(tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ |
サ
差 | SOA | Kun: さ。す On: サ | 差(さ): hiệu (kết quả phép trừ)/ chênh lệch, khác biệt về số lượng 差し出す(さしだす): gửi đi, đưa ra |
砂 | SA | Kun: すな On: サ | 砂糖(さとう): đường (gia vị) 砂(すな): cát, bãi cát |
査 | TRA | Kun: On: サ | 調査(ちょうさ): sự điều tra |
再 | TÁI | Kun: On: サイ、サ | 再入国(さいにゅうこく): sự tái nhập cảnh 再ダイアル(さいだいある): sự gọi lại (redial) 再生(さいせい): sự tái sinh 再来週(さらいしゅう): tuần sau nữa |
妻 | THÊ | Kun: つま On: サイ | 夫妻(ふさい): phê thê, đôi vợ chồng 妻(つま): vợ (của tôi, của mình) |
歳 | TUẾ | Kun: On: サイ | ~歳(~さい): ~ tuổi (đơn vị tuổi) 二十歳(にじゅっさい・はたち): 20 tuổi |
最 | TỐI | Kun: もっと。も On: サイ | 最近(さいきん): gần đây 最初(さいしょ): đầu tiên, mới đầu 最後(さいご): cuối cùng, sau cùng 最も(もっとも): nhất, tột đỉnh |
済 | TẾ | Kun: す。む On: サイ | 経済(けいざい): kinh tế 済む(すむ): xong, hoàn thành |
際 | TẾ | Kun: On: サイ | 国際(こくさい)(の): quốc tế 交際(こうさい): mối quan hệ, tình bằng hữu, sự quen biết |
祭 | TẾ | Kun: まつ。り On: サイ | 文化祭(ぶんかさい): lễ hội văn hóa (お)祭り(おまつり): lễ hội |
細 | TẾ | Kun: ほそ。い、こま。かい On: サイ | 細い(ほそい): thon dài, thanh mảnh 細かい(こまかい): nhỏ, li ti/ chi li, cặn kẽ |
昨 | TẠC | Kun: On: サク | 昨日(さくじつ・きのう): hôm qua 昨夜(さくや): tối qua 昨年(さくねん): năm ngoái |
参 | THAM | Kun: まい。る On: サン | 参加(さんか): sự tham gia, tham dự 参考書(さんこうしょ): sách tham khảo 参る(まいる): đi, đến (khiêm nhường ngữ) |
冊 | SÁCH | Kun: On: サツ | ~冊(~さつ): ~ tập (đơn bị đếm sách, vở…) 冊数(さっすう): số sách, số tập… |
察 | SÁT | Kun: On: サツ | 警察(けいさつ): cảnh sát 警察署(けいさつしょ): sở cảnh sát |
セ-
整 | CHỈNH | Kun: On: セイ | 整理(せいり): sự chỉnh lý, sắp xếp 整理券(せいりけん): vé có đánh số (số thứ tự để xếp hành) |
製 | CHẾ | Kun: On: セイ | ―製(―せい): sản xuất tại – (nguồn gốc của 1 sản phẩm) 製品(せいひん): chế phẩm, sản phẩm |
性 | TÍNH | Kun: On: セイ | 性別(せいべつ): giới tính 性格(せいかく): tính cách 女性(じょせい): nữ giới, con gái 男性(だんせい): nam giới, con trai |
成 | THÀNH | Kun: On: セイ | 成長(せいちょう): sự trưởng thành 完成(かんせい): sự hoàn thành |
政 | CHÍNH | Kun: On: セイ | 政治(せいじ): chính trị 政治家(せいじか): chính trị gia |
晴 | TÌNH | Kun: は。れる On: | 晴れる(はれる): trời nắng, nắng 晴れ(はれ): thời tiết đẹp |
昔 | TÍCH | Kun: On: セキ | 昔(むかし): ngày xưa, trước đây |
石 | THẠCH | Kun: いし On: セキ | 石けん(せっけん): xà phòng 石油(せきゆ): dầu mỏ, dầu hỏa 石(いし): đá, cục đá |
席 | TỊCH | Kun: On: セキ | 席(せき): ghế, chố ngồi 出席(しゅっせき): sự tham dự, có mặt 欠席(けっせき): sự không tham dự, vắng mặt |
線 | TUYẾN | Kun: On: セン | 線(せん): tuyến (đường ray), đường dây (điện thoại) ~番線(~ばんせん): tuyến số ~ (số thứ tự tuyến tàu điện) |
船 | THUYỀN | Kun: ふね、ふな On: セン | 風船(ふうせん): bóng bay, khí cầu 船長(せんちょう): thuyền trưởng 船(ふね): thuyền 船便(ふなびん): vận chuyển bằng thuyền |
