Nội dung bài viết

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thủy” (水)

Để giúp các bạn có vốn từ vựng đa dạng, phong phú và giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn, SOFL luôn chia sẻ các bài học từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề thông dụng.
tu vung tieng nhat
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thủy” (水)

 
Khi nhắc đến Thủy chúng ta thường nghĩ ngay đến nước đúng không? Cùng học các từ vựng liên quan đến nước và share cho bạn bè cùng học để cùng nâng cao level tiếng Nhật nhé:
 

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Thủy.

 

1. 水 (みず) : Nước
2. 水道 (すいどう) : Ống nước
3. 水泳 (すいえい) : Bơi lội
4. 水素 (すいそ) : Nguyên tố hidro
5. 水分 (すいぶん) : Dung dịch
6. 水蒸気 (すいじょうき) : Nước bốc hơi
7. 水源 (すいげん) : Nguồn nước
8. 水筒 (すいとう) : Bình chứa nước
9. 水平線 (すいへいせん) : Đường chân trời ở mặt biển, hồ
10. 水滴 (すいてき) : Giọt nước
11. 水族館 (すいぞくかん) : Công viên thủy sinh
12. 水着 (みずぎ) : Đồ quần áo tắm
13. 水面 (すいめん) : Mặt nước
14. 水路 (すいろ) : Con kênh
15. 水死 (すいし) : Chết đuối
16. 水域 (すいいき) : Khu vực có nước
17. 水色 (みずいろ) : Màu nước (màu xanh nhạt)
18. 水たまり (みずたまり) : Vũng nước, hồ nước
19. 水牛 (すいぎゅう) : Trâu nước, trâu cày
20. 水切り (みずきり) : Cắt nước, mất nước
21. 水車 (すいしゃ) : Tuabin, bánh xe nước
22. 水位 (すいい) : Mực nước (cao, thấp)
23. 水深 (すいしん) : Độ sâu của nước
24. 水温 (すいおん) : Nhiệt độ của nước
25. 水槽 (すいそう) : Bồn nước
26. 水彩画 (すいさいが) : Tranh vẽ màu nước
27. 水浸し (みずびたし) : Lụt
28. 水没 すいぼつ) : Ngập
29. 水流 (すいりゅう) : Dòng nước, thủy lưu
30. 水産 (すいさん) : Thủy sản
cach hoc tu vung tieng nhat
 
31. 水鳥 (すいちょう) : Chim biển
32. 水気 (みずけ) : Độ ẩm hơi nước
33. 水夫 (すいふ) : Thủy thủ
34. 水浴び (みずあび) : Tắm nước lạnh
35. 水っぽい (みずっぽい) : Sũng nước
36. 水面下 (すいめんか) : Dưới mặt nước
37. 水銀 (すいぎん) : Thủy ngân
38. 水様液 (すいようえき) : Hòa tan trong nước
39. 水星 (すいせい) : Sao Thủy
40. 水稲 (すいとう) : Lúa nước
41. 水利 (すいり) : Thủy lợi
42. 水泡 (すいほう) : Bong bóng nước
43. 水生 (すいせい) : Thủy sinh, sống dưới nước
44. 水圧 (すいあつ) : Áp suất nước
45. 水痘 (すいとう) : Bệnh Thủy Đậu
46. 水生昆虫 (すいせいこんちゅう) : Côn trùng dưới nước
47. 水時計 (みずどけい) : Đồng hồ nước
48. 水晶 (すいしょう) : Thủy tinh
49. 水草 (すいそう) : Cây sống dưới nước
50. 水桶 (みずおけ) : Cái xô
51. 水損 (すいそん) : Thiệt hại do lũ lụt
52. 水力電気 (すいりょくでんき) : Điện từ thủy lực
53. 水槽車 (すいそうしゃ) : Xe chứa nước cứu hỏa
54. 水かき (みずかき) : Màng bơi, màng chân vịt
55. 水滑り台 (みずすべりだい) : Cầu trượt nước
56. 水生生物 (すいせいせいぶつ) : Sinh vật sống dưới nước
57. 水漉し (みずこし) : Gáo múc nước
58. 水上競技 (すいじょうきょうぎ) : Thể thao dưới nước
59. 水澄まし (みずすまし) : Bọ nước
60. 水圧計 (すいあつけい) : Đồng hồ đo áp lực nước
 
Hãy áp dụng những từ vựng trên một cách thường xuyên nhé trong cuộc sống nhé, chắc chắn bạn sẽ thấy cuộc sống thú vị lắm đấy! Và để mở rộng hơn nữa vốn từ vựng của bạn, bạn có thể thường xuyên truy cập vào website : Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL nhé!

Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT