯỢC | Yếu |
59 | 若い | わかい | NHƯỢC | Trẻ |
60 | 悪い | わるい | ÁC | Xấu, không tốt |
STT | Kanji | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | Chăm chỉ |
2 | 嫌 | いや | HIỀM | Khó chịu |
3 | 危険 | きけん | NGUY HIỂM | Nguy hiểm |
4 | 嫌い | きらい | HIỀM | Ghét |
5 | 綺麗 | きれい | KÌ LỆ | Đẹp |
6 | 元気 | げんき | NGUYÊN KHÍ | Khoẻ |
7 | 残念 | ざんねん | TÀN NIỆM | Đáng tiếc |
8 | 静か | しずか | TĨNH | Yên tĩnh |
9 | 自由 | じゆう | TỰ DO | Tự do |
10 | 十分 | じゅうぶん | THẬP PHÂN | Đủ |
11 | 上手 | じょうず | THƯỢNG THỦ | Giỏi |
12 | 丈夫 | じょうぶ | TRƯỢNG PHU | Vững chắc |
13 | 好き | すき | HẢO | Thích |
14 | 大丈夫 | だいじょうぶ | ĐẠI TRƯỢNG PHU | Ổn |
15 | 大好き | だいすき | ĐẠI HẢO | Thích lắm |
16 | 大切 | たいせつ | ĐẠI THIẾT | Quan trọng |
17 | 大変 | たいへん | ĐẠI BIẾN | Vất vả |
18 | 丁寧 | ていねい | ĐINH NINH | Lịch sự |
19 | 適当 | てきとう | THÍCH ĐƯƠNG | Thích hợp |
20 | 特別 | とくべつ | ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
21 | 賑やか | にぎやか | CHẨN | Náo nhiệt |
22 | 熱心 | ねっしん | NHIỆT TÂM | Nhiệt tình |
23 | 必要 | ひつよう | TẤT YẾU | Cần thiết |
24 | 暇 | ひま | HẠ | Rảnh |
25 | 下手 | へた | HẠ THỦ | Kém |
26 | 便利 | べんり | TIỆN LỢI | Tiện lợi |
27 | 真面目 | まじめ | CHÂN DIỆN MỤC | Nghiêm túc |
28 | 無理 | むり | VÔ LÝ | Không thể |
29 | 有名 | ゆうめい | HỮU DANH | Nổi tiếng |
30 | 立派 | りっぱ | LẬP PHÁI | Tuyệt vời |
Chắc chắn trong các bài thi JLPT N5 chúng ta sẽ bắt gặp các tính từ tiếng Nhật N5 này, nên hãy học và ôn tập thật tốt để hoàn thành tốt kỳ thi năng lực tiếng Nhật sắp tới nhé