選 | TUYỂN | Kun: えら。ぶ On: セン | 選挙(せんきょ): sự tuyển cử, sự bầu cử 選手(せんしゅ): tuyển thủ 選ぶ(えらぶ): lựa chọn, chọn |
戦 | CHIẾN | Kun: たたか。う On: セン | 戦後(せんご): hậu chiến, sau chiến tranh 戦争(せんそう): chiến tranh 戦う(たたかう): tranh đấu, chiến đấu |
専 | CHUYÊN | Kun: On: セン | 専門(せのもん): chuyên môn 専門家(せんもんか): chuyên gia |
接 | TIẾP | Kun: On: セツ | 接続(せつぞく): sự tiếp tục, nối liền nhau 面接(めんせつ): cuộc phỏng vấn |
折 | CHIẾT | Kun: お。る、お。れる On: セツ | 右折(うせつ): sự quẹo phải 左折(させつ): sự quẹp trái 折る(おる)(tha): gập, gấp, bẻ gãy 折り紙(おりがみ): nghệ thuật gấp giấy Origami 折れる(おれる)(tự) : bị gãy, bị gập, bị vỡ… |
雪 | TUYẾT | Kun: ゆき On: セツ | 雪(ゆき): tuyết |
(tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ |
シ
指 | CHỈ | Kun: ゆび On: シ | 指定(してい): sự chỉ định 指定席(していせき): ghế đã được chỉ định 指(ゆび): ngón tay |
師 | SƯ | Kun: On: シ | 教師(きょうし): giáo sư, giáo viên 医師(いし): y sư, bác sĩ 看護師(かんごし): y tá, hộ lý |
支 | CHI | Kun: On: シ | 支店(してん): chi nhánh cửa hàng 支社(ししゃ): chi nhánh công ti |
歯 | XỈ | Kun: は On: シ | 歯科(しか): nha khoa 歯(は): răng 歯医者(はいしゃ): bác sĩ nha khoa 虫歯(むしば): sâu răng |
伺 | TỶ | Kun: うかが。う On: シ | 伺う(うかがう): hỏi, nghe, đến thăm (khiêm nhường ngữ) |
式 | THỨC | Kun: On: シキ | 押しボタン式(おしボタンしき): cách bấm nút (cho một thao tác nào đó) 入学式(にゅうがくしき): lễ nhập trường 数式(すうしき): công thức toán |
信 | TÍN | Kun: On: シン | 送信(そうしん): sự chuyển đi, sự phát thanh, sự truyền hình 自信(じしん): sự tự tin 信じる(しんじる): tin tưởng, tin vào, tin 信用(しんよう) |
神 | THẦN | Kun: かみ On: シン、ジン | 神社(じんじゃ): thần xã, đền 神経質(しんけいしつ)(な): sự bồn chồn, nhạy cảm 神様(かみさま): thần linh |
申 | THÂN | Kun: もう。す On: シン | 申し込む(もうしこむ): đăng kí 申込書(もうしこみしょ): đơn đăng kí 申告(しんこく): sự trình báo, khai báo 申請(しんせい): sự yêu cầu, thỉnh cầu, kiến nghị 申す(もうす): (tha) nói là, được gọi là, tên là (khiêm nhường ngữ) 申し上げる(もうしあげる)(tha) : nói, phát biểu (khiêm nhường ngữ) |
身 | THÂN | Kun: み On: シン | 身長(しんちょう): chiều cao 独身(どくしん): sự độc thân 身分(みぶん): thân phận, địa vị, cảnh ngộ 刺身(さしみ): gỏi cá Nhật Bản (sashimi) |
震 | CHẤN | Kun: On: シン | 地震(じしん): địa chấn 震度(しんど): chấn độ (cường độ động đất) |
失 | THẤT | Kun: On: シツ | 失礼(しつれい)(な): thất lễ, bất lịch sự 失礼する(しつれいする): thất lễ, xin lỗi/ tạm biệt 失敗(しっぱい): sự thất bại |
寝 | TẨM | Kun: ね。る On: シツ | 寝る(ねる): ngủ 寝坊(ねぼう): phòng ngủ 昼寝(ひるね): việc ngủ trưa |
捨 | XẢ | Kun: す。てる On: シャ | 捨てる(すてる): vứt, bỏ đi |
初 | SƠ | Kun: はじ。め、はじ。める On: ショ | 最初(さいしょ): ban đầu, đầu tiên 初級(しょきゅう): sơ cấp 初め(はじめ): lần đầu tiên, ban đầu 初めて(はじめて): lần đầu tiên, mới |
職 | CHỨC | Kun: On: ショク | 職場(しょくば): chỗ làm, nơi làm việc 職業(しょくぎょう): công việc, nghề nghiệp 転職(てんしょく)chuyển công việc, đổi nghề 職員(しょくいん): nhân viên, viên chức |
