怠慢 (たいまん、taiman): Đây là từ tính từ, mang nghĩa “lười biếng, lười nhác”. Trong một số trường hợp còn có nghĩa là “chậm chạp. Các loại hình từ vựng với từ “lười biếng”:
Ví dụ:
a. 怠けないで、一所懸命勉強しましょう。
Namakenaide, isshokenmei benkyoushimashou.
Đừng có lười nữa, làm việc chăm chỉ đi thôi!
b. 怠けないでくださいよ。
Namakenaide kudasai yo.
Đừng có mà lười biếng đấy.
Ví dụ:
彼は本当怠け者だ。もう!
Kare ha hontou namakemono da.
Hắn ta đúng là kẻ lười biếng.
Ví dụ:
今日、授業をサボった。
Kyou, jugyou wo sabotta.
Hôm nay tôi đã trốn học.
Ví dụ:
君の仕事の怠け癖を早く直しなさいよ!
Kimi no shigoto no namakeguse wo hayaku naoshinasai!
Hãy nhanh chóng sửa tật lười biếng trong công việc của cậu đi!
LƯU Ý:
- Lười biếng đồng nghĩa với các từ như ăn không ngồi rồi, lười nhác, làm qua loa đại khái
- Trái nghĩa với lười biếng: 勤勉 (chăm chỉ), 精励 (Sự chăm chỉ, sự chuyên cần), 一生懸命 (Sự chăm chỉ).
Trên đây là những biểu hiện của lười biếng trong tiếng Nhật . Các bạn hãy làm những ví dụ trên đây và comment dưới bài viết để giáo viên SOFL chữa bài giúp bạn nhé!