Nóng quá
あつい~
Trời nắng nóng quá
天気が晴れた。暑いわ~
Thời tiết hôm nay oi bức quá
今日の天気がむしあついね。
Tôi ghét mùa hè
夏が嫌い
Thời tiết nóng như thiêu như đốt
天気は燃えているのと同じくらい暑かった
Tôi đang bị nung = Tôi đang bị quay/nướng
焼かれています。
Thời tiết khó chịu quá
天気がひどい。
Hôm nay phòng này như cái lò vậy
今日この部屋は炉のようです。
Mặt trời đang chiếu thẳng xuống
太陽がまっすぐに輝いています。
Trời nóng thế này chúng ta có thể chiên trứng ngoài đường đấy
暑い天気ですね。私たちが路上で卵を揚げることができますよ。
Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kinh hoàng
私たちはひどい猛暑を経験しています
Tôi đang đổ mồ hôi như nước
私は水のように汗をかいていました
Mồ hôi tôi không ngừng chảy ra
私の汗が流れ続けました
Nóng quá, tôi ước không phải ra đường hôm nay
暑いので、今日は出かけたくないです。
Nóng thế này đi bơi thật thích
この暑い日には泳ぎに行くのは最高です。
Nắng cháy da, cháy thịt
燃えるような晴れです。
Tôi bị cháy da vì trời quá nắng
日差しがとっても強かったので、日焼けしました。
Nóng như thế này thì làm sao phải mặc
こんなに暑い日には服を着るのが要りません。
Nóng bức chỉ có ngồi điều hòa là nhất
熱い日にエアコンがある部屋に座ることは最高です。
Mùa hè thật khó chịu
夏はいやいや~
Tôi cảm thấy khó thở khi thời tiết oi bức
天気が暑いときは息切れがします。
Nắng nóng ra đường sẽ rất nguy hiểm
暑い天気の時、道路へ行くの非常に危険になります。
Với những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trên, hy vọng các bạn sẽ học được thêm nhiều từ mới cho mình, và hãy tìm đến những nơi mát mẻ để có thể vượt qua cái nóng của mùa hè này nhé.