Trung tâm Nhật ngữ SOFL khuyến khích các viên của mình tự nâng cao và trau dồi khả năng ngôn ngữ ở nhiều phương diện. Phần kiến thức được giảng dạy trên lớp chỉ là một nền tảng cơ bản giúp bạn học, biết tiếng Nhật. Tuy nhiên, nếu thực sự đam mê, muốn gắn bó và tương lai làm việc với ngôn ngữ cũng như đất nước này, các bạn cần học thêm tiếng Nhật rất nhiều về các khía cạnh khác nhau.
Bài viết này cung cấp bảng tổng hợp những châm ngôn, ngạn ngữ phổ thông trong tiếng Nhật. Đây đều là những lời khôn ngoan, những kinh nghiệm dược đúc kết từ thời xưa, những câu nói trí tuệ ngắn không rõ tác giả, thể hiện một số sự thật chung. Một số trong số câu nói trong đó có thể khiến cho bạn suy ngẫm, một số trong số họ làm cho bạn cười, và một số có thể dẫn bạn đến con đường giác ngộ. Những bài học thêm tiếng Nhật như thế này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng kiến thức, mà còn bồi dưỡng thêm cho bạn khả năng giao tiếp, những bài học cuộc sống đáng trân trọng.
Tham khảo một số ý nghĩa câu châm ngôn Nhật Bản :
1. 残 り 物 に は 福 が あ る (Nokorimono ni wa Fuku ga aru)
Nghĩa đen: May mắn tồn tại trong thức ăn thừa.
Có nghĩa là: Trong cái họa có cái may. Trong những tình huống tệ hại nhất, đáng bỏ đi nhất có thể tồn tại những may mắn bất ngờ
2. 虎穴 に 入 ら ず ん ば 虎子 を 得 ず (Koketsu ni irazunba koji wo ezu)
Nghĩa đen: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
Có nghĩa là: Nếu không dám mạo hiểm làm một việc gì đó, bạn không thể có được kết quả xứng đáng.
3. 夏 炉 冬 扇 (karo tōsen)
Nghĩa đen: Mùa hè bỏ lò sưởi mùa đông bỏ quạt (Những thứ vô dụng)
Có nghĩa là: Những thứ dùng không đúng thời điểm đều là vô dụng
4. 花鳥 風月 (Kachou Fuugetsu)
Nghĩa đen: hoa, chim, gió, trăng
Ý nghĩa: Trải nghiệm những nét đẹp của thiên nhiên có thể giúp bản thân thư thái và khám phá về chính mình.
5. 起死回生 (Kaisei Kishi)
Nghĩa đen: Tỉnh dậy từ cái chết và trở về cuộc sống
Ý nghĩa: Khi thoát ra khỏi sự khốn cùng và vượt khó khăn của cuộc sống, con người có thể trở nên tốt hơn.
6. 晴天 の 霹靂 (Seiten không heki-Reki)
Nghĩa đen: Tiếng sấm giữa trời quang
Ý nghĩa: Một hoàn cảnh bất ngờ gây sốc/ không ngờ tới.
7. 猿 も 木 か ら 落 ち る (Saru mo ki kara ochiru)
Nghĩa đen: Ngay cả khỉ còn có lúc rơi cây
Có nghĩa là: Con người đều có lúc phạm sai lầm/ Không ai hoàn hảo cả.
8. 井 の 中 の 蛙 大海 を 知 ら ず (I no naka không kawazu taikai wo shirazu)
Nghĩa đen: Ếch ngồi đáy giếng
Có nghĩa là: Mọi người thường phán xét bằng kinh nghiệm hạn hẹp của bản thân, không lường được là còn rất nhiều điều mình chưa biết.
9. 蛙 の 子 は 蛙 (Kaeru không ko wa kaeru)
Nghĩa đen: Con của ếch là một con ếch.
Có nghĩa là: cha nào con nấy
10. 鳶 が 鷹 を 産 む (Tonbi (hoặc tobi) ga taka wo umu)
Nghĩa đen: Một con diều hâu nuôi một con chim ưng.
Có nghĩa là: Một đứa trẻ phi thường từ xuất thân cha mẹ bình thường