Nội dung bài viết

“Không sao” trong tiếng Nhật là gì?

“Không sao” là từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vậy “ Không sao” trong tiếng Nhật là gì? Các từ nào đồng nghĩa, liên quan? Cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu sau đây nhé.

Không sao trong tiếng Nhật là gì?

大丈夫(だいじょうぶ、daijoubu) : Không sao.

Ví dụ:

A.[ごめんなさい。つい水を君のコートをこぼしちゃって…]

(Gomennasai. Tsui mizu wo kimi no ko-to wo koboshichatte…)

“Xin lỗi. Tôi lỡ làm đổ nước vào áo khoác của cậu…”

B. [あ、大丈夫ですよ]

(A, daijoubu desu yo)

“À, không sao đâu”

Những từ đồng nghĩa, liên quan:

  • 問題ありません(もんだいありません、mondai arimasen) : Không vấn đề gì.

Ví dụ: 

問題ありません、私はここにいます! 

Mondaiarimasen, watashi wa koko ni imasu! 

Không có vấn đề gì đâu, có mình đây rồi! 

問題ありません?

Mondaiarimasen?

Bạn không có vấn đề gì chứ? 

それは大丈夫です、すべてが解決策を持っています

Sore wa daijōbudesu, subete ga kaiketsusaku o motte imasu

Không sao, rồi mọi chuyện sẽ có cách giải quyết 

  • 大したことはない(たいしたことはない、taishita koto hanai) : Không sao đâu. Được dùng để nói khi đáp lại lời cảm ơn.

Ví dụ: 

A: ご関心をお寄せいただきありがとうございます

Go kanshin o o yose itadaki arigatōgozaimasu

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến mình. 

B: 大したことはない

taishita koto hanai

Không sao đâu.

  • 構いません(かまいません、kamaimasen): Không sao cả.

Khi có người nào đó gây ra một chuyện không vui ảnh hưởng tới bạn, nếu mức độ không nghiêm trọng hoặc bạn là người dễ bỏ qua thì hãy đáp lại 構いません(かまいません、kamaimasen) nó mang nghĩa không sao cả để đối phương an tâm. 

Ví dụ: 

A: 申し訳ありませんが、私たちのレストランはスタッフが不足しているため、あなたの食べ物は遅いです

Mōshiwakearimasenga, watashitachi no resutoran wa sutaffu ga fusoku shite iru tame, anata no tabemono wa osoidesu

Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi đang thiếu nhân viên nên món ăn của quý khách lên chậm 

B: 構いません

Kamaimasen

Không sao cả 

  • オーケーです (oke - desu) : Ok, không sao.

Khi một người bạn muốn thay đổi kế hoạch cũng như lịch trình nào đó và thông báo với bạn, nếu như bạn đồng ý với sự thay đổi đó có thể đáp lại オーケーです (oke- desu) - Ok, không sao. 

Ví dụ: 

A: 夕食は6時ではなく7時になりますか?

Yūshoku wa 6-jide wanaku 7-ji ni narimasu ka?

Chúng ta sẽ ăn tối vào 7h thay vì 6h được không? 

B: オーケーです 

oke- desu

Ok, không sao

Trên đây là các cách nói không sao tiếng Nhật trong từng tình huống, hy vọng sẽ giúp bạn có những cách trả lời thông minh trong những trường hợp giao tiếp tiếng Nhật với mọi người xung quanh. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả! 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT