Học tiếng Nhật giao tiếp online là một trong những phương pháp học hiện đại đang rất “hot” và thu hút được nhiều người học đăng kí. Nắm bắt được nhu cầu cần thiết đó, Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã phát triển các khóa học online với đội ngũ giáo viên giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống bài học phong phú, đa dạng mọi trình độ.
Học tiếng nhật giao tiếp online tại SOFL
Chương trình học Tiếng Nhật giao tiếp online giúp cho bạn phát triển hoàn thiện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tập trung phát triển kỹ năng nghe và nói, hướng dẫn cho bạn cách xử lý các tình huống giao tiếp tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
Hiện nay, có rất nhiều web học tiếng Nhật online miễn phí, nếu bạn là người bận rộn với công việc không thể đến trực tiếp các trung tâm để học, thì đây sẽ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Để luyện giao tiếp bằng tiếng Nhật, Hôm nay hãy cùng Nhật ngữ SOFL học Online với những mẫu câu cơ bản được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Trong bảng dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản được dùng để chào hỏi và chào tạm biệt ở trong những trường hợp cụ thể.
Cách nói xin chào trong tiếng Nhật
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa | Chú thích |
おはようございます | ohayou gozaimasu | xin chào buổi sáng |
|
こんにちは | konnichiha | Chào buổi chiều
| |
こんばんは | konbanwa | Chào buổi tối | |
おやすみなさい | oyasuminasai | Chúc ngủ ngon |
|
久々だな | hisabisadân | Đã lâu không gặp |
|
よろしくお願いします | yoroshiku onegai shimasu | Làm bạn nhé | Cách nói lịch sự trong lần đầu gặp gỡ |
もしもし | Moshi moshi | Xin chào | Chào hỏi qua điện thoại |
さようなら | sayonara | Tạm biệt |
|
ありがとうございます | Arigatou gozaimasu | Xin cảm ơn |
|
すみません | sumimasen | Xin lỗi |
|
おねがいします | onegaishimasu | Xin vui lòng/làm ơn |
|
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
げんき? | Genki? | Bạn có khỏe không? |
あんまり。 | Anmari | Khỏe thôi |
げんき。 げんき よ。 げんき だよ。
| Genki Genki yo (Nữ) Genki dayo (Nam)
| Tôi khỏe |
どう してて? | Dou shitete? | Dạo này mọi việc thế nào rồi? |
べつ に なに も。 なに も。
| Betsu ni nani mo. Nani mo. | Không có gì mới |
べつ に かわんあい。 | Betsu ni kawanao | Không có gì đặc biệt cả. |
ひさしぶり ね。 ひさしぶり だね。
| Hisashiburi ne. (nữ) Hisashiburi dane.(nam) | Lâu rồi mới gặp lại |
なに かんがえてん? | Nani kangaeten? | Bạn đang lo lắng điều gì ? |
べつ に。 | Betsu ni. | Không có gì cả. |
かんがえ ごと してた。
| Kangae goto shiteta | Tôi chỉ nghĩ linh tinh chút thôi |
Mục tiêu của bạn không phải chỉ là để nói chuyện được tốt, mà mục tiêu chính của bạn là để truyền đạt các thông tin, ý tưởng chính xác và biểu đạt những cảm xúc một cách rõ ràng, dễ hiểu nhất. Đăng kí ngay khóa học tiếng Nhật giao tiếp online, tất cả sẽ thay đổi chỉ sau một khóa học.