Nội dung bài viết

Hệ thống Ko - So - A- Do trong tiếng Nhật

Bạn là người học tiếng Nhật lâu năm hay mới chỉ bắt đầu tìm hiểu về tiếng Nhật? Vậy bạn đã bao giờ nghe nói tới hệ thống Ko - So - A - Do trong tiếng Nhật bao giờ chưa? Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu nhé!

Tiếng Nhật có các bộ từ dựa trên khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe. Chúng được gọi là "ko-so-a-do words" bởi vì âm tiết thứ nhất luôn luôn là ko-, so-, a- hoặc do-. "Ko-words" dùng để chỉ những thứ gần người nói hơn, "So-words" cho những thứ gần người nghe hơn, "A-words" cho những thứ ở xa cả người nói và người nghe và "Do-words" là những câu hỏi từ.

 

Hãy cùng xem đoạn hội thoại dưới đây

 

Kuma: Kore wa oishii na.

Risu: Honto, sore wa oishisou da ne.

Nezumi: Ano kaki mo oishisou da yo.

Tanuki: Dore ni shiyou kana.

 

くま: これはおいしいな。

りす: ほんと、それはおいしそうだね。

ねずみ: あのかきもおいしそうだよ。

たぬき: どれにしようかな。

 

Kuma: Món này rất ngon.

Risu: Thực sự, nó trông rất ngon.

Nezumi: Con hàu đó trông cũng ngon.

Tanuki: Tôi nên làm gì đây?

 

(1) kono/sono/ano/dono + [Noun]

 

Chúng không được sử dụng một mình mà phải đứng trước danh từ mà chúng thay đổi.

 

kono hon

この本

cuốn sách này

sono hon

その本

cuốn sách đó

ano hon

あの本

cuốn sách đằng kia

dono hon

どの本

cuốn sách nào

 

(2) kore/sore/are/dore

Chúng không thể theo sau bởi một danh từ. Chúng có thể được thay thế bằng kono/sono/ano/dono + [Noun] khi có những điều được chỉ ra là rõ ràng.

 

Kono hon o yomimashita.

この本を読みました。

Tôi đọc cuốn sách này

Kore o yomimashita.

これを読みました。

Tôi đọc cái này

 

(3) Sơ đồ Ko-so-a-do

 

ko-

so-

a-

do-

 

Đồ vật

kono + [Noun]

この

sono + [Noun]

その

ano + [Noun]

あの

dono + [Noun]

どの

 

kore

これ

sore

それ

are

あれ

dore

どれ

Địa điểm

koko

ここ

soko

そこ

asoko

あそこ

doko

どこ

Phương hướng

kochira

こちら

sochira

そちら

achira

あちら

dochira

どちら

 

Nhóm "Kochira" có thể được sử dụng như thể tương đương lịch sự của nhóm "kore" hoặc "koko". Những cách nói này thường được sử dụng bởi các nhân viên trong các ngành dịch vụ.

 

Kore wa ikaga desu ka.

これはいかがですか。

Cái này thì sao?

Kochira wa ikaga desu ka.

こちらはいかがですか。

Vậy cái này thì sao (lịch sự hơn)

Asoko de omachi kudasai.

あそこでお待ちください。

Xin vui lòng chờ ở đó

Achira de omachi kudasai.

あちらでお待ちください。

Xin vui lòng chờ ở đó (lịch sự hơn)

 

 

Thông qua bài viết này chắc hẳn các bạn đều đã hiểu hơn về hệ thống Ko - So - A - Do trong tiếng Nhật rồi, rất thú vị phải không nào. Nếu bạn có bất kỳ điều gì thắc mắc về hệ thống này, đừng ngại chia sẻ cùng Nhật ngữ SOFL để SOFL giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 
 ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT