1. Sukiyaki すき焼き: món ăn nấu trong nồi lẩu, được dùng ngay trên bàn ăn. Nguyên liệu gồm có thịt bò xắt mỏng và các loại rau, đậu phụ và mì sợi.
Sukiyaki
2. Tempura 天ぷら: món ăn được chiên trong dầu sau khi đã được lăn qua hỗn hợp trứng, nước và bột mì. Thành phần được sử dụng chính là tôm, cá, rau củ theo mùa.
Tempura
3. Sushi すし, 寿司, 鮨, 鮓, 寿斗, 寿し, 壽司: là món ăn gồm có cơm trộn giấm và một phần hải sản nhỏ tươi sống đặt bên trên nắm cơm. Loại hải sản chính được sử dụng là mực, tôm và cá ngừ. Khi ăn sushi, dưa muối và trứng rán ngọt cũng được sử dụng kèm theo.
Sushi
4. Sashimi 刺身 , さしみ: thành phần chính là các loại hải sản tươi sống, được xử lý theo quy trình đặc biệt để đảm bảo sự tươi ngon của món ăn.
Sashimi
5. Kaiseki Ryori 懐石料理: bữa ăn gồm nhiều loại rau, cá cùng các gia vị làm từ rong biển, nấm.
Kaiseki Ryori
6. Yakitori (焼き鳥): món ăn làm từ thịt gà , gan gà, rau củ xiên vào que rồi nướng trên than.
Yakitori
7. Tonkatsu 豚カ,とんか: thịt heo chiên xù kiểu nhật
Tonkatsu
8. Shabu-shabu しゃぶしゃぶ: lẩu Nhật Bản
Shabu-shabu
9. Soba そば và Udon うどん: 2 loại mì nổi tiếng của Nhật Bản, Soba làm từ bột kiều mạch và udon làm từ bột mỳ.
Soba và Udon
10. Tamago kake gohan – 玉子かけご飯: cơm trộn trứng sống
Tamago kake gohan
11. お好み焼き/ おこのみやき: Món bánh xèo Nhật Bản Okonomiyaki
Món bánh xèo Nhật Bản Okonomiyaki
12. 蛸焼き/たこやき: Món bánh nhân bạch tuộc Takoyaki
Bánh nhân bạch tuộc Takoyaki
13. ラーメン: Ramen, món mì nước được bắt nguồn từ Trung Quốc, nhưng theo thời gian đã bị Nhật hóa hoàn toàn.
14. 素麺/ そうめん: Mì lạnh Somen ăn mùa hè
15. 餃子/ ギョウザ: Gyoza (bánh sủi cảo)
16. 味噌汁/みそしる: Súp Miso
17. ちゃんこ鍋/ ちゃんこなべ: Món lẩu các võ sĩ Sumo hay ăn
18 Onigiri お握り hay là 御握り; おにぎり: Cơm nắm
19. Cơm cà-ri (Kare Raisu) カレーライス
20 Cơm chiên (Chahan) チャーハン: món cơm chiên với đủ nguyên liệu: trứng, cà rốt, đậu, hành lá, thịt lợn
21. Oden おでん: Món ăn làm từ thịt của nhiều loài cá khác nhau, ngoài ra còn có củ cải, trứng luộc, rong biển kombu, konyaku ninh trong nồi nước súp vị nước tương. Đây là món ăn phổ biến thường có trong cửa hàng tiện lợi vào mùa đông.
22. Sukiyaki すきやき: Nguyên liệu gồm có rau, nấm, đậu phụ, thịt xắt lát mỏng, Shirataki nấu với nước dùng. Thịt sau khi được nhúng chín sẽ chấm vào trứng sống trước khi ăn.
23. Yakiniku 焼き肉 やきにく: Món thịt nướng với nguyên liệu chính là thịt lợn và thịt bò, được nướng trên một chiếc vỉ tại bàn.
24. Nikujaga 肉じゃが: Là món ăn làm từ thịt và khoai tây hầm trong nồi nước dùng có vị nước tương ngọt.
25. Hiyayakko 冷奴: Món đậu phụ tươi ướp lạnh, được trang trí cùng với katsuobushi (cá ngừ khô bào mỏng), hành lá và nước tương đậm.
Nhìn hấp dẫn phải không, đây là những món ăn truyền thống đặc trưng chỉ có ở Nhật, mỗi món ăn lại có hương vị riêng nhưng cùng tôn lên nét văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản. Nếu có cơ hội nhất định bạn phải đến tận nơi để thưởng thức hương vị thơm ngon của những món ăn này nhé!