消 | TIÊU | Kun: き。える、け。す On: ショウ | 消防(しょうぼう): phòng chống cháy 消える(きえる)(tự) : biến mất, tan đi, tắt 消す(けす)(tha) : xóa, tẩy, tắt 消しゴミ(けしごみ): rác cháy được |
召 | TRIỆU | Kun: め。す On: ショウ | 召し上がる(めしあがる): ăn, uống (khiêm nhường ngữ) |
賞 | ショウ | Kun: On: ショウ | 賞(しょう): giải thưởng, phần thưởng 賞味期限(しょうみきげん): hạn sử dụng 賞金(しょうきん): tiền thưởng 賞品(しょうひん): phần thường, quà |
焼 | THIÊU | Kun: や。く、や。ける On: ショウ | 焼く(やく)(tha) : nướng, rán/ làm nóng 焼ける(やける)(tự) : cháy, nướng |
商 | THƯƠNG | Kun: On: ショウ | 商品(しょうひん): thương phẩm, hàng hóa 商店(しょうてん): cửa hàng, cửa tiệm |
笑 | TIẾU | Kun: わら。う、え。む On: ショウ | 笑う(わらう): cười 笑い(わらい): nụ cười, sự tươi cười 笑顔(えがお): nụ cười, gương mặt tươi cười |
勝 | THẮNG | Kun: か。つ On: ショウ | 優勝(ゆうしょう): quán quân, vô địch 決勝(けっしょう): sự quyết thắng 勝つ(かつ)(tự) : thắng, chiến thắng |
守 | THỦ | Kun: まも。る On: シュ、ス | 守備(しゅび): sự bảo vệ, trấn thủ, phòng ngự 留守(るす): vắng nhà, không có ở nhà 守る(まもる)(tha) : bào vệ, giữ, duy trì, tuân theo |
種 | CHỦNG | Kun: たね On: シュ | 種類(しゅるい): chủng loại, dòng, kiểu 分類(ぶんるい): sự phân loại 人類(じんるい): nhân chủng, loài người |
酒 | TỬU | Kun: さけ、さか On: シュ | 日本酒(にほんしゅ): rượu Nhật Bản 料理酒(りょうりしゅ): rượu nấu ăn お酒(おさけ): rượu, sake 酒屋(さかや): cửa tiệm rượu |
取 | THỦ | Kun: と。る On: シュ | 取る(とる) 受け取る(うけとる): lí giải, giải thích, nhận, thu nhập 受取人(うけとりにん): người nhận, người được trả tiền, người thụ hưởng |
宿 | TÚC | Kun: やど On: シュク | 宿題(しゅくだい): bài tập về nhà 下宿(げしゅく): quán trọ/ việc ở trọ 宿(やど): nhà trọ, quán trọ |
祝 | CHÚC | Kun: いわ。う On: シュク | 祝日(しゅくじつ): ngày lễ, ngày hội 祝う(いわう): cầu chúc, chúc mừng お祝い(おいわい): chúc mừng, lời chúc |
ソ-
組 | TỐ | Kun: くみ、く。む On: ソ | 番組(ばんぐみ): kênh truyền hình 組む(くむ): lắp ghép, xoắn 組み立てる(くみたてる)(tha) : ghép, xây dựng, lắp ráp, tổ chức |
速 | TỐC | Kun: はや。い On: ソク | 高速道路(こうそくどうろ): đường cao tốc 速度(そくど): tốc độ 速い(はやい): nhanh |
束 | THÚC | Kun: たば On: ソク | 約束(やくそく): lời hứa, cuộc hẹn ~束(~たば): nắm ~, bó ~ 花束(はなたば): bó hoa |
側 | TRẮC | Kun: かわ On: ソク | 両側(りょうがわ): hai bên, hai phía 窓側(まどがわ): phía cửa sổ (ghế ngồi trên tàu, xe) 右側(みぎがわ): bên phải |
息 | TỨC | Kun: いき On: ソク | 息(いき): hơi thở 息切れ(いきぎれ): sự hết hơi hụt hơi 息子(むすこ): đứa con trai |
箱 | TƯƠNG | Kun: On: ソウ | 箱(はこ): cái hộp, thùng ゴミ箱(ごみばこ): thùng rác |
想 | TƯỞNG | Kun: On: ソウ | 感想(かんそう): cảm tưởng, ấn tượng 予想(よそう): sự báo trước, sự linh cảm, dự báo |
相 | TƯƠNG | Kun: あい On: ソウ、ショウ | 相談(そうだん): sự thảo luận, bàn bạc, trao đổi 首相(しゅしょう): thủ tướng 相手(あいて): đối thủ, đối tác |
窓 | SONG | Kun: まど On: ソウ | 窓(まど): cửa sổ 窓口(まどぐち): quầy giao dịch, quầy bán vé |
ス-
数 | SỐ | Kun: かず、かぞ。える On: スウ | 数字(すうじ): chữ số 数学(すうがく): số học 数(かず): số lượng 数える(かぞえる): đếm, tính, liệt kê |