REI là từ được người Nhật sử dụng khá phổ biến. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp hoặc nghe thấy từ này ở những nơi công cộng như bến xe bus, tàu điện ngầm, siêu thị, chợ... REI trong tiếng Nhật là từ có rất nhiều ý nghĩa đa dạng,
Hiragana của REI là れい và có thể là một trong những từ sau:.
例: Chữ Hán (Nghĩa theo chữ Hán là “Liệt”)
れい: Hiragana
Ví dụ
礼: chữ Hán (Nghĩa theo chữ Hán là “lễ”).
Ví dụ:
零: Chữ Hán (Nghĩa theo chữ Hán là “Linh”).
Ví dụ:
霊: Chữ Hán của từ “rei” này là 霊 “Linh”, “Hồn”
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, bạn sẽ bắt gặp người Nhật có tên là Rei
Trên đây, Nhật Ngữ SOFL đã giải đáp cho các bạn câu hỏi REI trong tiếng Nhật là gì và các ví dụ tương ứng. Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận dưới bài viết để SOFL giải đáp cho các bạn nhé!